Kết quả đánh giá chuẩn đầu ra (Tiếng Anh & Tiếng Nhật) - Bậc ĐH & CĐ hệ chính quy - Khóa TN năm 2017
Lưu ý: Sinh viên đã được công nhận tốt nghiệp, đạt CĐR tiếng Anh ở Đợt 3 - 2017 liên hệ nhận Bằng tốt nghiệp tại Phòng QLĐT&CTSV (P. 201) từ sau ngày 05/10/2017, vào các ngày thứ Năm và thứ Sáu hàng tuần.
| STT |
Mã SV |
Họ tên sinh viên |
Lớp |
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
Đề xuất |
| Năm 2017 |
Năm 2016 |
Đợt 1 - 2017 |
Đợt 2 - 2017 |
Đợt 3 - 2017 |
| Đánh giá CĐR |
Đánh giá CĐR |
Đánh giá CĐR |
Đánh giá CĐR |
Đánh giá CĐR |
| 1 |
32356 |
Nguyễn Quốc Dũng |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 2 |
31671 |
Phan Anh Khoa |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 3 |
31833 |
Lê Văn Lợi |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 4 |
31682 |
Hồ Công Nghị |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 5 |
31577 |
Nguyễn Hoàng Hữu Nguyên |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 6 |
32294 |
Nguyễn Hải Oanh |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 7 |
32441 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 8 |
31605 |
Phạm Ngọc Thu |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 9 |
32090 |
Võ Quang Tiến |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 10 |
31896 |
Phạm Văn Trí |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 11 |
32030 |
Vũ Hồng Trung |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 12 |
31800 |
Nguyễn Anh Tuấn |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 13 |
31798 |
Trình Hoàng Việt |
CD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 14 |
31814 |
Ngô Đại Hàn |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 15 |
32085 |
Nguyễn Thị Mỹ Hảo |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 16 |
31851 |
Nguyễn Đình Vĩnh Kha |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 17 |
31894 |
Nguyễn Văn Khang |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 18 |
31786 |
Trần Thị Thanh Quyên |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 19 |
31951 |
Mai Văn Sơn |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 20 |
32053 |
Phan Tất Thành |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 21 |
31669 |
Nguyễn Hồng Viễn |
CT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 22 |
31581 |
Nguyễn Tuấn Anh |
DD13A1.1 |
Đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 23 |
31770 |
Phan Trần Lệ Chi |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 24 |
32180 |
Phan Trọng Danh |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 25 |
31921 |
Mai Hồng Đào |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 26 |
32202 |
Trần Thị Dung |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 27 |
31579 |
Thạch Cảnh Hải |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 28 |
32336 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 29 |
31751 |
Hồ Thị Mỹ Hảo |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 30 |
31925 |
Phùng Thị Thu Hiền |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 31 |
32364 |
Phạm Việt Hoàng |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 32 |
31924 |
Nguyễn Thị Hồng |
DD13A1.1 |
X |
Đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 33 |
31517 |
Nguyễn Thị Hồng |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 34 |
31777 |
Phạm Khắc Huấn |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 35 |
31563 |
Mai Thị Bích Huyền |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 36 |
31972 |
Bùi Vân Kiều |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 37 |
31583 |
Hà Thị Diễm Lệ |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 38 |
32638 |
Cao Thị Thảo Linh |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 39 |
32136 |
Vũ Thị Mỹ Linh |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 40 |
32097 |
Hoàng Thị Mai |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 41 |
31540 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 42 |
32286 |
H' City Mdrang |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 43 |
32084 |
Võ Thị Quỳnh Ngân |
DD13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 44 |
32384 |
Nguyễn Thị Thanh Nhi |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 45 |
32295 |
H' Zenni Niê |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 46 |
31863 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 47 |
32252 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 48 |
32220 |
Trần Thị Bích Phương |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 49 |
32191 |
Trần Đặng Như Quỳnh |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 50 |
31779 |
Nguyễn Thịnh |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 51 |
32113 |
Huỳnh Lệ Thu |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 52 |
31755 |
Võ Thị Bích Thuỳ |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 53 |
32278 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 54 |
32206 |
Phan Thị Lệ Thuỷ |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 55 |
32344 |
Hồ Thị Ngọc Thúy |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 56 |
32354 |
Trần Thị Bích Thủy |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 57 |
32131 |
Hoàng Thị Thanh Trinh |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 58 |
31828 |
Hồ Hữu Nhật Trung |
DD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 59 |
