Điểm thi HSSV giỏi tiếng Anh cấp khoa
Cảm ơn các em đã tham gia kỳ thi HSSV giỏi tiếng Anh cấp Khoa ngày 28/12/2011. Chúc mừng các em SV trúng tuyển (đạt, điểm trung bình từ 5 điểm trở lên). SV đạt sẽ được dự kỳ thi SV giỏi cấp trường.
1. Hình thức thi: Trắc nghiệm (60 phút) và Thi hùng biện tiếng Anh (10 phút/ 1 thí sinh). Thi tập trung tại trường do Khoa NN phối hợp phòng Đào tạo tổ chức
2. Thời gian thi: Vào giữa tháng 2/2012. SV thường xuyên vào mạng để theo dõi thông tin về kỳ thi HSSV giỏi tiếng Anh cấp trường do Khoa NN cung cấp.
Chúc các em ôn tập và thi tốt.
ĐIỂM THI HSSV GIỎI TIẾNG ANH CẤP KHOA
Phòng thi: B513
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Điện thoại |
Điểm TN |
Điểm viết |
Kết quả |
Đánh giá |
1 |
Nguyễn Thị Nhạn |
06/03/1991 |
11EL1035 (11DHKT2A) |
1.683E+09 |
7.8 |
8.5 |
8.2 |
Đạt |
2 |
Hoàng Thị Kim Loan |
23/4/1992 |
10DHKT1A |
1.674E+09 |
8.4 |
7 |
7.7 |
Đạt |
3 |
Đào Thị Ngọc Lan |
13/11/1993 |
11EL1034 |
|
7.2 |
8 |
7.6 |
Đạt |
4 |
Hà Thị Giang |
1/5/1991 |
10DHKT1A |
1.683E+09 |
7.8 |
6.5 |
7.2 |
Đạt |
5 |
Trần Thị Kim Chi |
14/06/1993 |
11EL1033 |
1.643E+09 |
8.4 |
5.5 |
7.0 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Thị Hoa Mai |
26/1/1992 |
10DHKT2A |
|
7 |
6.5 |
6.8 |
Đạt |
7 |
Lê Thị Kim Oanh |
20/4/1992 |
10DHKT2A |
|
7 |
6.5 |
6.8 |
Đạt |
8 |
Phan Thị Hòa |
11/5/1992 |
10DHKT1A |
973956270 |
7.4 |
6 |
6.7 |
Đạt |
9 |
Phạm Thị Thu Hiền |
9/8/1993 |
11CDKD3A |
1.215E+09 |
6.8 |
6.5 |
6.7 |
Đạt |
10 |
Lê Thị Kiều Trang |
20/2/1993 |
09CDKT1A |
1.65E+09 |
6.8 |
6 |
6.4 |
Đạt |
11 |
Nguyễn Thị Vinh |
6/10/1991 |
10CDKT4A |
977165661 |
6.6 |
6 |
6.3 |
Đạt |
12 |
Phan Thị Việt Trinh |
24/07/1992 |
11EL1023 (11CDKD3A) |
1.657E+09 |
5.2 |
7 |
6.1 |
Đạt |
13 |
Nguyễn Thu Dung |
12/9/1992 |
10CDKT4A |
1.695E+09 |
5.8 |
6 |
5.9 |
Đạt |
14 |
Bùi Thị Linh Trang |
1/1/1993 |
11EL1034 |
1.678E+09 |
6.2 |
5.5 |
5.9 |
Đạt |
15 |
Lê Thanh Tâm |
15/08/1987 |
11EL1013 (11KT1A) |
1.696E+09 |
5.6 |
6 |
5.8 |
Đạt |
16 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
25/8/1992 |
10CDKD4A |
1.633E+09 |
7.6 |
4 |
5.8 |
Đạt |
17 |
Đào Hữu Trung |
3/10/1992 |
10DHKT1A |
1.659E+09 |
5.6 |
6 |
5.8 |
Đạt |
18 |
Phan Thị Thủy |
10/5/1990 |
11DHLTKD1A |
987686916 |
5.6 |
6 |
5.8 |
Đạt |
19 |
Lê Hữu Dương |
7/10/1993 |
11TLDL1A |
1.216E+09 |
7.4 |
4 |
5.7 |
Đạt |
20 |
Đức Thị Kiều Anh |
17/10/1993 |
11EL1024 (11TLKD1A) |
1.688E+09 |
3.8 |
7.5 |
5.7 |
Đạt |
21 |
Lê Thị Kiều Oanh |
13/10/1993 |
11EL1028 |
935597618 |
6 |
5 |
5.5 |
Đạt |
22 |
