I. LỊCH KHẢO SÁT CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH
Áp dụng đối với sinh viên bậc đại học (14A1), cao đẳng (15B1) hệ chính quy và sinh viên các khóa khác đã đăng ký dự thi Đợt 1 năm 2018
STT |
Ngành/chuyên ngành |
Định hướng thi |
Thời gia thi |
Xuất thi |
Ngày thi |
Phòng thi |
1 |
CNKT Điện - Điện tử
Công nghệ thông tin
Điều dưỡng
Quản trị nhân sự
Công nghệ thực phẩm |
TOEIC |
Nghe (45')
Đọc (75') |
13h30 |
21/04/2018 |
501
502
503
504
505
506 |
2 |
Quản trị kinh doanh
Kế toán
CNKT Xây dựng
Tài chính - Ngân hàng
Quản trị Du lịch;
Quản trị văn phòng |
TOEIC |
Nghe (45')
Đọc (75') |
15h30 |
21/04/2018 |
501
502
503
504
505
506 |
3 |
Ngôn ngữ Anh |
IELTS |
Nói (15') |
07h30 |
28/04/2018 |
501
502 |
Nghe (40')
Đọc (60')
Viết (60') |
13h30 |
28/04/2018 |
501
502 |
II. DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
A. XUẤT 3 (13H30 - NGÀY 21.04.2018)
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X3-13H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á - Phòng thi: 501
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
34680 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
DD14A1.4 |
2 |
35977 |
Bùi Thị Thí |
An |
DD15A1.4 |
3 |
33718 |
Ngô Ngọc Quỳnh |
Anh |
DD14A1.2 |
4 |
33943 |
Huỳnh Thị |
Ánh |
DD14A1.3 |
5 |
34024 |
Phạm Công |
Bắc |
TD14A1.1 |
6 |
33915 |
H Têra |
Byă |
DD14A1.3 |
7 |
33537 |
Huỳnh Mộng Trần |
Châu |
DD14A1.2 |
8 |
34087 |
Trần Nhật Hoài |
Chi |
DD14A1.3 |
9 |
36288 |
Phạm Thị Kim |
Chung |
DD15B1.1 |
10 |
33508 |
Trần Hữu |
Cường |
DD14A1.2 |
11 |
33639 |
Lê Minh |
Danh |
CT14A1.11 |
12 |
34213 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
CT14A1.11 |
13 |
33907 |
Đặng Thị Hoàng |
Diễm |
DD14A1.3 |
14 |
32737 |
Lê Thị |
Diễm |
DD14A1.1 |
15 |
33844 |
Võ Thị Thu |
Diệu |
DD14A1.4 |
16 |
33514 |
Nguyễn Thành |
Đời |
CT14A1.11 |
17 |
34091 |
Mai Vũ Xuân |
Dư |
CT14A1.11 |
18 |
33912 |
Cao Thị Cẩm |
Dung |
DD14A1.3 |
19 |
33254 |
Phạm Thị Kiều |
Dung |
DD14A1.1 |
20 |
34876 |
Trần Thùy |
Dung |
DD14A1.4 |
21 |
32356 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
CD13A1.1 |
22 |
33583 |
Lê |
Duy |
DD14A1.2 |
23 |
32734 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DD14A1.1 |
24 |
33174 |
Nguyễn Hạnh |
Duyên |
DD14A1.1 |
25 |
33815 |
Trần Thị |
Giang |
DD15B1.1 |
26 |
33891 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
DD14A1.3 |
27 |
33281 |
Phạm Văn |
Hà |
CT14A1.11 |
28 |
32974 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
CT14A1.11 |
29 |
31814 |
Ngô Đại |
Hàn |
CT13A1.1 |
30 |
34780 |
Hồ Thị |
Hằng |
CT13A1.1 |
31 |
37286 |
Bùi Thị Thu |
Hằng |
DD15A1.1 |
32 |
34825 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DD14A1.4 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X3-13H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á - Phòng thi: 502
