Tổng hợp kết quả đánh giá CĐR tiếng Anh đợt 1 (tháng 3/2017) và đợt 2 (tháng 6/2017)
Stt |
Mã SV |
Họ tên sinh viên |
Lớp |
Đợt |
Đợt 2 |
Đề xuất |
Điểm |
Đánh giá |
Điểm |
Đánh giá |
1 |
32356 |
Nguyễn Quốc Dũng |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
2 |
31671 |
Phan Anh Khoa |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
3 |
31833 |
Lê Văn Lợi |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
4 |
31682 |
Hồ Công Nghị |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
5 |
31577 |
Nguyễn Hoàng Hữu Nguyên |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
6 |
32294 |
Nguyễn Hải Oanh |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
7 |
32441 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
8 |
31605 |
Phạm Ngọc Thu |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
9 |
32090 |
Võ Quang Tiến |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
10 |
31896 |
Phạm Văn Trí |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
11 |
32030 |
Vũ Hồng Trung |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
12 |
31800 |
Nguyễn Anh Tuấn |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
13 |
31798 |
Trình Hoàng Việt |
CD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
14 |
31814 |
Ngô Đại Hàn |
CT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
120 |
Chưa đạt |
Thi lại |
15 |
32085 |
Nguyễn Thị Mỹ Hảo |
CT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
100 |
Chưa đạt |
Thi lại |
16 |
31851 |
Nguyễn Đình Vĩnh Kha |
CT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
250 |
Chưa đạt |
Thi lại |
17 |
31894 |
Nguyễn Văn Khang |
CT13A1.1 |
290 |
Chưa đạt |
270 |
Chưa đạt |
Thi lại |
18 |
31786 |
Trần Thị Thanh Quyên |
CT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
200 |
Chưa đạt |
Thi lại |
19 |
31951 |
Mai Văn Sơn |
CT13A1.1 |
360 |
Chưa đạt |
215 |
Chưa đạt |
Thi lại |
20 |
32053 |
Phan Tất Thành |
CT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
21 |
31669 |
Nguyễn Hồng Viễn |
CT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
22 |
31581 |
Nguyễn Tuấn Anh |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
23 |
31770 |
Phan Trần Lệ Chi |
DD13A1.1 |
215 |
Chưa đạt |
205 |
Chưa đạt |
Thi lại |
24 |
32180 |
Phan Trọng Danh |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
130 |
Chưa đạt |
Thi lại |
25 |
31921 |
Mai Hồng Đào |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
460 |
Đạt |
Cấp bằng |
26 |
32202 |
Trần Thị Dung |
DD13A1.1 |
270 |
Chưa đạt |
215 |
Chưa đạt |
Thi lại |
27 |
31579 |
Thạch Cảnh Hải |
DD13A1.1 |
285 |
Chưa đạt |
170 |
Chưa đạt |
Thi lại |
28 |
32336 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
160 |
Chưa đạt |
Thi lại |
29 |
31751 |
Hồ Thị Mỹ Hảo |
DD13A1.1 |
255 |
Chưa đạt |
165 |
Chưa đạt |
Thi lại |
30 |
31925 |
Phùng Thị Thu Hiền |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
31 |
32364 |
Phạm Việt Hoàng |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
32 |
31924 |
Nguyễn Thị Hồng |
DD13A1.1 |
230 |
Chưa đạt |
125 |
Chưa đạt |
Thi lại |
33 |
31517 |
Nguyễn Thị Hồng |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
34 |
31777 |
Phạm Khắc Huấn |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
125 |
Chưa đạt |
Thi lại |
35 |
31563 |
