Điểm thi HSSV Giỏi tiếng Anh cấp khoa năm 2011

TT Họ tên Ngày sinh Lớp Điểm TN Điểm viết Kết quả Đánh giá SĐT
1 Nguyễn Sơn Hải   10CDKD4A 7.8 8 7.9 Đạt  
2 Đặng Thị Nguyệt Luân   10DHKT1A 6.8 9 7.9 Đạt  
3 Trần Thị Hồng Lĩnh   08CDKS2A 7.8 7 7.4 Đạt  
4 Hồ Thị Mỹ Tuyên 1/21/1988 10KT1A 6.4 8 7.2 Đạt 0987650139
5 Lê Thị Kim Oanh   10DHKT2A 6.4 8 7.2 Đạt 01692887406
6 Lê Thị Thu Thảo   08CDKS3A 6.4 8 7.2 Đạt  
7 Huỳnh Đức   10DL1A 6.2 8 7.1 Đạt 905949610
8 Hồ Ngọc Thảo Hương   10DHKD1A 5.8 8 6.9 Đạt  
9 Nguyễn Đạt Hùng   10DHKT2A 5.8 8 6.9 Đạt 0906109764
10 Nguyễn Thị Trang   08CDKD3A 6.8 7 6.9 Đạt  
11 Lê Nguyễn Thị Diệu My   10DHKT2A 6.4 7 6.7 Đạt 01222421063
12 Lê Hoàng Trung Tuấn   10CDDL1A 6.4 7 6.7 Đạt  
13 Nguyễn Thị Hồng Diễm 8/25/1992 10CDKD4A 5.4 8 6.7 Đạt  
14 Nguyễn Thị Thảo   09TLKD2A 5.8 7 6.4 Đạt  
15 Nguyễn Thị Thùy An   08CDKS3A 6.8 6 6.4 Đạt  
16 Nguyễn Thị Vinh 11/6/1991 10CDKT4A 5.2 7.5 6.35 Đạt  
17 Hồ Thị Khánh Vân   10CDDL1A 5.2 7 6.1 Đạt 0905925598
18 Hoàng Thị Thúy Phương   08CDKD3A 6.2 6 6.1 Đạt  
19 Ngô Thị Tường Vi   10CDDL1A 5.6 6.5 6.05 Đạt 09222407813
20 Hồ Hải Âu   09TLLH1A 5.6 6.5 6.05 Đạt  
21 Đoàn Thị Thanh Tâm   10DHKT2A 5 7 6 Đạt 0934919797
22 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12/16/1987 09CDKD1A 4.8 7 5.9 Đạt  
23 Phùng Thị Dạ Hương   10DHKD1A 6.8 5 5.9 Đạt  
24 Phan Thị Liễu   09CDVP1A 6.6 5 5.8 Đạt  
25 Nguyễn Thị Thùy Đông   08CDKS2A 5.4 6 5.7 Đạt  
26 Nguyễn Thị Ngọc Bích   10DHKT1A 5.2 6 5.6 Đạt  
27 Lê Thị Mỹ Lệ   09CDKT4A 5.2 6 5.6 Đạt  
28 Lê Đức Long   10CDKD4A 6.2 5 5.6 Đạt  
29 Trương Thị Triều Châu   09CDKT4A 3.6 7.5 5.55 Đạt  
30 Phạm Thị Kim Ngân   09TLTH1A 4 7 5.5 Đạt  
31 Huỳnh Thi Mỹ Chiến   08CDKD3A 6 5 5.5 Đạt  
32 Nguyễn Thị Hiền   10CDDL1A 4.6 6 5.3 Đạt 0934147102
33 Hồ Hoài Thư   10DHKD1A 6.4 4 5.2 Đạt  
34 Trần Thị Bích Vy   10CDDL1A 5.4 5 5.2 Đạt 01202326541
35 Lê Thị Thu Phượng 2/26/1992 10CDKD4A 6.4 4 5.2 Đạt  
36 Dương Xuân Huyên   09CDKT3A 5.4 5 5.2 Đạt  
37 Trần Thị Xuân Hương 10/16/1988 10KT1A 5.2 5 5.1 Đạt 0902716315
38 Nguyễn Thị Khánh   10DHKT2A 5.2 5 5.1 Đạt 01656261710
39 Đinh Thị Huyền Trang 4/12/1991 09CDKT4A 6.2 4 5.1 Đạt  
40 Lê Thị Mỹ Ly   09CDKT4A 4.2 6 5.1 Đạt  
41 Dương Thị Kim Xuyến 1/1/1992 10CDKD4A 4.6 5.5 5.05 Đạt  
42 Châu Thị Thùy Trang   09CDVP1A 5 5 5 Đạt  
43 Nguyễn Quý Thân   10DHKD1A 6 4 5 Đạt  
44 Nguyễn Thị Hoa Mai   10DHKT2A 4 6 5 Đạt 01679567055
45 Nguyễn Thị Hiền Trang   09TLKD2A 7 3 5 Đạt  
46 Võ Tường Vi   10DHKD1A 4.8 5 4.9    
47 Nguyễn Thị Cảnh   10DHKT2A 4.8 5 4.9   01633599759
48 Đoàn Phú Thành 8/11/1987 10KT1A 5.6 4 4.8   0985008258
49 Võ Văn Sáng 12/18/1990 10CDKD4A 3.4 6 4.7    
50 Trần Thị Thùy Trang   09CDKT3A 4.4 5 4.7    
51 Hoàng Thị Tin   08CDKS2A 5.4 4 4.7    
52 Đỗ Thị Phương Nguyên   10DHKT2A 5.2 4 4.6   01643730657
53 Hoàng Thị Liên   10CDDL1A 5.2 4 4.6   01656878969
54 Lê Thị Hồng Hiếu 11/6/1992 10CDKT4A 4.8 4 4.4    