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
33995 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
DD14A1.2 |
2 |
33187 |
Ngô Thị Ánh |
Hằng |
DD14A1.1 |
3 |
34753 |
Hoàng Thị Mỹ |
Hạnh |
DD14A1.1 |
4 |
34814 |
Trần Thị |
Hạnh |
DD14A1.1 |
5 |
32085 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hảo |
CT13A1.1 |
6 |
33441 |
H NiKa |
HĐơk |
DD14A1.2 |
7 |
34730 |
Trần Thị Mỹ |
Hiền |
DD14A1.4 |
8 |
33933 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
DD14A1.3 |
9 |
33262 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
DD14A1.1 |
10 |
33239 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
DD14A1.1 |
11 |
34279 |
Huỳnh Thị Cúc |
Hoa |
DD14A1.3 |
12 |
34037 |
Đặng Yến |
Hoa |
DD14A1.3 |
13 |
33715 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DD14A1.2 |
14 |
32782 |
Nguyễn Thị Mai |
Hoa |
DD14A1.1 |
15 |
34797 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
DD14A1.4 |
16 |
33863 |
Nguyễn Minh |
Hòa |
DD14A1.3 |
17 |
33192 |
Phạm Nguyễn Thy |
Hoài |
CT14A1.11 |
18 |
33486 |
Nguyễn Tạ Ngọc |
Hoan |
DD14A1.2 |
19 |
33926 |
Trần Quốc |
Hoàng |
TD14A1.1 |
20 |
34117 |
Dương Thị Thúy |
Hoanh |
DD14A1.3 |
21 |
34648 |
Đào Thị Tuyết |
Hồng |
DD14A1.1 |
22 |
34766 |
Đỗ Trần Thu |
Hồng |
DD14A1.4 |
23 |
33985 |
Huỳnh h Thị |
Huệ |
DD14A1.4 |
24 |
33083 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
DD14A1.1 |
25 |
33190 |
Mai Văn |
Hùng |
VT14A1.1 |
26 |
34619 |
Phan Thị |
Hương |
DD14A1.4 |
27 |
33712 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
DD14A1.2 |
28 |
34616 |
Đinh Thị Lệ |
Huyền |
DD14A1.3 |
29 |
33888 |
Tăng Thị Thu |
Huyền |
DD14A1.3 |
30 |
33730 |
Nguyễn Thị Bích |
Huyền |
DD14A1.1 |
31 |
33742 |
Lê Thị |
Kiều |
DD14A1.2 |
32 |
33998 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
TD14A1.1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X3-13H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
33421 |
Lê Thị Thu |
Lang |
DD14A1.1 |
2 |
34873 |
Hà Thị Nhật |
Lệ |
DD14A1.4 |
3 |
33327 |
Trần Thị Khánh |
Liễu |
DD14A1.1 |
4 |
33470 |
Trương Thị Thùy |
Linh |
DD14A1.2 |
5 |
33702 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
DD14A1.2 |
6 |
34681 |
Phan Thị |
Loan |
DD14A1.4 |
7 |
32815 |
Nguyễn Thị Thùy |
Loan |
DD14A1.1 |
8 |
31655 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
QN13A1.1 |
9 |
31833 |
Lê Văn |
Lợi |
CD13A1.1 |
10 |
34276 |
Trương Gia |
Lợi |
CT14A1.11 |
11 |
34071 |
Đào Hồng |
Luận |
DD14A1.3 |
12 |
33764 |
Đỗ Văn |
Luyến |
CT14A1.11 |
13 |
31540 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
DD13A1.1 |
14 |
33818 |
Lương Hữu |
Mạnh |
CT14A1.11 |
15 |
32286 |
H City |
Mdrang |
DD13A1.1 |
16 |
34017 |
Trương Nhật |
Minh |
CT14A1.11 |
17 |
33996 |
Lê Thị |
Mơ |
DD14A1.3 |
18 |
33240 |