Mai Thị Bích Huyền |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
36 |
31972 |
Bùi Vân Kiều |
DD13A1.1 |
275 |
Chưa đạt |
235 |
Chưa đạt |
Thi lại |
37 |
31583 |
Hà Thị Diễm Lệ |
DD13A1.1 |
270 |
Chưa đạt |
120 |
Chưa đạt |
Thi lại |
38 |
32638 |
Cao Thị Thảo Linh |
DD13A1.1 |
310 |
Chưa đạt |
240 |
Chưa đạt |
Thi lại |
39 |
32136 |
Vũ Thị Mỹ Linh |
DD13A1.1 |
205 |
Chưa đạt |
450 |
Đạt |
Cấp bằng |
40 |
32097 |
Hoàng Thị Mai |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
41 |
31540 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
DD13A1.1 |
225 |
Chưa đạt |
135 |
Chưa đạt |
Thi lại |
42 |
32286 |
H' City Mdrang |
DD13A1.1 |
225 |
Chưa đạt |
200 |
Chưa đạt |
Thi lại |
43 |
32084 |
Võ Thị Quỳnh Ngân |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
44 |
32384 |
Nguyễn Thị Thanh Nhi |
DD13A1.1 |
235 |
Chưa đạt |
130 |
Chưa đạt |
Thi lại |
45 |
32295 |
H' Zenni Niê |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
46 |
31863 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
47 |
32252 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
DD13A1.1 |
220 |
Chưa đạt |
110 |
Chưa đạt |
Thi lại |
48 |
32220 |
Trần Thị Bích Phương |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
49 |
32191 |
Trần Đặng Như Quỳnh |
DD13A1.1 |
305 |
Chưa đạt |
170 |
Chưa đạt |
Thi lại |
50 |
31779 |
Nguyễn Thịnh |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
51 |
32113 |
Huỳnh Lệ Thu |
DD13A1.1 |
245 |
Chưa đạt |
125 |
Chưa đạt |
Thi lại |
52 |
31755 |
Võ Thị Bích Thuỳ |
DD13A1.1 |
240 |
Chưa đạt |
155 |
Chưa đạt |
Thi lại |
53 |
32278 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
54 |
32206 |
Phan Thị Lệ Thuỷ |
DD13A1.1 |
265 |
Chưa đạt |
155 |
Chưa đạt |
Thi lại |
55 |
32344 |
Hồ Thị Ngọc Thúy |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
56 |
32354 |
Trần Thị Bích Thủy |
DD13A1.1 |
265 |
Chưa đạt |
160 |
Chưa đạt |
Thi lại |
57 |
32131 |
Hoàng Thị Thanh Trinh |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
58 |
31828 |
Hồ Hữu Nhật Trung |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
59 |
32287 |
Phan Thị Tuyền |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
60 |
32268 |
Huỳnh Thị Ngọc Ý |
DD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
61 |
32253 |
Nguyễn Thị Hà |
KT13A1.1 |
185 |
Chưa đạt |
180 |
Chưa đạt |
Thi lại |
62 |
31841 |
Võ Thị Thu Hiền |
KT13A1.1 |
145 |
Chưa đạt |
190 |
Chưa đạt |
Thi lại |
63 |
32309 |
Đường Thị Thanh Huyền |
KT13A1.1 |
260 |
Chưa đạt |
350 |
Chưa đạt |
Thi lại |
64 |
32077 |
Trần Lê Hoàng Khánh |
KT13A1.1 |
160 |
Chưa đạt |
285 |
Chưa đạt |
Thi lại |
65 |
31861 |
Võ Thị Kiều Linh |
KT13A1.1 |
170 |
Chưa đạt |
370 |
Chưa đạt |
Thi lại |
66 |
31666 |
Dương Tố Nga |
KT13A1.1 |
125 |
Chưa đạt |
260 |
Chưa đạt |
Thi lại |
67 |
31643 |
Huỳnh Thị Yến Phương |
KT13A1.1 |
160 |
Chưa đạt |
190 |
Chưa đạt |
Thi lại |
68 |
31624 |
Hoàng Ngọc Sáng |
KT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
69 |
32208 |
Trần Diệu Thơ |
KT13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
330 |
Chưa đạt |
Thi lại |
70 |
31693 |
Hoàng Lê Bảo Trâm |
KT13A1.1 |
205 |
Chưa đạt |
310 |
Chưa đạt |
Thi lại |
71 |
32189 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
KT13A1.1 |
180 |
Chưa đạt |
260 |
Chưa đạt |
Thi lại |
72 |
31816 |
Huỳnh Thị Phương Dung |
QK13A1.1 |