Lê Thị Thiên Như |
6/10/1993 |
11EL1033 |
1.678E+09 |
5.8 |
5 |
5.4 |
Đạt |
23 |
Trần Thị Tuyết Nga |
4/12/1991 |
10DHKT1A |
1.66E+09 |
5.2 |
5.5 |
5.4 |
Đạt |
24 |
Lê Thị Ngọc Ly |
05/12/1993 |
11EL1023 (11CDKD3A) |
1.679E+09 |
6 |
4.5 |
5.3 |
Đạt |
25 |
Nguyễn Thị Trâm |
7/7/1990 |
11DHLTKD1A |
973832590 |
2.4 |
8 |
5.2 |
Đạt |
26 |
Nguyễn Vũ Mỹ Duyên |
10/3/1993 |
11EL1036 |
1.658E+09 |
4.8 |
5.5 |
5.2 |
Đạt |
27 |
Đồng Lê Thảo Ly |
29/8/1992 |
10DHKT1A |
1.666E+09 |
6.2 |
4 |
5.1 |
Đạt |
28 |
Lê Thị Mai Ly |
16/08/1992 |
10CDKT5A |
1.639E+09 |
6 |
4 |
5.0 |
Đạt |
29 |
Trần Thị Thảo |
17/07/1993 |
11EL1033 |
1.674E+09 |
5.2 |
4.75 |
5.0 |
Đạt |
30 |
Phạm Xuân Thắng |
1/5/1984 |
11EL1024 (11TLDL1A) |
1.647E+09 |
5.4 |
4.5 |
5.0 |
Đạt |
31 |
Lê Thị Thu Phượng |
26/2/1992 |
10CDKD4A |
1.294E+09 |
6.2 |
3.5 |
4.9 |
|
32 |
Nguyễn Tiến Đồng |
22/04/1992 |
11EL1049 (11TLDK1A) |
1.225E+09 |
4.6 |
5 |
4.8 |
|
33 |
Hà Thị Kim Yến |
16/03/1992 |
11DHDK1A |
938534641 |
2.6 |
7 |
4.8 |
|
34 |
Nguyễn Thị Khánh |
8/3/1991 |
10DHKT2A |
|
6.2 |
3 |
4.6 |
|
35 |
Lê Quang Đại |
02/12/1990 |
11EL1013 (11TLTH1A) |
1.675E+09 |
4.6 |
4.5 |
4.6 |
|
36 |
Hoàng Thị Kim Loan |
23/10/91 |
10CDKD4A |
984042656 |
6 |
3 |
4.5 |
|
37 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
18/12/1992 |
11CDDL1A |
987966392 |
6.4 |
2.5 |
4.5 |
|
38 |
Trần Văn Tin |
14/10/1988 |
11EL1024 (11TLKD1A) |
978109144 |
4.8 |
4 |
4.4 |
|
39 |
Phan Thị Kiều Anh |
12/2/1992 |
10DHKT2A |
|
5.8 |
3 |
4.4 |
|
40 |
Bùi Thị Vân |
|
|
1.667E+09 |
6.2 |
2.5 |
4.4 |
|
41 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
20/8/1992 |
10DHKT1A |
972032041 |
6.6 |
2 |
4.3 |
|
42 |
Nguyễn Thị Giang |
21/03/1992 |
10TLKD3A |
1.659E+09 |
6.6 |
2 |
4.3 |
|
43 |
Nguyễn Thị Như Ý |
24/3/1991 |
10DHKT1A |
1.648E+09 |
5 |
3.5 |
4.3 |
|
44 |
Trần Thị Kim Yến |
1/2/1993 |
11EL1024 (11TLKD3A) |
1.668E+09 |
4.4 |
4 |
4.2 |
|
45 |
Nguyễn Thị Thảo |
29/7/1991 |
09TLKD2A |
1.675E+09 |
5.8 |
2.5 |
4.2 |
|
46 |
Lê Thị Diệu Ngọc |
22/4/1990 |
11DHLTKD1A |
927201195 |
2.8 |
5.5 |
4.2 |
|
47 |
Nguyễn Hữu Tình |
5/5/1992 |
11EL1020 |
1.225E+09 |
3.8 |
4.5 |
4.2 |
|
48 |
Nguyễn Lê Thanh Nhã |
8/2/1993 |
11EL1042 |
1.217E+09 |
4.8 |
3.5 |
4.2 |
|
49 |
Diệp Bảo Khoa |
24/01/1992 |
10TLKD3A |
1.27E+09 |
5.2 |
3 |
4.1 |
|
50 |
Hồ Thị Thảo |
1/1/1990 |
10DHKT1A |
1.659E+09 |
5.4 |
2.5 |
4.0 |
|
51 |
Trần Thị Thu Thảo |
11/4/1992 |
11EL1028 |
905061538 |
5.8 |
2 |
3.9 |
|
52 |
Vũ Thị Phương |
2/4/1992 |
10DHKT2A |
|
4.8 |
3 |
3.9 |
|
53 |