Nguyễn Thị Huyền |
My |
DD14A1.1 |
19 |
34752 |
Lê Thị |
Na |
DD14A1.4 |
20 |
33371 |
Hồ Nhật |
Nam |
TD14A1.1 |
21 |
34716 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DD14A1.4 |
22 |
33867 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
DD14A1.3 |
23 |
33484 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
DD14A1.2 |
24 |
31682 |
Hồ Công |
Nghị |
CD13A1.1 |
25 |
33801 |
Nguyễn Lê Hồng |
Ngọc |
DD14A1.2 |
26 |
31577 |
Nguyễn Hoàng Hữu |
Nguyên |
CD13A1.1 |
27 |
33006 |
Dương Văn |
Nguyên |
VT14A1.1 |
28 |
33783 |
Nguyễn Thị Ý |
Nguyện |
DD14A1.2 |
29 |
33043 |
Võ Tấn |
Nhất |
CT14A1.11 |
30 |
33506 |
Võ Ngọc |
Nhật |
CT14A1.11 |
31 |
33210 |
Đặng Văn |
Nhật |
TD14A1.1 |
32 |
33969 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
DD14A1.3 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X3-13H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
34871 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
DD14A1.4 |
2 |
34026 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
DD14A1.3 |
3 |
33060 |
Trương Thị |
Nhung |
DD14A1.1 |
4 |
34103 |
Lương Văn |
Nhựt |
TD14A1.1 |
5 |
32294 |
Nguyễn Hải |
Oanh |
CD13A1.1 |
6 |
34129 |
Phạm Nhật |
Phi |
CT14A1.11 |
7 |
33205 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
CT14A1.11 |
8 |
33825 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
DD14A1.2 |
9 |
33819 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
DD14A1.2 |
10 |
33196 |
Trần Thị Ái |
Phương |
DD14A1.1 |
11 |
33968 |
Nguyễn Bảo |
Quốc |
DD14A1.3 |
12 |
33485 |
Trần Thục |
Quý |
DD14A1.2 |
13 |
31786 |
Trần Thị Thanh |
Quyên |
CT13A1.1 |
14 |
34731 |
Đinh Thị |
Quyên |
DD14A1.4 |
15 |
34596 |
Phạm Thị Minh |
Quyên |
DD14A1.3 |
16 |
33731 |
Hồ Thị Lệ |
Quyên |
DD14A1.2 |
17 |
33634 |
Lê Thị Bảo |
Quyên |
DD14A1.2 |
18 |
33460 |
Hoàng Nguyễn Như |
Quỳnh |
DD14A1.2 |
19 |
33625 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
DD14A1.2 |
20 |
33403 |
Huỳnh Thị Như |
Quỳnh |
DD14A1.1 |
21 |
32736 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
DD14A1.1 |
22 |
32441 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
CD13A1.1 |
23 |
31685 |
Võ Thanh |
Sơn |
CT14A1.11 |
24 |
36444 |
Chu Oanh |
Sơn |
CT15A1.11 |
25 |
33781 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
CT14A1.11 |
26 |
34288 |
Nguyễn Hoài |
Sơn |
CT14A1.11 |
27 |
33990 |
Nguyễn Đức |
Tài |
VT14A1.1 |
28 |
34077 |
Nguyễn Ngọc Lê |
Tâm |
DD14A1.3 |
29 |
33917 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
DD14A1.3 |
30 |
33364 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
DD14A1.1 |
31 |
33444 |
Nguyễn Xuân |
Thạch |
CT14A1.11 |
32 |
33526 |
|
Thâm |
CT14A1.11 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X3-13H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
33703 |
Lê Châu Tất |