180 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
73 |
31460 |
Nguyễn Thành Dũng |
QK13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
74 |
32227 |
Bùi Thị Bích Hà |
QK13A1.1 |
235 |
Chưa đạt |
305 |
Chưa đạt |
Thi lại |
75 |
32002 |
Nguyễn Thị Hiền |
QK13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
420 |
Chưa đạt |
Thi lại |
76 |
39237 |
Lưu Thái An Hòa |
QK13A1.1 |
105 |
Chưa đạt |
135 |
Chưa đạt |
Thi lại |
77 |
32366 |
Dương Thị Ngọc |
QK13A1.1 |
200 |
Chưa đạt |
190 |
Chưa đạt |
Thi lại |
78 |
39234 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
QK13A1.1 |
105 |
Chưa đạt |
250 |
Chưa đạt |
Thi lại |
79 |
32080 |
Huỳnh Ngọc Tài |
QK13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
175 |
Chưa đạt |
Thi lại |
80 |
32314 |
Trương Thị Thuận |
QK13A1.1 |
165 |
Chưa đạt |
200 |
Chưa đạt |
Thi lại |
81 |
32358 |
Lý Thị Ngọc Trang |
QK13A1.1 |
175 |
Chưa đạt |
215 |
Chưa đạt |
Thi lại |
82 |
32042 |
Đinh Thị Phương Trinh |
QK13A1.1 |
220 |
Chưa đạt |
350 |
Chưa đạt |
Thi lại |
83 |
31856 |
Trần Thị Như Trinh |
QK13A1.1 |
185 |
Chưa đạt |
230 |
Chưa đạt |
Thi lại |
84 |
32341 |
Trần Văn Vấn |
QK13A1.1 |
190 |
Chưa đạt |
415 |
Chưa đạt |
Thi lại |
85 |
32301 |
Huỳnh Hoàng Vũ |
QK13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
205 |
Chưa đạt |
Thi lại |
86 |
39235 |
Hồ Thị Yến |
QK13A1.1 |
200 |
Chưa đạt |
305 |
Chưa đạt |
Thi lại |
87 |
31820 |
Trần Ngọc Ân |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
88 |
32332 |
Phan Thị Kiều Diễn |
QL13A1.1 |
265 |
Chưa đạt |
130 |
Chưa đạt |
Thi lại |
89 |
32081 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
90 |
32195 |
Trương Mỹ Duyên |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
91 |
31904 |
Trần Thị Thu Hà |
QL13A1.1 |
260 |
Chưa đạt |
110 |
Chưa đạt |
Thi lại |
92 |
32254 |
Huỳnh Thị Minh Hiếu |
QL13A1.1 |
315 |
Chưa đạt |
290 |
Chưa đạt |
Thi lại |
93 |
31927 |
Lê Tấn Hoàng |
QL13A1.1 |
240 |
Chưa đạt |
150 |
Chưa đạt |
Thi lại |
94 |
32367 |
Nguyễn Văn Hùng |
QL13A1.1 |
235 |
Chưa đạt |
450 |
Đạt |
Cấp bằng |
95 |
32032 |
Tô Thị Hướng |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
96 |
32031 |
Võ Chiến Hữu |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
97 |
31835 |
Phạm Thị Ánh Mai |
QL13A1.1 |
185 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
98 |
31633 |
Nguyễn Thị Nang |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
99 |
32331 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
QL13A1.1 |
280 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
100 |
32039 |
Dương Văn Pha |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
101 |
31774 |
Nguyễn Mậu Truyết Phô |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
102 |
31684 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
103 |
32349 |
Võ Sỉ Tài |
QL13A1.1 |
145 |
Chưa đạt |
460 |
Đạt |
Cấp bằng |
104 |
32217 |
Lê Thị Bích Thảo |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
105 |
31759 |
Hoàng Thị Thúy |
QL13A1.1 |
340 |
Chưa đạt |
260 |
Chưa đạt |
Thi lại |
106 |
32429 |
Đoàn Thị Thũy |
QL13A1.1 |
340 |
Chưa đạt |
220 |
Chưa đạt |
Thi lại |
107 |
32112 |
Dương Ngọc Quỳnh Trâm |
QL13A1.1 |
295 |
Chưa đạt |
240 |
Chưa đạt |
Thi lại |
108 |
32011 |
Cao Đăng Trung |
QL13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
