Top 10 từ vựng không thể bỏ lỡ về chủ đề Halloween

Halloween là một trong những lễ hội được mong đợi nhất trong năm, không chỉ vì sự huyền bí và ma mị của nó, mà còn vì những từ vựng đầy thú vị xoay quanh chủ đề này. Halloween đang cận kề bên nhà FELC rồi, bạn đã sẵn sàng để chuyện trò xoay quanh những câu chuyện ma quái và bữa tiệc hóa trang hoành tráng chưa? Nếu chưa, thì bài viết này sẽ giúp bạn “lên đồ” với top 10 từ vựng “must-know” siêu thú vị về chủ đề Halloween. Hãy cùng FELC khám phá các từ vựng mới thông qua các ví dụ kèm hình ảnh minh họa cũng như cách phát âm của chúng để bạn có thể vận dụng chúng “ngay và luôn” vào mùa lễ hội Halloween này một cách cực “chất” nhé!

1. Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ (n) - Bí ngô/ bí đỏ

Bí ngô là một biểu tượng đặc trưng của lễ hội Halloween và chúng thường được khắc thành những khuôn mặt ma quái để trang trí. Trong tiếng Anh, từ "pumpkin" không chỉ được dùng để chỉ quả bí ngô mà còn có thể là một cách gọi yêu thương dành cho người thân yêu giống như từ “honey” hay “darling” nữa đấy!

  • Ví dụ:

- "Carving pumpkins is my favorite Halloween activity." (Khắc bí ngô là hoạt động yêu thích của tôi vào dịp Halloween.)

- A mother is talking to her son: “Hey pumpkin, would you like to go shopping for your Halloween costume tonight?” (Một người mẹ nói với con trai của cô ấy: “Con yêu ơi, tối nay con có muốn đi mua trang phục Halloween không nhỉ?”)

2. Jack-o’-lantern /ˌdʒæk.əʊˈlæn.tən/ (n) - Đèn lồng bí ngô

Nếu đã nhắc đến bí ngô thì sao có thể bỏ qua jack-o'-lantern được, đúng không nào? Đây chính là những chiếc đèn lồng bí ngô mà người ta khắc thành mặt cười, ma quái, hoặc thậm chí hình hài kinh dị để bỏ nến hoặc đèn điện vào bên trong nhằm thắp sáng trong đêm Halloween.

  • Ví dụ:

- "We placed a spooky jack-o’-lantern on our porch for Halloween night.” (Chúng tôi đặt một chiếc đèn lồng bí ngô ma quái trước hiên nhà vào đêm Halloween.)

3. Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haʊs/ (n) - Ngôi nhà ma ám

Ngôi nhà ma ám là địa điểm phổ biến trong các câu chuyện và phim ảnh về Halloween. Có ai dám bước chân vào “haunted house” không? Đây chính là thử thách dành cho những ai mê mạo hiểm. Ngôi nhà ma ám là địa điểm "kinh điển" với đầy rẫy những hồn ma, âm thanh đáng sợ và mọi thứ kỳ bí mà chỉ cần nghe thôi đã đủ rợn tóc gáy.

  • Ví dụ:

- "The haunted house at the amusement park was full of terrifying surprises." (Ngôi nhà ma ám tại công viên giải trí đầy rẫy những bất ngờ kinh hoàng.)

4. Witch /wɪtʃ/ (n) - Phù thủy

Halloween sẽ chẳng trọn vẹn nếu thiếu đi “witch”! Những phù thủy với mũi nhọn, áo choàng đen, chiếc mũ phù thủy, và không thể thiếu cây chổi thần bay giữa bầu trời đêm chính là một hình ảnh "đỉnh của chóp" trong mùa lễ này.

  • Ví dụ:

- "The witch flew across the sky on her broomstick, cackling loudly." (Phù thủy bay trên trời trên cây chổi của mình, cười khúc khích.)