Thắng |
VT14A1.1 |
2 |
32053 |
Phan Tất |
Thành |
CT13A1.1 |
3 |
36455 |
Trần Văn |
Thành |
CT15A1.11 |
4 |
36465 |
Nguyễn Văn |
Thành |
CT15A1.11 |
5 |
33978 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
DD14A1.3 |
6 |
33898 |
Phan Thị Thanh |
Thảo |
DD14A1.3 |
7 |
34321 |
Phan Thị Xuân |
Thảo |
DD14A1.3 |
8 |
33640 |
Mai Thị Thu |
Thảo |
DD14A1.2 |
9 |
33425 |
Phan Thị Phương |
Thảo |
DD14A1.2 |
10 |
33661 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
DD14A1.2 |
11 |
33241 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DD14A1.1 |
12 |
34832 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
QN14A1.1 |
13 |
33886 |
Trần Thị |
Thêm |
DD14A1.3 |
14 |
34407 |
Đoàn Thị Kim |
Thi |
DD14A1.4 |
15 |
34351 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
CT14A1.14 |
16 |
34018 |
Mai Thị Như |
Thơ |
DD14A1.3 |
17 |
33374 |
Phan Viết |
Thọ |
DD14A1.1 |
18 |
31605 |
Phạm Ngọc |
Thu |
CD13A1.1 |
19 |
32788 |
Nguyễn Thị |
Thu |
DD14A1.1 |
20 |
34425 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
DD14A1.3 |
21 |
34885 |
Trần Thị |
Thương |
DD14A1.4 |
22 |
33832 |
Lê Đỗ Hoài |
Thương |
DD14A1.2 |
23 |
33507 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
DD14A1.2 |
24 |
31755 |
Võ Thị Bích |
Thùy |
DD13A1.1 |
25 |
32354 |
Trần Thị Bích |
Thủy |
DD13A1.1 |
26 |
33932 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DD14A1.3 |
27 |
32706 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DD14A1.1 |
28 |
32206 |
Phan Thị Lệ |
Thủy |
DD13A1.1 |
29 |
33676 |
Lâm Thị Cẩm |
Tiên |
DD14A1.2 |
30 |
33234 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DD14A1.1 |
31 |
32090 |
Võ Quang |
Tiến |
CD13A1.1 |
32 |
34755 |
Nguyễn Đinh Bảo |
Trâm |
DD14A1.4 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X3-13H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
33383 |
Hồ ngọc Thu |
Trang |
DD14A1.1 |
2 |
33166 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
DD14A1.1 |
3 |
31896 |
Phạm Văn |
Trí |
CD13A1.1 |
4 |
36887 |
Nguyễn Viết |
Trí |
CT14A1.11 |
5 |
34055 |
Đoàn Thị Việt |
Trinh |
DD14A1.3 |
6 |
33632 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
DD14A1.2 |
7 |
33524 |
Trình Thị Tú |
Trinh |
DD14A1.2 |
8 |
32030 |
Vũ Hồng |
Trung |
CD13A1.1 |
9 |
32876 |
Lê Thị Thanh |
Tú |
DD14A1.1 |
10 |
32812 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
CT14A1.11 |
11 |
33921 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
CT14A1.11 |
12 |
33694 |
Võ Thị |
Tuyến |
DD14A1.4 |
13 |
33623 |
Phan Tiểu |
Vân |
DD14A1.2 |
14 |
34761 |
Sô Thị Hà |
Vi |
DD14A1.4 |
15 |
33717 |
Đoàn Thị Cẩm |
Vi |
DD14A1.2 |
16 |
31669 |
Nguyễn Hồng |
Viễn |
CT13A1.1 |
17 |
31798 |
Trình Hoàng |
Việt |
CD13A1.1 |
18 |
34009 |
Bùi Thị Ánh |
Việt |
DD14A1.3 |
19 |
35360 |
Đinh Thị |
Việt |
DD15A1.1 |
20 |