109 |
31561 |
Nguyễn Thị Tuyền |
QL13A1.1 |
190 |
Chưa đạt |
170 |
Chưa đạt |
Thi lại |
110 |
31795 |
Lê Ngọc Duy |
QN13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
111 |
32198 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
QN13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
112 |
31655 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
QN13A1.1 |
230 |
Chưa đạt |
265 |
Chưa đạt |
Thi lại |
113 |
32455 |
Huỳnh Thị Thu Trang |
QN13A1.1 |
210 |
Chưa đạt |
165 |
Chưa đạt |
Thi lại |
114 |
31735 |
Võ Thị Thùy Trang |
QN13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
300 |
Chưa đạt |
Thi lại |
115 |
32460 |
Trần Quốc Đạt |
QV13A1.1 |
80 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
116 |
32228 |
Võ Thị Diêu |
QV13A1.1 |
175 |
Chưa đạt |
185 |
Chưa đạt |
Thi lại |
117 |
32230 |
Võ Thị Minh Đường |
QV13A1.1 |
210 |
Chưa đạt |
255 |
Chưa đạt |
Thi lại |
118 |
32087 |
Hồ Minh Hiền |
QV13A1.1 |
155 |
Chưa đạt |
150 |
Chưa đạt |
Thi lại |
119 |
32355 |
Nguyễn Thị Kim Kiều |
QV13A1.1 |
190 |
Chưa đạt |
225 |
Chưa đạt |
Thi lại |
120 |
32457 |
Trần Trung Nghĩa |
QV13A1.1 |
155 |
Chưa đạt |
170 |
Chưa đạt |
Thi lại |
121 |
32274 |
Nguyễn Thị Xuân Nguyên |
QV13A1.1 |
225 |
Chưa đạt |
160 |
Chưa đạt |
Thi lại |
122 |
32424 |
Bơ Nướch Phát |
QV13A1.1 |
200 |
Chưa đạt |
375 |
Chưa đạt |
Thi lại |
123 |
32146 |
Mai Xuân Quang |
QV13A1.1 |
160 |
Chưa đạt |
155 |
Chưa đạt |
Thi lại |
124 |
32218 |
Đỗ Thị Minh Quý |
QV13A1.1 |
260 |
Chưa đạt |
330 |
Chưa đạt |
Thi lại |
125 |
32360 |
Hoàng Thị Quỳnh Thơm |
QV13A1.1 |
120 |
Chưa đạt |
200 |
Chưa đạt |
Thi lại |
126 |
31818 |
Đỗ Thị Thanh Thủy |
QV13A1.1 |
215 |
Chưa đạt |
325 |
Chưa đạt |
Thi lại |
127 |
31487 |
Bùi Thị Mỹ Trân |
QV13A1.1 |
240 |
Chưa đạt |
180 |
Chưa đạt |
Thi lại |
128 |
31618 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
QV13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
215 |
Chưa đạt |
Thi lại |
129 |
32385 |
Lê Ngọc Hân |
XC13A1.1 |
115 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
130 |
31946 |
Hoàng Đình Khôi |
XC13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
131 |
31932 |
Bùi Đình Thái |
XC13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
132 |
31769 |
Đặng Thanh Vũ |
XC13A1.1 |
190 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
133 |
32034 |
Lê Văn Dũng |
XD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
134 |
31606 |
Ngô Dũng |
XD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
135 |
31780 |
Võ Tấn Hà |
XD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
136 |
31858 |
Nguyễn Văn Lương |
XD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
137 |
32055 |
Phạm Ngọc Minh |
XD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
138 |
32225 |
Nguyễn Quốc Ngữ |
XD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
139 |
32359 |
Huỳnh Lê Tiền |
XD13A1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
140 |
33974 |
Ngô Văn Ánh |
CD14B1.1 |
130 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
141 |
34084 |
Phan Trùng Dương |
CD14B1.1 |
120 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
142 |
33811 |
Nguyễn Xuân Hiền |
CD14B1.1 |
140 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
143 |
34119 |
Nguyễn Phúc Kha |
CD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
