Kết Quả Khảo Sát Tiếng Anh - Lớp 12CDXD1A (Ngày thi: 9/27/2012)

IDSV Họ và tên Lớp Tổng số câu đề thi Đúng phần nghe Đúng phần viết Tổng số câu đúng Điểm
  Nguyễn Nhị Khải An 12CDXD1A 50 0 4 4 0,8
  Nguyễn Nhị Khải An 12CDXD1A 50 0 4 4 0,8
  Phan Đỗ Anh Bảo 12CDXD1A 50 7 5 12 2,4
  Lê Duy Bình 12CDXD1A 50 8 11 19 3,8
  Nguyễn Văn Cảnh 12CDXD1A 50 5 10 15 3,0
  Lê Công Chiến 12CDXD1A 50 8 7 15 3,0
  Bùi Văn Chinh 12CDXD1A 50 4 6 10 2,0
  Nguyễn Tấn Chính 12CDXD1A 50 5 11 16 3,2
  Trần Anh Đạt 12CDXD1A 50 6 5 11 2,2
  Lê Toàn Đông 12CDXD1A 50 9 5 14 2,8
  Phạm Quang Đông 12CDXD1A 50 3 6 9 1,8
  Lê Hùng Đức 12CDXD1A 50 3 10 13 2,6
  Phạm Tiến Đức 12CDXD1A 50 7 11 18 3,6
  Phan Văn Đức 12CDXD1A 50 5 5 10 2,0
  Trần Phúc Đức 12CDXD1A 50 5 6 11 2,2
  Trần Hữu Trí Dũng 12CDXD1A 50 10 7 17 3,4
  Nguyễn Duy Hảo 12CDXD1A 50 12 3 15 3,0
  Đặng Bá Hiếu 12CDXD1A 50 9 9 18 3,6
  Lê Minh Hiếu 12CDDD1A 50 10 8 18 3,6
  Nguyễn Ngọc Hòa 12CDXD1A 50 4 6 10 2,0
  Phan Minh Hòa 12CDXD1A 50 6 8 14 2,8
  Trịnh Minh Hòa 12CDXD1A 50 6 11 17 3,4
  Nguyễn Văn Hoàng 12CDXD1A 50 5 5 10 2,0
  Nguyễn Văn Huân 12CDXD1A 50 5 11 16 3,2
  Phan Văn Hưng 12CDXD1A 50 5 5 10 2,0
  Trần Huy 12CDXD1A 50 6 7 13 2,6
  Nguyễn Hữu Anh Khoa 12CDXD1A 50 10 10 20 4,0
  Võ Khắc Khôi 12CDXD1A 50 5 6 11 2,2
  Nguyễn Văn Kim 12CDXD1A 50 9 10 19 3,8
  Tống Phước Lâm 12CDXD1A 50 7 8 15 3,0
  Trương Khắc Linh 12CDXD1A 50 10 8 18 3,6
  Trần Văn Lợi 12CDXD1A 50 5 8 13 2,6
  Lê Văn Luân 12CDXD1A 50 4 8 12 2,4
  Lâm Quang Minh 12CDXD1A 50 7 7 14 2,8
  Bùi Thành Ngân 12CDXD1A 50 10 6 16 3,2
  Lê Minh Nhật 12CDXD1A 50 7 8 15 3,0
  Lê Phong 12CDXD1A 50 5 6 11 2,2
  Trần Phương 12CDXD1A 50 11 11 22 4,4
  Hồ Văn Quốc 12CDXD1A 50 5 7 12 2,4
  Lê Tự Minh Quốc 12CDXD1A 50 3 7 10 2,0
  Phan Nguyễn Anh Quốc 12CDXD1A 50 11 8 19 3,8
  Bùi Xuân Quý 12CDXD1A 50 9 10 19 3,8
  Vương Công Quý 12CDXD1A 50 6 8 14 2,8
  Ngô Văn Sơn 12CDXD1A 50 4 9 13 2,6
  Phan Xuân Sơn 12CDXD1A 50 5 4 9 1,8
  Nguyễn Minh Tài 12CDXD1A 50 0 7 7 1,4
  Hà Vương Quốc Thắng 12CDXD1A 50 6 5 11 2,2
  Ngô Trần Thao 12CDXD1A 50 4 13 17 3,4
  Võ Xuân Thịnh 12CDXD1A 50 6 8 14 2,8
  Phan Thanh Thọ 12CDXD1A 50 4 7 11 2,2
  Phan Trung Tín 12CDXD1A 50 9 13 22 4,4
  Nguyễn Tự Trọng 12CDXD1A 50 8 8 16 3,2
  Qúy Trọng 12CDXD1A 50 12 7 19 3,8
  Nguyễn Thành Trung 12CDXD1A 50 5 8 13 2,6
  Hoàng Anh Tuấn 12CDXD1A 50 6 9 15 3,0
  Nguyễn Quốc Tùng 12CDXD1A 50 8 10 18 3,6
  Nguyễn Ngọc Tuyến 12CDXD1A 50 5 9 14 2,8
  Phạm Ngọc Vũ 12CDXD1A 50 5 5 10 2,0
  Hồ Văn Vương 12CDXD1A 50 3 9 12 2,4