32287 |
Phan Thị Tuyền |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 60 |
32268 |
Huỳnh Thị Ngọc Ý |
DD13A1.1 |
Đạt |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 61 |
32253 |
Nguyễn Thị Hà |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 62 |
31841 |
Võ Thị Thu Hiền |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 63 |
32309 |
Đường Thị Thanh Huyền |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 64 |
32077 |
Trần Lê Hoàng Khánh |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 65 |
31861 |
Võ Thị Kiều Linh |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 66 |
31666 |
Dương Tố Nga |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 67 |
31643 |
Huỳnh Thị Yến Phương |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 68 |
31624 |
Hoàng Ngọc Sáng |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 69 |
32208 |
Trần Diệu Thơ |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 70 |
31693 |
Hoàng Lê Bảo Trâm |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 71 |
32189 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
KT13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 72 |
31816 |
Huỳnh Thị Phương Dung |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 73 |
31460 |
Nguyễn Thành Dũng |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 74 |
32227 |
Bùi Thị Bích Hà |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 75 |
32002 |
Nguyễn Thị Hiền |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 76 |
39237 |
Lưu Thái An Hòa |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 77 |
32366 |
Dương Thị Ngọc |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 78 |
39234 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 79 |
32080 |
Huỳnh Ngọc Tài |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 80 |
32314 |
Trương Thị Thuận |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 81 |
32358 |
Lý Thị Ngọc Trang |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 82 |
32042 |
Đinh Thị Phương Trinh |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 83 |
31856 |
Trần Thị Như Trinh |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 84 |
32341 |
Trần Văn Vấn |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 85 |
32301 |
Huỳnh Hoàng Vũ |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 86 |
39235 |
Hồ Thị Yến |
QK13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 87 |
31820 |
Trần Ngọc Ân |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 88 |
32332 |
Phan Thị Kiều Diễn |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 89 |
32081 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 90 |
32195 |
Trương Mỹ Duyên |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 91 |
31904 |
Trần Thị Thu Hà |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 92 |
32254 |
Huỳnh Thị Minh Hiếu |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 93 |
31927 |
Lê Tấn Hoàng |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 94 |
32367 |
Nguyễn Văn Hùng |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 95 |
32032 |
Tô Thị Hướng |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 96 |
32031 |
Võ Chiến Hữu |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 97 |
31835 |
Phạm Thị Ánh Mai |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 98 |
31633 |
Nguyễn Thị Nang |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 99 |
32331 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 100 |
32039 |
Dương Văn Pha |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 101 |
31774 |
Nguyễn Mậu Truyết Phô |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 102 |
31684 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 103 |
32349 |
Võ Sỉ Tài |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 104 |
32217 |
Lê Thị Bích Thảo |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 105 |
31759 |
Hoàng Thị Thúy |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 106 |
32429 |
Đoàn Thị Thũy |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 107 |
32112 |
Dương Ngọc Quỳnh Trâm |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 108 |
32011 |
Cao Đăng Trung |
QL13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 109 |
31561 |
Nguyễn Thị Tuyền |
QL13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 110 |
31795 |
Lê Ngọc Duy |
QN13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 111 |
32198 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
QN13A1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 112 |
31655 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
QN13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 113 |
32455 |
Huỳnh Thị Thu Trang |
QN13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 114 |
31735 |
Võ Thị Thùy Trang |
QN13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 115 |
32460 |
Trần Quốc Đạt |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 116 |
32228 |
Võ Thị Diêu |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 117 |
32230 |
Võ Thị Minh Đường |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 118 |
32087 |
Hồ Minh Hiền |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 119 |
32355 |
Nguyễn Thị Kim Kiều |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 120 |
32457 |
Trần Trung Nghĩa |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 121 |