32889 |
Thái Văn |
Vinh |
DD14A1.1 |
21 |
33871 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
CT14A1.11 |
22 |
34137 |
Lê Tôn Thúy |
Vy |
DD14A1.3 |
23 |
33734 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vy |
QN14A1.1 |
24 |
33904 |
Nguyễn Thị Lệ |
Xuân |
DD14A1.3 |
25 |
32697 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
DD14A1.1 |
26 |
32699 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
DD14A1.1 |
B. XUẤT 3 (15H30 _ NGÀY 21.04.2018)
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X4-15H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
34126 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ái |
KT14A1.1. |
2 |
33890 |
Nguyễn Thị Hòa |
An |
QK14A1.1 |
3 |
33362 |
Đặng Văn |
An |
QK14A1.1 |
4 |
32824 |
Hồ Duy |
An |
XC14A1.1 |
5 |
33923 |
Võ Thế |
Anh |
KT14A1.1. |
6 |
36614 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
KT15A1.1 |
7 |
33775 |
Nguyễn Tùng |
Anh |
QK14A1.1 |
8 |
33533 |
Lê Tuấn |
Anh |
QK14A1.1 |
9 |
36183 |
Võ Văn |
Bạo |
QK15B1.1 |
10 |
34203 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
KT14A1.1 |
11 |
34675 |
Võ Thị Hà |
Châu |
QK14A1.1 |
12 |
34098 |
Hồ Minh |
Công |
QK14A1.1 |
13 |
33942 |
Lê Thị Hoàng |
Cúc |
QK14A1.1 |
14 |
33986 |
Đinh Sĩ |
Đan |
QK14A1.1 |
15 |
37403 |
Phạm Quốc |
Danh |
QK14A1.1 |
16 |
33733 |
Trần Thị |
Diên |
QK14A1.1 |
17 |
34152 |
Phan Thị Hoàng |
Diệp |
QV14A1.1 |
18 |
32228 |
Võ Thị |
Diêu |
QV13A1.1 |
19 |
33231 |
Ngô Thị |
Diệu |
KT14A1.1. |
20 |
36118 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệu |
KT15A1.1 |
21 |
36674 |
Trần Quốc |
Định |
KT15A1.1 |
22 |
34943 |
Huỳnh Bá |
Đôn |
XC14A1.1 |
23 |
34951 |
Bùi Xuân |
Du |
XC14A1.1 |
24 |
32703 |
Lê Thành |
Duân |
QV14A1.1 |
25 |
34478 |
Nguyễn Văn |
Đức |
KT14A1.1. |
26 |
33169 |
Nguyễn Trần |
Đức |
QK14A1.1 |
27 |
34965 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
QV14A1.1 |
28 |
33667 |
Trương Việt |
Đức |
XC14A1.1 |
29 |
36778 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
QK15A1.2 |
30 |
31816 |
Huỳnh THị Phương |
Dung |
QK13A1.1 |
31 |
32781 |
Lương Trần Uyên |
Dung |
QV14A1.1 |
32 |
34047 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
XC14A1.1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X4-15H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
33321 |
Võ Anh |
Dũng |
XC14A1.1 |
2 |
32034 |
Lê Văn |
Dũng |
XD13A1.1 |
3 |
32230 |
Võ Thị Minh |
Đường |
QV13A1.1 |
4 |
33585 |
Phạm Thế |
Duy |
QK14A1.1 |
5 |
33442 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Duyên |
KT14A1.1 |
6 |
33845 |
Lê Thị Ngọc |
Giàu |
QK14A1.1 |
7 |
32227 |
Bùi Thị Bích |
Hà |
QK13A1.1 |
8 |
31904 |
Trần Thị Thu |
Hà |
QL13A1.1 |
9 |
34011 |
Hoàng Thị |
Hà |
QV14A1.1 |
10 |
34830 |
Nguyễn Thị |
Hà |
QV14A1.1 |
11 |
32385 |
Lê Ngọc |
Hân |
XC13A1.1 |
