Kết Quả Khảo Sát Tiếng Anh - Lớp 12CDKT1A (Ngày thi: 26/9/2012)

IDSV Họ và tên Lớp Tổng số câu đề thi Đúng phần nghe Đúng phần viết Tổng số câu đúng Điểm
  Nguyễn Thị Lan Anh 12CDKT1A 50 12 13 25 5,0
  Trần Thị Lan Anh 12CDKT1A 50 11 10 21 4,2
  Hoàng Thị Bình 12CDKT1A 50 6 8 14 2,8
  Trần Thị Bình 12CDKT1A 50 0 9 9 1,8
  BHNướcH Búp 12CDKT1A 50 0 13 13 2,6
  Đỗ Thị Huyền Cầm 12CDKT1A 50 2 9 11 2,2
  Phan Thị Chi 12CDKT1A 50 7 11 18 3,6
  Bùi Thị Kim Chung 12CDKT1A 50 4 7 11 2,2
  Tạ Thị Điệp 12CDKT1A 50 5 8 13 2,6
  Nguyễn Thị Thu Doàn 12CDKT2A 50 5 7 12 2,4
  Lê Thị Dung 12CDKT1A 50 5 8 13 2,6
  Nguyễn Thị Dung 12CDKT1A 50 7 7 14 2,8
  Nguyễn Thị Kim Dung 12CDKT1A 50 9 11 20 4,0
  Phạm Thị Mai Dương 12CDKT1A 50 5 8 13 2,6
  Huỳnh Thị Hương Giang 12CDKT1A 50 10 13 23 4,6
  Phạm Minh Hà 12CDKT2A 50 2 8 10 2,0
  Tô Thị Thanh Hà 12CDKT1A 50 6 9 15 3,0
  Lưu Văn Hải 12CDKT1A 50 3 13 16 3,2
  Nguyễn Thị Thanh Hằng 12CDKT1A 50 12 12 24 4,8
  Thái Thị Thu Hằng 12CDKT1A 50 3 12 15 3,0
  Ngô Thị Hạnh 12CDKT1A 50 5 9 14 2,8
  Nguyễn Thị Hạnh 12CDKT1A 50 8 10 18 3,6
  Phan Thị Mỹ Hạnh 12CDKT1A 50 4 7 11 2,2
  Nguyễn Thị Phương Hảo 12CDKT2A 50 3 5 8 1,6
  Trần Thị Nhật Hậu 12CDKT2A 50 2 8 10 2,0
  Hà Thị Thu Hiền 12CDKT1A 50 4 17 21 4,2
  Nguyễn Thị Thu Hiền 12CDKT1A 50 11 16 27 5,4
  Phạm Xuân Hòa 12CDKT1A 50 8 6 14 2,8
  Đào Thị Thu Hường 12CDKT2A 50 8 8 16 3,2
  Nguyễn Đức Huy 12CDKT1A 50 10 9 19 3,8
  Dương Mạnh Linh 12CDKT1A 50 9 12 21 4,2
  Phạm Thị Thùy Linh 12CDKT1A 50 5 15 20 4,0
  Nguyễn Thị Kim Loan 12CDKT1A 50 6 13 19 3,8
  Phan Thị Thanh Loan 12CDKT1A 50 6 6 12 2,4
  Dương Văn Long 12CDKT1A 50 7 4 11 2,2
  Hoàng Sơn Ly 12CDKT1A 50 6 5 11 2,2
  Lê Thị Thảo Ly 12CDKT1A 50 7 8 15 3,0
  Vi Thị Diễm Mơ 12CDKT1A 50 5 6 11 2,2
  Lê Trà My 12CDKT1A 50 9 8 17 3,4
  Nguyễn Đăng Thục Mỹ 12CDKT1A 50 5 9 14 2,8
  Nguyễn Thanh Nga 12CDKT1A 50 10 8 18 3,6
  Nguyễn Thị Hằng Nga 12CDKT1A 50 9 9 18 3,6
  Tạ Thị Thanh Nguyên 12CDKT1A 50 8 3 11 2,2
  Lê Ánh Nguyệt 12CDKT1A 50 9 6 15 3,0
  Mai Thị Yến Nhi 12CDKT1A 50 7 6 13 2,6
  Đặng Nhật Quỳnh 12CDKT1A 50 13 5 18 3,6
  Trần Văn Sáng 12CDKT2A 50 3 7 10 2,0
  Nguyễn Thị Kim Sen 12CDKT1A 50 7 6 13 2,6
  Nguyễn Thị Thân 12CDKT1A 50 9 12 21 4,2
  Hoàng Thị Hà Thanh 12CDKT2A 50 7 6 13 2,6
  Nguyễn Thị Thanh 12CDKT1A 50 7 10 17 3,4
  Nguyễn Thị Bích Thảo 12CDKT1A 50 5 7 12 2,4
  Nguyễn Thị Kim Thoa 12CDKT1A 50 6 7 13 2,6
  Đoàn Ngọc Anh Thư 12CDKT1A 50 8 6 14 2,8
  Trần Thị Bảo Thu 12CDKT1A 50 5 9 14 2,8
  Đoàn Ngọc Anh Thúy 12CDKT1A 50 9 9 18 3,6
  Nguyễn Thị Hồng Thủy 12CDKT1A 50 7 7 14 2,8
  Nguyễn Thị Thanh Thúy 12CDKT1A 50 11 7 18 3,6
  Nguyễn Thị Thúy 12CDKT2A 50 12 5 17 3,4
  Phạm Thị Minh Thùy 12CDKT1A 50 11 8 19 3,8
  Phan Thị Tiệp 12CDKT2A 50 15 13 28 5,6
  Võ Thị Bảo Trâm 12CDKT1A 50 6 7 13 2,6
  Lê Thị Duyên Trang 12CDKT1A 50 14 10 24 4,8
  Nguyễn Thị Huyền Trang 12CDKT1A 50 11 9 20 4,0
  Nguyễn Thị Thanh Truyền 12CDKT2A 50 7 8 15 3,0
  Trần Thị Thủy Tuyết 12CDKT1A 50 11 10 21 4,2
  Nguyễn Thị Tường Vân 12CDKT1A 50 11 7 18 3,6
  Nguyễn Thị Kim Vi 12CDKT1A 50 9 11 20 4,0
  Trần Thị Tường Vi 12CDKT1A 50 5 4 9 1,8
  Nguyễn Hoài Vũ 12CDKT2A 50 9 3 12 2,4
  Nguyễn Hà Vy 12CDKT1A 50 8 10 18 3,6