5. Ghost /ɡəʊst/ (n) - Hồn ma

Hồn ma là linh hồn của người chết, thường xuất hiện trong các câu chuyện ma vào dịp Halloween. Đây là một hình ảnh tượng trưng cho sự ma quái và bí ẩn. Cứ mỗi dịp Halloween đến thì nhà nhà lại thường bàn tán về những câu chuyện hồn ma ly kỳ và kịch tính mà họ xem được hay nghe qua ở đâu đó.

  • Ví dụ:

- "I think I saw a ghost in the attic last night!" (Tôi nghĩ tôi đã thấy một hồn ma trên gác mái đêm qua!)

6. Skeleton /ˈskel.ɪ.tən/ (n) - Bộ xương

Bộ xương người thường được sử dụng trong trang trí Halloween để tăng thêm phần rùng rợn. Đây cũng là một hình ảnh đại diện cho cái chết và sự ma quái.

  • Ví dụ:

- "The skeleton decoration in the front yard looked so real, it scared the neighbors." (Bộ xương trang trí ở sân trước trông thật đến nỗi khiến hàng xóm sợ hãi.)

7. Vampire /ˈvæm.paɪər/ (n) - Ma cà rồng

Ma cà rồng là một sinh vật huyền thoại, thường xuất hiện trong văn học và phim ảnh, chuyên hút máu người để duy trì sự sống. Hình tượng ma cà rồng luôn là một trong những nhân vật được yêu thích trong dịp Halloween. Chắc chắn bạn sẽ thấy ít nhất vài “vampire” tại bữa tiệc Halloween vào ngày 28/10 sắp đến của nhà FELC đấy!

  • Ví dụ:

- "He dressed up as a vampire for the Halloween party." (Anh ấy hóa trang thành ma cà rồng cho bữa tiệc Halloween.)

8. Costume /ˈkɒs.tʃuːm/ (n) - Trang phục hóa trang

Vào dịp Halloween, mọi người thường diện những bộ trang phục hóa trang khác nhau, từ những nhân vật nổi tiếng đến các sinh vật huyền bí. Đến Halloween mà không chuẩn bị “costume” thì có thể coi như mất vui một nửa rồi! Những bộ trang phục hóa trang từ kinh dị đến hài hước chính là linh hồn của ngày lễ này.

  • Ví dụ:

- "I’m still deciding on my Halloween costume this year." (Tôi vẫn đang phân vân về trang phục Halloween của mình năm nay.)

9. Spider web /ˈspaɪ.dər web/ (n) - Mạng nhện

Mạng nhện khắp nơi tạo nên cảm giác ma mị, bí ẩn cho bất kỳ không gian nào trong đêm Halloween. Chỉ cần giăng vài mạng nhện và ánh sáng leo lắt, là bạn đã có ngay không gian đậm chất “Halloween” rồi!

  • Ví dụ:

- "We hung spider webs all over the house for a creepy Halloween vibe." (Chúng tôi treo mạng nhện khắp nhà để tạo không khí đáng sợ cho Halloween.)

10. Graveyard /ˈɡreɪv.jɑːd/ (n) - Nghĩa trang

Nghĩa trang là nơi chôn cất người chết, và thường gắn liền với sự bí ẩn và sợ hãi trong những câu chuyện kinh dị. Nghĩa trang thường được miêu tả là nơi hồn ma tụ tập, chính vì vậy, hình ảnh nghĩa trang thường được sử dụng để trang trí trong các sự kiện Halloween.

  • Ví dụ:

- "They dared each other to walk through the graveyard at midnight." (Họ thách nhau đi qua nghĩa trang vào nửa đêm.)

Halloween không chỉ là lễ hội của những màn hóa trang và tiệc tùng, mà còn là dịp tuyệt vời để bạn khám phá thêm từ vựng tiếng Anh đầy thú vị. Từ “pumpkin”, “witch” đến “ghost”, mỗi từ đều mang theo những cảm xúc đặc biệt của lễ hội ma quái này. Hãy thử sử dụng những từ vựng này để khiến mùa Halloween của bạn thêm phần sống động và đáng nhớ nhé!

Cùng tìm hiểu thêm về nguồn gốc của lễ hội Halloween tại đây!