12 |
33913 |
Hà Thị |
Hằng |
KT14A1.1 |
13 |
33770 |
Dương Thị |
Hằng |
QK14A1.1 |
14 |
33608 |
Nguyễn Thị Vạn |
Hạnh |
KT14A1.1 |
15 |
33655 |
Đinh Thị Mỹ |
Hạnh |
KT14A1.1 |
16 |
35717 |
Vhaau Văn |
Hạnh |
QK15A1.1 |
17 |
34764 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
KT14A1.1 |
18 |
36044 |
Trần THị Mỹ |
Hảo |
QK15A1.1 |
19 |
33713 |
Trương Đức |
Hậu |
QK14A1.1 |
20 |
33657 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
QK14A1.1 |
21 |
35979 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
QK15A1.1 |
22 |
33721 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
QV14A1.1 |
23 |
33156 |
Bùi Thị Ngọc |
Hiệp |
QV14B1.1 |
24 |
33962 |
Phan Huỳnh Ngọc |
Hiếu |
QV14A1.1 |
25 |
32723 |
Bùi Phước |
Hiếu |
QV14A1.1 |
26 |
34256 |
Nguyễn Mạnh |
Hiểu |
KT14A1.1 |
27 |
33363 |
Lê Thị Quỳnh |
Hoa |
QV14A1.1 |
28 |
39237 |
Lưu Thái An |
Hòa |
QK13A1.1 |
29 |
36065 |
Phạm Thị |
Hoài |
KT15A1.1 |
30 |
34036 |
Nguyễn Thị Bích |
Hoài |
QV14A1.1 |
31 |
36258 |
Đào Nguyễn Huy |
Hoàng |
TN15A1.1 |
32 |
33366 |
Phan THị Ánh |
Hồng |
KT14A1.1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X4-15H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
34801 |
Phạm Thị Thúy |
Hồng |
QV14A1.1 |
2 |
35661 |
Bùi Hoàng Minh |
Huân |
KT15A1.1 |
3 |
36078 |
Nguyễn Thùy |
Huệ |
QK15A1.1 |
4 |
32816 |
Lê Thị Hồng |
Huệ |
QV14B1.1 |
5 |
33293 |
Hà Thị Thu |
Hương |
QV14B1.1 |
6 |
33305 |
Lê Nguyễn Trường |
Huy |
XC14A1.1 |
7 |
35621 |
Bùi Thị |
Huyên |
KT15A1.1 |
8 |
33596 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Huyền |
KT14A1.1 |
9 |
34048 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
KT14A1.1 |
10 |
36814 |
Lê Thị |
Huyền |
KT15A1.1 |
11 |
34561 |
Phạm Thị mỹ |
Huyền |
QV14A1.1 |
12 |
33433 |
Nguyễn Duy |
Huynh |
XC14A1.1 |
13 |
33982 |
Nguyễn Trọng |
Khá |
QK14A1.1 |
14 |
33993 |
Trần Quốc |
Khánh |
QK14A1.1 |
15 |
33668 |
Huỳnh Bá |
Khánh |
QS14A1.1 |
16 |
31946 |
Hoàng Đình |
Khôi |
XC13A1.1 |
17 |
32355 |
Nguyễn Thị Kim |
Kiều |
QV13A1.1 |
18 |
36289 |
Phạm Văn |
Lâm |
QS15A1.1 |
19 |
32828 |
Nguyễn Thị Kiều |
Lan |
KT14A1.1. |
20 |
36718 |
Trương Thị Thúy |
Lệ |
KT15A1.1 |
21 |
33597 |
Văn Viết nhật |
Linh |
KT14A1.1 |
22 |
36562 |
Lê Nguyễn Hà |
Linh |
KT15A1.1 |
23 |
36156 |
Nguyễn Hải Tùng |
Linh |
KT15A1.1 |
24 |
33828 |
Nguyễn Đức |
Lĩnh |
QK14A1.1 |
25 |
33830 |
Nguyễn Quang Hoàng |
Lộc |
QK14A1.1 |
26 |
31858 |
Nguyễn Văn |
Lương |
XD13A1.1 |
27 |
36706 |
Trần Khánh |
Ly |
KT15A1.1 |
28 |
32759 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ly |
QK14A1.1 |
29 |
34525 |
Đỗ Thị Thanh |
Minh |
QV14A1.1 |
30 |
34598 |
Phan Thanh |
Minh |
XC14A1.1 |
31 |
32055 |
Phạm Ngọc |
Minh |
XD13A1.1 |
32 |
34130 |
Nguyễn Thị |
My |
KT14A1.1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X4-15H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