55 Nguyễn Thị Kim Duyên   09TLKD2A 5.8 3 4.4    
56 Hoàng Thị Kim Loan 10/23/1991 10CDKD4A 4.8 4 4.4    
57 Nguyễn Thị Kim Bích Đào   08CDKS2A 5.6 3 4.3    
58 Vũ Thị Thu Nhung   10DHKD1A 6.4 2 4.2    
59 Trần Thị Mỹ Hạnh   10DHKT2A 3.4 5 4.2   01693300685
60 Nguyễn Khánh Sỹ Hoan 2/12/1990 10DK1A 4.4 4 4.2   01206006528
61 Trần Thị Hoài Hiệp   08CDKS2A 4.2 4 4.1    
62 Phạm Ngọc Phong   10TLKT1A 5.8 2 3.9    
63 Lê Thị Ngọc Thoa 9/1/1990 09KT1A 3.8 4 3.9    
64 Nguyễn Thị Hồng Thấm 11/20/1992 10CDKT4A 3.6 4 3.8    
65 Nguyễn Thị Thúy Trang   10DHKT2A 4.6 3 3.8   01205679922
66 Trần Nguyễn Kim Anh   09CDKT4A 4.6 3 3.8    
67 Nguyễn Thị Hường 2/20/1992 10CDKT4A 3.4 4 3.7    
68 Lê Thị Hồng Nhung   10DHKT2A 5.4 2 3.7   01659030582
69 Nguyễn Thị Mỹ Dung   10DHKT2A 5.4 2 3.7   01206045294
70 Hoàng Thị Thu Hiền   09CDKT4A 4.4 3 3.7    
71 Võ Thị Lệ Huyền   09CDVP2A 4 3 3.5    
72 Lê Thị Trinh   09CDVP1A 4.8 2 3.4    
73 Rơ Ô Lên   09CDVP1A 4.8 2 3.4    
74 Nguyễn Đăng Hậu   TLKT1A 6.8 0 3.4    
75 Nguyễn Quang Huy 12/9/1989 10DK1A 3.8 3 3.4   0905777949
76 Lê Thị Yến Vi   09TLTH1A 3.6 3 3.3    
77 Nguyễn Thị Kim Chung   09TLLH1A 4.6 2 3.3    
78 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1/23/1991 10CDKD4A 4.6 2 3.3    
79 Nguyễn Thị Ánh Tuyết   09CDKT1A 4.2 2 3.1   0906113022
80 Phan Thị Ân   09CDKT4A 3 3 3    
81 Nguyễn Thu Dung 6/12/1992 10CDKT4A 4.8 1 2.9    
82 Nguyễn Thị Bích Lợi   09CDVP2A 2.8 3 2.9    
83 Nguyễn Thị Huệ   09CDKT1A 3.8 2 2.9   01675821102
84 Trịnh Thị Ý Nhi 21/11/0992 10DHKT1A 4.8 1 2.9    
85 Văn Đức Tiệm   10DHKD1A 3.6 2 2.8    
86 Đào Thị Diệu Linh   10DL1A 4.6 1 2.8   983249646
87 Nguyễn Phú Duy   10DHDK1A 4.6 1 2.8    
88 Hoàng Thị Yến Ngọc   09CDKT4A 4.6 1 2.8    
89 Nguyễn Thị Hà Xuyên 5/3/1991 10CDKD4A 2.4 3 2.7    
90 Trần Thị Thơ   08CDHD1A 2.4 3 2.7    
91 Nguyễn Thị Huệ 9/25/1992 10CDKD4A 3 2 2.5    
92 Trần Thị Thủy 2/3/1992 10KT1A 3.8 1 2.4   01687395530
93 Lê Thị Lệ Huyên   09TLTH1A 3.8 1 2.4    
94 Đậu Đức Linh   09CDXD1A 3.8 1 2.4    
95 Nguyễn Thị Mỹ Linh   TLKT1A 3.8 1 2.4    
96 Trần Hữu Tuấn 6/2/1992 10KT1A 2.4 2 2.2   0164122198
97 Nguyễn Thị Như Ngọc   10DHKD1A 4.4 0 2.2    
98 Nguyễn Thị Diễm   10CDDL1A 4.4 0 2.2   01696616585
99 Nguyễn Hồng Nhung 11/6/1986 10KT1C 4.4 0 2.2    
100 Trương Thị Hải Vân   09CDVP1A 3 1 2    
101 Nguyễn Phú Thành   10DL1A 3.8 0 1.9   1674015224
102 Ngô Thị Hàng 7/22/1987 10KT1A 2.6 1 1.8   01225514337
103 Nguyễn Thị Ngân 7/8/1992 10CDKT4A 3.4 0 1.7    
104 Trần Thị Như Hằng   10DHKD1A 3.2 0 1.6    
105 Đỗ Thị Kim Chi   TLKT1A 3.2 0 1.6    
106 Đặng Thị Mỹ Hằng 10/11/1988 10KT1C 3 0 1.5    
107 Lê Nguyên Sơn   TLKT1A 3 0 1.5    
108 Nguyễn Đức Vinh 10/18/1989 10DK1A 3 0 1.5   0935406760
109 Châu Thị Lâm Điệu   09TLTH1A 2.8 0 1.4    
110 Phạm Thị Thanh Tuyền   10CDDL1A 2.8 0 1.4   0906559029
111 Phạm Thị Linh Trang 4/1/1992 10CDKT4A 2.2 0 1.1