Kết quả khảo sát tiếng Anh - Lớp 12CDKD1A (Ngày thi: 26/9/2012)

IDSV Họ và tên Lớp Tổng số câu đề thi Đúng phần nghe Đúng phần viết Tổng số câu đúng Điểm
  Nguyễn Thị Ngọc Anh 12CDKD1A 50 11 6 17 3,4
  Nguyễn Văn Anh 12CDKD1A 50 7 11 18 3,6
  Huỳnh Minh Cảnh 12CDKD1A 50 3 10 13 2,6
  Nguyễn Tấn Dưỡng 12CDKD1A 50 5 11 16 3,2
  Đào Ngọc Duy 12CDKD1A 50 14 16 30 6,0
  Trần Đức Hải 12CDKD1A 50 0 7 7 1,4
  Đoàn Thị Hằng 12CDVP1A 50 8 7 15 3,0
  Phan Thị Hồng Hạnh 12CDKD1A 50 11 11 22 4,4
  Nguyễn Thị Diệu Hiền 12CDKD1A 50 8 12 20 4,0
  Từ Tấn Hoàng Hiệp 12CDKD1A 50 7 6 13 2,6
  Trần Thị Thu Hòa 12CDKD1A 50 7 12 19 3,8
  Trịnh Đình Hóa 12CDKD1A 50 4 11 15 3,0
  Hồ Huy Hoàng 12CDKD1A 50 8 10 18 3,6
  Nguyễn Viết Minh Hoàng 12CDKD1A 50 6 6 12 2,4
  Trần Văn Hoàng 12CDKD1A 50 2 14 16 3,2
  Phan Thị Huệ 12CDKD1A 50 9 15 24 4,8
  Phan Thị Lệ Kiều 12CDKD1A 50 4 11 15 3,0
  Nguyễn Vịnh Lâm 12CDKD1A 50 6 3 9 1,8
  Phạm Dạ Lan 12CDKD1A 50 17 19 36 7,2
  Lê Thị Hoàng Lệ 12CDKD1A 50 4 10 14 2,8
  Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12CDKD1A 50 5 6 11 2,2
  Hồ Thị Khánh Linh 12CDKD1A 50 5 9 14 2,8
  Mai Thành Lộc 12CDKD1A 50 7 8 15 3,0
  Nguyễn Thái Lộc 12CDKD1A 50 8 8 16 3,2
  Võ Thị Mến 12CDKD1A 50 6 12 18 3,6
  Trương Khắc Mừng 12CDKD1A 50 5 4 9 1,8
  Hường Thị Ly Na 12CDKD1A 50 8 10 18 3,6
  Nguyễn Trần Nam 12CDKD1A 50 4 11 15 3,0
  Châu Thị Nga 12CDKD1A 50 3 5 8 1,6
  Trần Thị Phương Ngân 12TLDD1A 50 5 6 11 2,2
  Đào Thị Ngoan 12CDKD1A 50 10 14 24 4,8
  Nguyễn Thị Bích Ngọc 12CDKD1A 50 8 10 18 3,6
  Lê Thảo Nguyên 12CDKD1A 50 7 6 13 2,6
  Hoàng Thiện Nhân 12CDKD1A 50 7 8 15 3,0
  Trần Thành Nhân 12CDKD1A 50 1 7 8 1,6
  Trương Thị Nhi 12CDKD1A 50 7 12 19 3,8
  Huỳnh Thị Nhớ 12CDKD1A 50 8 8 16 3,2
  Lê Thị Kiều Oanh 12CDKD1A 50 5 7 12 2,4
  Nguyễn Tấn Phát 12CDKD1A 50 7 8 15 3,0
  Nguyễn Thị Hải Phượng 12CDKD1A 50 8 0 8 1,6
  Nguyễn Thị Phượng 12CDKD1A 50 11 7 18 3,6
  Hồ Thanh Quang 12CDKD1A 50 13 7 20 4,0
  Phạm Đình Quang 12CDKD1A 50 10 7 17 3,4
  Hà Huy Quý 12CDKD1A 50 10 13 23 4,6
  Văn Ngọc Quỳnh 12CDKD1A 50 3 7 10 2,0
  Trần Huỳnh Sơn 12CDKD1A 50 11 5 16 3,2
  Võ Thành Tâm 12CDKD1A 50 7 3 10 2,0
  Trần Quý Thạch 12CDKD1A 50 9 9 18 3,6
  Trần Quốc Thái 12CDKD1A 50 12 9 21 4,2
  Ngô Lê Phương Thảo 12CDKD1A 50 8 8 16 3,2
  Nguyễn Thị Đức Thanh Thảo 12CDKD1A 50 6 0 6 1,2
  Nguyễn Thị Đức Thanh Thảo 12CDKD1A 50 6 0 6 1,2
  Võ Huỳnh Thảo 12CDKD1A 50 9 6 15 3,0
  Bùi Thị Thi 12CDKD1A 50 7 8 15 3,0
  Quảng Thị Minh Thi 12CDKD1A 50 10 5 15 3,0
  Phan Lê Thị Kim Thu 12CDDD2A 50 4 9 13 2,6
  Hồ Thị Thường 12CDKD1A 50 11 5 16 3,2
  Đinh Công Tiến 12CDKD1A 50 5 4 9 1,8
  Lê Văn Tiên 12CDKD1A 50 7 10 17 3,4
  Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12CDKD1A 50 9 10 19 3,8
  Cù Thị Thùy Trâm 12CDKD1A 50 10 6 16 3,2
  Nguyễn Thị Hà Trang 12CDKD1A 50 7 7 14 2,8
  Phạm Thị Thu Trang 12CDKD1A 50 5 13 18 3,6
  Đỗ Thị Thủy Trinh 12CDKD1A 50 6 6 12 2,4
  Lê Thị Út Trinh 12CDKD1A 50 4 6 10 2,0
  Nguyễn Thị Tường Vân 12CDKD1A 50 14 13 27 5,4
  Nguyễn Quang Vũ 12CDKD1A 50 9 8 17 3,4
  Nguyễn Hồ Vương 12CDKD1A 50 2 3 5 1,0
  Trương Chế Duy Xuân 12CDKD1A 50 7 6 13 2,6