33578 |
Lê Vũ Hoàng |
My |
QS14A1.1 |
2 |
34883 |
Phạm Ngọc Hoàng |
Mỹ |
QS14A1.1 |
3 |
36661 |
Nguyễn Hồ Tuấn |
Nam |
TN15A1.1 |
4 |
33899 |
Hoàng Thị |
Nga |
KT14A1.1 |
5 |
32710 |
Lê Thị Kim |
Nga |
KT14A1.1. |
6 |
35796 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
KT15B1.1 |
7 |
36647 |
Phạm Thị Thanh |
Nga |
KT15A1.1 |
8 |
32959 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
QV14A1.1 |
9 |
34685 |
Nguyễn Thị Hiền |
Ngân |
KT14A1.1 |
10 |
32457 |
Trần Trung |
Nghĩa |
QV13A1.1 |
11 |
34174 |
Lê Thị kHánh |
Ngọc |
KT14A1.1 |
12 |
32366 |
Dương Thị |
Ngọc |
QK13A1.1 |
13 |
32225 |
Nguyễn Quốc |
Ngữ |
XD13A1.1 |
14 |
39234 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
QK13A1.1 |
15 |
32733 |
Lê Ánh |
Nguyệt |
KT14A1.1 |
16 |
36066 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
KT15A1.1 |
17 |
33610 |
Phan Thị |
Nhật |
KT14A1.1. |
18 |
32811 |
Hoàng Văn |
Nhật |
QK14A1.1 |
19 |
33581 |
Lê Thị Thùy |
Nhi |
KT14A1.1. |
20 |
33791 |
Bùi Thị Yến |
Nhi |
QK14A1.1 |
21 |
33877 |
Phan Thị Cẩm |
Nhung |
KT14A1.1. |
22 |
34144 |
Trần Ngọc |
Nữ |
KT14A1.1 |
23 |
34441 |
Nguyễn Thị Lâm |
Oanh |
KT14A1.1 |
24 |
33964 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
KT14A1.1. |
25 |
34683 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
QK14A1.1 |
26 |
33728 |
Hoàng Nguyên |
Phú |
XC14A1.1 |
27 |
36585 |
Vũ Đoàn Đức |
Quân |
KT15A1.1 |
28 |
32218 |
Đỗ Thị Minh |
Quý |
QV13A1.1 |
29 |
33437 |
Phạm Như |
Quỳnh |
KT14A1.1 |
30 |
33466 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
KT14A1.1. |
31 |
36792 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
KT15A1.1 |
32 |
33391 |
Phạm Thị Như |
Quỳnh |
KT14A1.1. |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X4-15H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
34894 |
Trương Thị Mỹ |
Sang |
KT14A1.1 |
2 |
34141 |
Trần Ngọc |
Sang |
QK14A1.1 |
3 |
36062 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
QS15A1.1 |
4 |
33197 |
Trương Thị |
Sanh |
KT14A1.1. |
5 |
35711 |
Phan Hoàng Thanh |
Sơn |
TN15A1.1 |
6 |
32080 |
Huỳnh NGọc |
Tài |
QK13A1.1 |
7 |
34348 |
Trần Minh |
Tài |
XC14A1.1 |
8 |
36384 |
Dương Thị Mỹ |
Tâm |
TN15A1.1 |
9 |
34014 |
Hoàng Hữu |
Thắng |
KT14B1.1 |
10 |
33724 |
Trần Quyết |
Thắng |
QK14A1.1 |
11 |
33368 |
Đỗ Ngọc |
Thanh |
KT14A1.1. |
12 |
33944 |
Hoàng Văn |
Thanh |
XC14A1.1 |
13 |
34971 |
Lê Nguyễn Tấn |
Thành |
QK14A1.1 |
14 |
32919 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thảo |
KT14A1.1. |
15 |
36052 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
KT15A1.1 |
16 |
33722 |
Huỳnh Đông |
Thảo |
QK14B1.1 |
17 |
33277 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
QK14A1.1 |
18 |
33207 |
Nguyễn Lê Phương |
Thảo |
QK14A1.1 |
19 |
32884 |
