Top 10 từ vựng tiếng Anh “hot hit” dịp Tết đến Xuân về

Tết Nguyên Đán – dịp lễ lớn nhất trong năm của người Việt Nam – luôn mang đến không khí rộn ràng, ấm áp và đầy ý nghĩa. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả những phong tục, hoạt động và cảm xúc đặc biệt của dịp Tết bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Anh khám phá TOP 10 từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết Nguyên Đán trong bài viết dưới đây để “flex” với gia đình và bè bạn trong dịp Tết này nhé!

1. Lunar New Year (n) /ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ - Tết Nguyên Đán

  • Định nghĩa: Đây là cách gọi phổ biến của Tết Âm lịch, đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới dựa theo lịch âm (lịch được tính theo chu kỳ của mặt trăng)
  • Ví dụ: Lunar New Year is the most significant holiday in Vietnam. (Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam)

2. Peach blossom (n) / piːʧ ˈblɒsəm/ - Hoa đào

  • Định nghĩa: Với sắc hoa rực rỡ và ý nghĩa biểu tượng cho sự hòa thuận, gắn kết và thịnh vượng, hoa đào từ xa xưa đã trở thành một loại hoa không thể thiếu vào dịp Tết cổ truyền của người dân Việt Nam ta.
  • Ví dụ: During Tet holiday, many families decorate their houses with beautiful peach blossom trees. (Vào dịp Tết, nhiều gia đình trang trí nhà của họ với những cây hoa đào tươi đẹp)

3. Apricot blossom (n) /ˈeɪ.prɪ.kɒt /ˈblɒs.əm/- Hoa mai

  • Định nghĩa: Hoa mai là một trong những loài hoa được người dân Việt Nam ưa chuộng khi trang trí nhà cửa vào dịp Tết. Người ta thường quan niệm rằng, hoa mai tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc và khát vọng cho một năm mới sung túc, đủ đầy.
  • Ví dụ: Apricot blossoms symbolise good luck and prosperity. (Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng)

4. Red envelopes (n) /red ˈen.və.ləʊps/ - Bao lì xì

  • Định nghĩa: Những chiếc phong bao đỏ hoặc màu sắc rực rỡ tượng trưng cho sự may mắn và tài lộc được trao trong dịp Tết.
  • Ví dụ: Children are always excited to receive red envelopes during the New Year. (Trẻ em luôn hào hứng khi đón nhận những phong bao lì xì vào dịp Tết Nguyên Đán)

5. Family reunion (n) /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ - Đoàn tụ gia đình

  • Định nghĩa: Một trong những ý nghĩa cốt lõi của Tết là khoảng thời gian đoàn viên gia đình. Từ xưa đến nay, Tết chính là dịp để những người con xa xứ, những thành viên trong gia đình trở về đoàn tụ, sum họp với gia đình thân yêu của mình.
  • Ví dụ: Tet is a time for family reunions that allow people to share happy moments together. (Tết là thời gian cho gia đình đoàn tụ để sẻ chia những khoảnh khắc hạnh phúc cùng nhau)

6. Traditional dishes (n) /trəˈdɪʃ.ən.əl /dɪʃiz/ - Món ăn truyền thống

  • Định nghĩa: Những món ngon truyền thống, đậm đà tinh hoa ẩm thực Việt luôn là một phần không thể thiếu trong dịp Tết, góp phần tạo nên không khí sum họp gia đình đầm ấm của người Việt Nam ta. Các món ăn đặc trưng trong dịp Tết có thể kể đến như bánh chưng, bánh tét, thịt heo ngâm mắm, dưa hành,...
  • Ví dụ: My grandmother always makes delicious traditional dishes for Tet. (Bà của tôi luôn luôn chuẩn bị những món ăn truyền thống siêu ngon vào dịp Tết)

7. Fireworks (n) /ˈfɑɪərˌwɜrks/ - Pháo hoa

  • Định nghĩa: Bắn pháo hoa chính là một trong những hoạt động không thể thiếu trong đêm giao thừa ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
  • Ví dụ: Fireworks light up the sky to welcome the Lunar New Year. (Pháo hoa rực sáng cả bầu trời để chào đón Tết Nguyên Đán)

8. Lucky money (n) /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ - Tiền lì xì

  • Định nghĩa: Đây là cụm từ diễn đạt tiền được lì xì cho trẻ em hoặc tiền mừng tuổi/ mừng thọ cho người lớn trong dịp Tết.
  • Ví dụ: Lucky money is often given to children for good fortune in the new year. (Tiền lì xì thường được trao cho trẻ em để đem lại điều may mắn trong năm mới)

9. The Kitchen Gods (n) /ðə ˈkɪtʃ.ən ɡɒdz/ - Ông Táo

  • Định nghĩa: Ông Táo là những vị thần trong văn hóa Việt Nam. Người dân ta tin rằng sứ mệnh của Ông Táo là cai quản và bảo vệ gian bếp gia đình Việt, và báo cáo các hoạt động của gia đình trong một năm lên Ngọc Hoàng vào ngày 23 tháng Chạp âm lịch hằng năm.
  • Ví dụ: Vietnamese families often release carp into rivers to bid farewell to the Kitchen Gods on the 23rd day of the last month in the Lunar calendar. (Các gia đình Việt Nam thường thả cá chép ra sông để tiễn ông Táo về trời vào ngày 23 tháng Chạp)

10. Worship the ancestors (v)  /ˈwɜː.ʃɪp ðə /ˈæn.ses.tərz/ - Thờ cúng ông bà tổ tiên

  • Định nghĩa: Thờ cúng ông bà tổ tiên là một tập tục truyền thống của người Việt Nam, thể hiện sự tôn kính và biết ơn với các thế hệ đi trước, thường được thực hiện bằng cách dâng hương, lễ vật và lời cầu nguyện.
  • Ví dụ: Worshiping the ancestors during Tet is an essential tradition in Vietnamese culture. (Thờ cúng tổ tiên vào dịp Tết là một truyền thống không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam)

Hy vọng với bài viết này, bạn đã bỏ túi được những từ vựng "hot hit" liên quan đến Tết để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong dịp lễ đặc biệt này. Hãy chia sẻ bài viết này để bạn bè cùng học nhé!

Chúc bạn và gia đình một mùa Tết vui vẻ, hạnh phúc và tràn đầy may mắn! Happy Lunar New Year!

Cùng đón đọc thêm các bài viết bổ ích khác của Khoa NN & VH Anh tại đây!