Nguyễn Thị Song Thương |
|
|
1.678E+09 |
5.8 |
2 |
3.9 |
|
54 |
Nguyễn Viết Thắng |
26/10/1993 |
11EL1020 |
1.214E+09 |
2.2 |
5.5 |
3.9 |
|
55 |
Hoàng Thị Thủy |
4/3/1992 |
10DHKT1A |
1.659E+09 |
5.6 |
2 |
3.8 |
|
56 |
Mai Thị Giang |
26/12/1992 |
10DHKT1A |
1.67E+09 |
4.6 |
3 |
3.8 |
|
57 |
Lê Nguyễn Anh Huy |
29/11/1993 |
11EL1033 |
1.287E+09 |
5 |
2.5 |
3.8 |
|
58 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
24/8/1991 |
10DHKT1A |
1.667E+09 |
5.4 |
2 |
3.7 |
|
59 |
Nguyễn Thị Nhung |
9/1/1990 |
11DHLTKD1A |
982552559 |
3.4 |
4 |
3.7 |
|
60 |
Võ Phương Thảo |
17/03/1993 |
11EL1033 |
1.693E+09 |
5.2 |
2 |
3.6 |
|
61 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
11/10/1991 |
10CDXC2A |
1.283E+09 |
5 |
2 |
3.5 |
|
62 |
Nguyễn Gia Trưởng |
15/7/1992 |
11EL1026 |
1.648E+09 |
5 |
2 |
3.5 |
|
63 |
Ngô Thị Lài |
19/03/1993 |
11EL1047 |
1.657E+09 |
4.2 |
2.7 |
3.5 |
|
64 |
Nguyễn Thị Nghệ |
21/7/1991 |
09CDKT1A |
1.65E+09 |
4.8 |
2 |
3.4 |
|
65 |
Nguyễn Văn Anh Tuấn |
|
11EL1005 |
|
4.8 |
2 |
3.4 |
|
66 |
Phan Thị Thu Thủy |
13/9/1992 |
10DHKT1A |
986224841 |
5.6 |
1 |
3.3 |
|
67 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
9/6/1993 |
11EL1033 |
1.674E+09 |
4.2 |
2.25 |
3.2 |
|
68 |
Dương Thị Trang |
4/11/1993 |
11EL1024 (11TLKD1A) |
1.648E+09 |
4.4 |
2 |
3.2 |
|
69 |
Nguyễn Thị Hường |
20/2/1992 |
10CDKT4A |
1.639E+09 |
4.4 |
2 |
3.2 |
|
70 |
Lê Xuân Toại |
18/08/1987 |
11EL1028 |
906253544 |
3.2 |
3 |
3.1 |
|
71 |
Trần Ngọc Trường |
25/8/ 1993 |
11EL1007 |
1.685E+09 |
4.2 |
2 |
3.1 |
|
72 |
Nguyễn Phú Quý |
4/6/1993 |
11EL1005 |
|
5.2 |
1 |
3.1 |
|
73 |
Ksor H'Đuk |
15/06/1993 |
11EL1042 |
1.653E+09 |
4.4 |
1.75 |
3.1 |
|
74 |
Phan Thị Hằng |
1/4/1991 |
09CDKT1A |
1.646E+09 |
4.6 |
1.5 |
3.1 |
|
75 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
13/1/1993 |
09CDKT1A |
906113022 |
4.4 |
1.5 |
3.0 |
|
76 |
Hồ Thị Hiền |
1/6/1993 |
11EL1028 |
1.659E+09 |
3.8 |
2 |
2.9 |
|
77 |
Vũ Thị Hằng |
8/3/1993 |
11EL1028 |
1.684E+09 |
4.8 |
1 |
2.9 |
|
78 |
Thái Nguyễn Hoài Giang |
28/8/1993 |
11EL1007 |
1.206E+09 |
3.8 |
2 |
2.9 |
|
79 |
Trương Thị Thu Thúy |
17/4/1990 |
11DHLTKD1A |
1.226E+09 |
4.2 |
1.5 |
2.9 |
|
80 |
Nguyễn Viết Lãm |
18/08/1991 |
11EL1005 |
|
4.2 |
1.5 |
2.9 |
|
81 |
Phạm Thị Dung |
26/12/1992 |
11EL1018 (11CDD1A) |
1.653E+09 |
3.6 |
2 |
2.8 |
|
82 |
Nguyễn Thị Xuân |
4/41990 |
11DHLTKD1A |
1.226E+09 |
2.6 |
3 |
2.8 |
|
83 |
Nguyễn Xuân Minh |
9/10/1991 |
11EL1019 |
1.229E+09 |
4.6 |
1 |
2.8 |
|
84 |
Thân Thị Hồng Sương |
|
11EL1030 |
1.214E+09 |