144 |
33220 |
Lê Văn Lực |
CD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
145 |
34333 |
Trần Nhật Nam |
CD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
146 |
33347 |
Lê Đình Anh Quốc |
CD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
147 |
33613 |
Trương Văn Sơn |
CD14B1.1 |
180 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
148 |
33246 |
Lê Công Thuận |
CD14B1.1 |
95 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
149 |
33643 |
Hoàng Như Viên |
CD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
150 |
33952 |
Nguyễn Viết Phong |
CT14B1.11 |
310 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
151 |
33496 |
Nguyễn Tuấn Phi |
CT14B1.14 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
152 |
32738 |
Nguyễn Thảo Phong |
CT14B1.14 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
153 |
34028 |
Hà Thị Mỹ Ánh |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
154 |
33896 |
Phạm Thị Kim Chi |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
155 |
33555 |
Hồ Thị Diễm |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
355 |
Đạt |
Cấp bằng |
156 |
33559 |
Đoàn Thị Hạnh Dung |
DD14B1.1 |
195 |
Chưa đạt |
355 |
Đạt |
Cấp bằng |
157 |
33387 |
Nguyễn Thị Dung |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
158 |
33906 |
H' Muyn Êya |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
360 |
Đạt |
Cấp bằng |
159 |
34892 |
Đỗ Thị Xuân Hạnh |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
355 |
Đạt |
Cấp bằng |
160 |
33265 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
365 |
Đạt |
Cấp bằng |
161 |
34143 |
Lương Thị Hoàng Hảo |
DD14B1.1 |
175 |
Chưa đạt |
385 |
Đạt |
Cấp bằng |
162 |
33560 |
Nguyễn Văn Hiếu |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
350 |
Đạt |
Cấp bằng |
163 |
33553 |
Đặng Thị Hồng |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
164 |
34900 |
Mai Thị Huyền |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
350 |
Đạt |
Cấp bằng |
165 |
34905 |
Nguyễn Thanh Huyền |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
166 |
34150 |
Nguyễn Thị Thu Linh |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
167 |
34032 |
Lưu Thị Kim Lý |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
360 |
Đạt |
Cấp bằng |
168 |
33252 |
Huỳnh Thị Tuyết Mai |
DD14B1.1 |
335 |
Chưa đạt |
350 |
Đạt |
Cấp bằng |
169 |
33696 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
350 |
Đạt |
Cấp bằng |
170 |
33743 |
Nguyễn Hoài Ngân |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
360 |
Đạt |
Cấp bằng |
171 |
32722 |
Đoàn Thị Ngọc |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
172 |
33288 |
Bùi Diễm Kim Nhàn |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
173 |
29034 |
Ksor Noanh |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
174 |
34146 |
Trương Thanh Pháp |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
350 |
Đạt |
Cấp bằng |
175 |
33701 |
Trần Thị Lan Phương |
DD14B1.1 |
210 |
Chưa đạt |
385 |
Đạt |
Cấp bằng |
176 |
32739 |
Lê Thị Thúy Quỳnh |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
177 |
34133 |
Nguyễn Thị Mạnh Quỳnh |
DD14B1.1 |
190 |
Chưa đạt |
350 |
Đạt |
Cấp bằng |
178 |
33455 |
Lê Thị Bích Sáng |
DD14B1.1 |
360 |
Đạt |
|
|
Cấp bằng |
179 |
34821 |