32274 |
Nguyễn Thị Xuân Nguyên |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 122 |
32424 |
Bơ Nướch Phát |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 123 |
32146 |
Mai Xuân Quang |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 124 |
32218 |
Đỗ Thị Minh Quý |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 125 |
32360 |
Hoàng Thị Quỳnh Thơm |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 126 |
31818 |
Đỗ Thị Thanh Thủy |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 127 |
31487 |
Bùi Thị Mỹ Trân |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 128 |
31618 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
QV13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 129 |
32385 |
Lê Ngọc Hân |
XC13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 130 |
31946 |
Hoàng Đình Khôi |
XC13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 131 |
31932 |
Bùi Đình Thái |
XC13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 132 |
31769 |
Đặng Thanh Vũ |
XC13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 133 |
32034 |
Lê Văn Dũng |
XD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 134 |
31606 |
Ngô Dũng |
XD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 135 |
31780 |
Võ Tấn Hà |
XD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 136 |
31858 |
Nguyễn Văn Lương |
XD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 137 |
32055 |
Phạm Ngọc Minh |
XD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 138 |
32225 |
Nguyễn Quốc Ngữ |
XD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 139 |
32359 |
Huỳnh Lê Tiền |
XD13A1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 140 |
33974 |
Ngô Văn Ánh |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 141 |
34084 |
Phan Trùng Dương |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 142 |
33811 |
Nguyễn Xuân Hiền |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 143 |
34119 |
Nguyễn Phúc Kha |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 144 |
33220 |
Lê Văn Lực |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 145 |
34333 |
Trần Nhật Nam |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 146 |
33347 |
Lê Đình Anh Quốc |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 147 |
33613 |
Trương Văn Sơn |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 148 |
33246 |
Lê Công Thuận |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 149 |
33643 |
Hoàng Như Viên |
CD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 150 |
33952 |
Nguyễn Viết Phong |
CT14B1.11 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 151 |
33496 |
Nguyễn Tuấn Phi |
CT14B1.14 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 152 |
32738 |
Nguyễn Thảo Phong |
CT14B1.14 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 153 |
34028 |
Hà Thị Mỹ Ánh |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 154 |
33896 |
Phạm Thị Kim Chi |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 155 |
33555 |
Hồ Thị Diễm |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 156 |
33559 |
Đoàn Thị Hạnh Dung |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 157 |
33387 |
Nguyễn Thị Dung |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 158 |
33906 |
H' Muyn Êya |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 159 |
34892 |
Đỗ Thị Xuân Hạnh |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 160 |
33265 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 161 |
34143 |
Lương Thị Hoàng Hảo |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 162 |
33560 |
Nguyễn Văn Hiếu |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 163 |
33553 |
Đặng Thị Hồng |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 164 |
34900 |
Mai Thị Huyền |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 165 |
34905 |
Nguyễn Thanh Huyền |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 166 |
34150 |
Nguyễn Thị Thu Linh |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 167 |
34032 |
Lưu Thị Kim Lý |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 168 |
33252 |
Huỳnh Thị Tuyết Mai |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 169 |
33696 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 170 |
33743 |
Nguyễn Hoài Ngân |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 171 |
32722 |
Đoàn Thị Ngọc |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 172 |
33288 |
Bùi Diễm Kim Nhàn |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 173 |
29034 |
Ksor Noanh |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 174 |
34146 |
Trương Thanh Pháp |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 175 |
33701 |
Trần Thị Lan Phương |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 176 |
32739 |
Lê Thị Thúy Quỳnh |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 177 |
34133 |
Nguyễn Thị Mạnh Quỳnh |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 178 |
33455 |
Lê Thị Bích Sáng |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 179 |
34821 |
Châu Ngọc Sự |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 180 |
33967 |
Kiều Thị Tây |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 181 |
33176 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 182 |
34893 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 183 |
34039 |