Võ Phương |
Thảo |
QV14A1.1 |
20 |
33345 |
Phạm Hồ Minh |
Thiết |
XC14A1.1 |
21 |
33534 |
Phan Thị |
Thu |
QK14A1.1 |
22 |
33810 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
QK14A1.1 |
23 |
36090 |
Nguyễn Anh |
Thư |
QS15A1.1 |
24 |
36091 |
Trần Phương |
Thuận |
QK15A1.1 |
25 |
33824 |
Trần Thị |
Thúy |
QK14A1.1 |
26 |
33420 |
Hồ Thị Thanh |
Thúy |
QK14A1.1 |
27 |
33516 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
KT14A1.1 |
28 |
36271 |
Đinh Thị Thanh |
Thủy |
KT15A1.1 |
29 |
31818 |
Đỗ Thị Thanh |
Thủy |
QV13A1.1 |
30 |
32359 |
Huỳnh Lê |
Tiền |
XD13A1.1 |
31 |
33659 |
Trương Thùy |
Trang |
KT14A1.1 |
32 |
33948 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Trang |
KT14A1.1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC
Ngày thi: 21.04.2018 (X4-15H30') - Địa điểm: Trường Đại học Đông Á
Số TT |
IDSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
1 |
35911 |
Hồ Thị Hiền |
Trang |
KT15A1.1 |
2 |
32358 |
Lý Thị Ngọc |
Trang |
QK13A1.1 |
3 |
33388 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
QK14A1.1 |
4 |
34912 |
Đỗ Thị Kiều |
Trang |
QV14A1.1 |
5 |
32878 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
XC14B1.1 |
6 |
33691 |
Lê Như Huyền |
Trinh |
KT14A1.1 |
7 |
32042 |
Đinh Thị Phương |
Trinh |
QK13A1.1 |
8 |
31856 |
Trần Thị Như |
Trinh |
QK13A1.1 |
9 |
33341 |
Trần Thị Thu |
Trinh |
QV14B1.1 |
10 |
33361 |
Nguyễn Minh |
Trung |
QK14A1.1 |
11 |
33689 |
Nhữ Minh |
Trung |
XC14A1.1 |
12 |
34089 |
Tạ Quang |
Tú |
QK14A1.1 |
13 |
36069 |
Thái Anh |
Tú |
QK15D1.1 |
14 |
31618 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
QV13A1.1 |
15 |
33177 |
Trần Anh |
Tuấn |
KT14A1.1 |
16 |
33980 |
Lê Phạm Viết |
Tùng |
QK14A1.1 |
17 |
33286 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
QV14A1.1 |
18 |
33763 |
Đinh Phương Cẩm |
Vân |
KT14A1.1 |
19 |
37404 |
Bùi Thị Hồng |
Vân |
QK14A1.1 |
20 |
34793 |
Trần Thị Lương |
Vân |
QV14A1.1 |
21 |
32341 |
Trần Văn |
Vấn |
QK13A1.1 |
22 |
33423 |
Trần Tường |
Vi |
KT14A1.1 |
23 |
36698 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Viên |
TN15A1.1 |
24 |
33325 |
Lê Công |
Vinh |
XC14A1.1 |
25 |
36684 |
Lê Tấn |
Vũ |
KT15A1.1 |
26 |
32301 |
Huỳnh Hoàng |
Vũ |
QK13A1.1 |
27 |
33519 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
QK14A1.1 |
28 |
32713 |
Trần Phước Hoàng |
Vũ |
QK14A1.1 |
29 |
31769 |
Đặng Thanh |
Vũ |
XC13A1.1 |
30 |
32836 |
Nguyễn |
Vương |
XC14A1.1 |
31 |
34858 |
Trần Thị Thanh |
Xuân |
KT14A1.1 |
32 |
33492 |
Nguyễn Như |
Ý |
XC14B1.4 |
Lưu ý:
1. Sinh viên đăng ký, nộp lệ phí dự thi tại Bp. Kế toán (P. 201) trước ngày 17/04/2018.
2. Danh sách sinh viên dự thi được xếp theo thứ tự A, B, C.
3. Khi đi thi, sinh viên mang theo: Thẻ sinh viên, Phiếu thu lệ phí dự thi và mặc đồng phục theo quy định của Nhà trường.