Châu Ngọc Sự |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
355 |
Đạt |
Cấp bằng |
180 |
33967 |
Kiều Thị Tây |
DD14B1.1 |
375 |
Đạt |
|
|
Cấp bằng |
181 |
33176 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
DD14B1.1 |
170 |
Chưa đạt |
240 |
Chưa đạt |
Thi lại |
182 |
34893 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
DD14B1.1 |
250 |
Chưa đạt |
130 |
Chưa đạt |
Thi lại |
183 |
34039 |
Đoàn Thị Mỹ Thạo |
DD14B1.1 |
190 |
Chưa đạt |
120 |
Chưa đạt |
Thi lại |
184 |
33758 |
Đặng Thị Ngọc Thêm |
DD14B1.1 |
135 |
Chưa đạt |
355 |
Đạt |
Cấp bằng |
185 |
34727 |
Đinh Nguyễn Thanh Thiện |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
186 |
33989 |
Lê Ánh Thọ |
DD14B1.1 |
205 |
Chưa đạt |
355 |
Đạt |
Cấp bằng |
187 |
33637 |
Bùi Thị Thu Thủy |
DD14B1.1 |
315 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
188 |
33360 |
Phan Thị Thu Trang |
DD14B1.1 |
175 |
Chưa đạt |
370 |
Đạt |
Cấp bằng |
189 |
34005 |
Trương Thùy Trang |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
355 |
Đạt |
Cấp bằng |
190 |
34050 |
Võ Thị Huyền Trang |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
191 |
34052 |
Huỳnh Thị Kiều Trinh |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
245 |
Chưa đạt |
Thi lại |
192 |
33282 |
Lê Thị Cẩm Tú |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
193 |
33517 |
Nguyễn Văn Uyên |
DD14B1.1 |
380 |
Đạt |
|
|
Cấp bằng |
194 |
33261 |
Trần Thị Hồng Vân |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
195 |
34852 |
Nguyễn Tấn Vũ |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
196 |
33410 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
DD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
195 |
Chưa đạt |
Thi lại |
197 |
33650 |
Nguyễn Thị Mỹ Diễm |
DL14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
295 |
Chưa đạt |
Thi lại |
198 |
33406 |
Đặng Ngọc Thu Hằng |
DL14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
450 |
Đạt |
Cấp bằng |
199 |
33615 |
Nguyễn Văn Hoàng |
DL14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
145 |
Chưa đạt |
Thi lại |
200 |
33247 |
Nguyễn Chí Phú |
DL14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
40 |
Chưa đạt |
Thi lại |
201 |
30239 |
Nguyễn Đức Bình |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
202 |
33692 |
Phạm Văn Cảm |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
140 |
Chưa đạt |
Thi lại |
203 |
33872 |
Nguyễn Quốc Đạt |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
270 |
Chưa đạt |
Thi lại |
204 |
34140 |
Huỳnh Văn Hải |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
240 |
Chưa đạt |
Thi lại |
205 |
34086 |
Nguyễn Đức Bảo Hoàng |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
206 |
34770 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
180 |
Chưa đạt |
Thi lại |
207 |
33847 |
Huỳnh Nhật Lệ |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
160 |
Chưa đạt |
Thi lại |
208 |
35005 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
209 |
33760 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
220 |
Chưa đạt |
Thi lại |
210 |
33138 |
Phan Thị Hoàng Oanh |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
160 |
Chưa đạt |
Thi lại |
211 |
33435 |
Võ Đình Phiên |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
250 |
Chưa đạt |
Thi lại |
212 |