Đoàn Thị Mỹ Thạo |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 184 |
33758 |
Đặng Thị Ngọc Thêm |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 185 |
34727 |
Đinh Nguyễn Thanh Thiện |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 186 |
33989 |
Lê Ánh Thọ |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 187 |
33637 |
Bùi Thị Thu Thủy |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 188 |
33360 |
Phan Thị Thu Trang |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 189 |
34005 |
Trương Thùy Trang |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 190 |
34050 |
Võ Thị Huyền Trang |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 191 |
34052 |
Huỳnh Thị Kiều Trinh |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 192 |
33282 |
Lê Thị Cẩm Tú |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 193 |
33517 |
Nguyễn Văn Uyên |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 194 |
33261 |
Trần Thị Hồng Vân |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 195 |
34852 |
Nguyễn Tấn Vũ |
DD14B1.1 |
X |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 196 |
33410 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
DD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 197 |
33650 |
Nguyễn Thị Mỹ Diễm |
DL14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 198 |
33406 |
Đặng Ngọc Thu Hằng |
DL14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
X |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 199 |
33615 |
Nguyễn Văn Hoàng |
DL14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 200 |
33247 |
Nguyễn Chí Phú |
DL14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 201 |
30239 |
Nguyễn Đức Bình |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 202 |
33692 |
Phạm Văn Cảm |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 203 |
33872 |
Nguyễn Quốc Đạt |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 204 |
34140 |
Huỳnh Văn Hải |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 205 |
34086 |
Nguyễn Đức Bảo Hoàng |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 206 |
34770 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 207 |
33847 |
Huỳnh Nhật Lệ |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 208 |
35005 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 209 |
33760 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 210 |
33138 |
Phan Thị Hoàng Oanh |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 211 |
33435 |
Võ Đình Phiên |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 212 |
33577 |
Nguyễn Thị Như Thạch |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 213 |
34014 |
Hoàng Hữu Thắng |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 214 |
34857 |
Trần Thị Thanh Thảo |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 215 |
33766 |
Mai Thị Thương |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 216 |
33723 |
Phạm Kim Tiền |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 217 |
33750 |
Trần Thị Thùy Trinh |
KT14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 218 |
34222 |
Bùi Quốc Kha |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 219 |
34229 |
Đặng Hồng Thảo |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 220 |
39238 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 221 |
33722 |
Huỳnh Đông Thảo |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 222 |
34105 |
Lê Thị Thanh Thúy |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 223 |
33991 |
Trần Văn Trí |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 224 |
34164 |
Phan Gia Triết |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 225 |
34864 |
Phạm Văn Tuấn |
QK14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 226 |
34101 |
Lê Công Triệu Trường Giang |
QV14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 227 |
33156 |
Bùi Thị Ngọc Hiệp |
QV14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 228 |
32816 |
Lê Thị Hồng Huệ |
QV14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 229 |
33293 |
Hà Thị Thu Hương |
QV14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 230 |
33341 |
Trần Thị Thu Trinh |
QV14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 231 |
33475 |
Huỳnh Kim Điệp |
XC14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 232 |
34051 |
Nguyễn Văn Lớn |
XC14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 233 |
34148 |
Hà Đức Quốc |
XC14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 234 |
35012 |
Lê Chiến Thắng |
XC14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 235 |
32878 |
Trần Thị Thùy Trang |
XC14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 236 |
33492 |
Nguyễn Như Ý |
XC14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Thi lại |
| 237 |
34161 |
Nguyễn Hùng Cường |
XD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 238 |
33211 |
Hoàng Mậu Giang |
XD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 239 |
32796 |
Phạm Văn Trung Hải |
XD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 240 |
33754 |
Nguyễn Thế Lực |
XD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 241 |
33878 |
Đặng Chí Rin |
XD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |
| 242 |
33966 |
Hồ Đắc Tiến |
XD14B1.1 |
X |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Chưa đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện nhận bằng |