TỪ VỰNG HAY HỖ TRỢ KỸ NĂNG VIẾT TRONG IELTS

Vocabulary for the week📒📝

🗓Một tuần mới bắt đầu với những tin tức nóng hổi : Xăng tăng và quán cà phê yêu thích cũng lên giá.
Hãy cùng nhau học một số cụm từ diễn tả sự tăng nhanh về giá cả nhé các FELC-ers

📈📈📈On the rise (phrase): đang tăng
Commodity prices are on the rise owing to the ongoing strife between Russia and Ukraine.

💥💥💥Soar (verb) = Surge (verb): tăng đột ngột
 Oil prices are surging/ soaring in the USA. Americans are complaining about paying more to drive their cars.
📍📍📍Với "soar" và "surge", bản thân 2 từ này đã mang nghĩa "tăng nhiều và đột ngột", nên các FELC-ers hãy nhớ không sử dụng các trạng từ chỉ mức độ để bổ nghĩa như dramatically, suddenly, rapidly, significantly… nhé!

😰😰😰 Go through the roof (phrase): (nói về giá cả) quá cao, quá đắt đỏ
 Oil prices are going through the roof.
 

Từ khóa