33577 |
Nguyễn Thị Như Thạch |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
213 |
34014 |
Hoàng Hữu Thắng |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
180 |
Chưa đạt |
Thi lại |
214 |
34857 |
Trần Thị Thanh Thảo |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
110 |
Chưa đạt |
Thi lại |
215 |
33766 |
Mai Thị Thương |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
240 |
Chưa đạt |
Thi lại |
216 |
33723 |
Phạm Kim Tiền |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
190 |
Chưa đạt |
Thi lại |
217 |
33750 |
Trần Thị Thùy Trinh |
KT14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
140 |
Chưa đạt |
Thi lại |
218 |
34222 |
Bùi Quốc Kha |
QK14B1.1 |
120 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
219 |
34229 |
Đặng Hồng Thảo |
QK14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
220 |
39238 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
QK14B1.1 |
155 |
Chưa đạt |
200 |
Chưa đạt |
Thi lại |
221 |
33722 |
Huỳnh Đông Thảo |
QK14B1.1 |
240 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
222 |
34105 |
Lê Thị Thanh Thúy |
QK14B1.1 |
335 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
223 |
33991 |
Trần Văn Trí |
QK14B1.1 |
240 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
224 |
34164 |
Phan Gia Triết |
QK14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
225 |
34864 |
Phạm Văn Tuấn |
QK14B1.1 |
260 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
226 |
34101 |
Lê Công Triệu Trường Giang |
QV14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
185 |
Chưa đạt |
Thi lại |
227 |
33156 |
Bùi Thị Ngọc Hiệp |
QV14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
200 |
Chưa đạt |
Thi lại |
228 |
32816 |
Lê Thị Hồng Huệ |
QV14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
145 |
Chưa đạt |
Thi lại |
229 |
33293 |
Hà Thị Thu Hương |
QV14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
130 |
Chưa đạt |
Thi lại |
230 |
33341 |
Trần Thị Thu Trinh |
QV14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
180 |
Chưa đạt |
Thi lại |
231 |
33475 |
Huỳnh Kim Điệp |
XC14B1.1 |
165 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
232 |
34051 |
Nguyễn Văn Lớn |
XC14B1.1 |
140 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
233 |
34148 |
Hà Đức Quốc |
XC14B1.1 |
155 |
Chưa đạt |
140 |
Chưa đạt |
Thi lại |
234 |
35012 |
Lê Chiến Thắng |
XC14B1.1 |
175 |
Chưa đạt |
125 |
Chưa đạt |
Thi lại |
235 |
32878 |
Trần Thị Thùy Trang |
XC14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
0 |
Chưa đạt |
Thi lại |
236 |
33492 |
Nguyễn Như Ý |
XC14B1.1 |
115 |
Chưa đạt |
150 |
Chưa đạt |
Thi lại |
237 |
34161 |
Nguyễn Hùng Cường |
XD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
190 |
Chưa đạt |
Thi lại |
238 |
33211 |
Hoàng Mậu Giang |
XD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
125 |
Chưa đạt |
Thi lại |
239 |
32796 |
Phạm Văn Trung Hải |
XD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
115 |
Chưa đạt |
Thi lại |
240 |
33754 |
Nguyễn Thế Lực |
XD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
60 |
Chưa đạt |
Thi lại |
241 |
33878 |
Đặng Chí Rin |
XD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
70 |
Chưa đạt |
Thi lại |
242 |
33966 |
Hồ Đắc Tiến |
XD14B1.1 |
0 |
Chưa đạt |
100 |
Chưa đạt |
Thi lại |