4.4 |
1 |
2.7 |
|
85 |
Mai Thị Hà Giang |
1/7/1993 |
11EL1033 |
1.649E+09 |
5 |
0.25 |
2.6 |
|
86 |
Đặng Thị Trúc |
|
|
972914536 |
4.2 |
1 |
2.6 |
|
87 |
Nguyễn Viết Phụng |
14/08/1993 |
11EL1033 |
906555915 |
3.6 |
1.5 |
2.6 |
|
88 |
Nguyễn Thị Điệp |
|
11EL1030 |
1.65E+09 |
3.6 |
1.5 |
2.6 |
|
89 |
Hà Thị Ngọc Vi |
|
|
905891732 |
4 |
1 |
2.5 |
|
90 |
Phạm Hải Âu |
18/3/1993 |
11EL1007 |
1.699E+09 |
3.2 |
1.5 |
2.4 |
|
91 |
Phạm Xuân Nghị |
16/5/1990 |
11EL1018 (11CDD1A) |
1.634E+09 |
2.6 |
2 |
2.3 |
|
92 |
Trần Thanh Lâm |
18/5/1991 |
10CDKD4A |
977030054 |
2.6 |
2 |
2.3 |
|
93 |
Lê Văn Thiệu |
26/2/1993 |
11EL1007 |
1.204E+09 |
3.6 |
1 |
2.3 |
|
94 |
Nguyễn Thị Xuân Thảo |
22/12/1993 |
11EL1047 |
1.668E+09 |
4 |
0.4 |
2.2 |
|
95 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
|
1.677E+09 |
3.2 |
1 |
2.1 |
|
96 |
Lê Thị Trang |
9/4/1990 |
11DHLTKD1A |
905100318 |
2.8 |
1 |
1.9 |
|
97 |
Lê Đi Xơn |
8/7/1993 |
11EL1037 (11CDTH1A) |
1.675E+09 |
2 |
1.5 |
1.8 |
|
98 |
Văn Thị Thủy Tiên |
25/11/1993 |
11EL1054 |
|
3.2 |
0 |
1.6 |
|
Phòng thi: C524
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Điện thoại |
Điểm TN |
Điểm viết |
Kết quả |
Đánh giá |
151 |
Lê Thị Diệp |
|
11EL1030 |
972784209 |
|
|
|
|
152 |
Tán Lê Thùy Tín |
|
11EL1030 |
1262787130 |
|
|
|
|
153 |
Thân Thị Hồng Sương |
|
11EL1030 |
1213550712 |
4.4 |
1 |
|
|
154 |
Nguyễn Thị Điệp |
|
11EL1030 |
1649507075 |
3.6 |
1.5 |
|
|
155 |
Diệp Bảo Khoa |
24/01/1992 |
10TLKD3A |
1269833966 |
5.2 |
3 |
|
|
156 |
Trần Nhật Quân |
20/03/1992 |
10TLKD3A |
1696217007 |
|
|
|
|
157 |
Phạm Trần Thuận |
19/01/1992 |
10TLKD3A |
1227014330 |
|
|
|
|
158 |
Nguyễn Thị Giang |
21/03/1992 |
10TLKD3A |
1659031243 |
6.6 |
2 |
|
|
159 |
Lê Thị Mai Ly |
16/08/1992 |
10CDKT5A |
1638805467 |
6 |
4 |
|
|
160 |
Nguyễn Thị Song Thương |
|
|
1678385895 |
5.8 |
2 |
|
|
161 |
Đặng Thị Trúc |
|
|
972914536 |
4.2 |
1 |
|
|
162 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
|
1676544954 |
3.2 |
1 |
|
|
163 |
Hà Thị Ngọc Vi |
|
|
905891732 |
4 |
1 |
|
|
164 |
Bùi Thị Vân |
|
|
1666813582 |
6.2 |
2.5 |
|
|
165 |
Nguyễn Đình Chung |
28/08/1993 |
11EL1051 |
1666455100 |
|
|
|
|
166 |
Nguyễn Viết Lãm |
18/08/1991 |
11EL1005 |
|
4.2 |
1.5 |
|
|
167 |
Nguyễn Phú Quý |
4/6/1993 |
11EL1005 |
|
5.2 |
1 |
|
|
168 |
Nguyễn Văn Anh Tuấn |
|
11EL1005 |
|
4.8 |
2 |
|
|
169 |
Bùi Thị Mân |
22/09/1993 |
11EL1017 |
|
|
|
|
|
170 |
Nguyễn Thu Dung |
12/9/1992 |
10CDKT4A |
1695044672 |
5.8 |
6 |
|
|
171 |
Nguyễn Thị Hường |
20/2/1992 |
10CDKT4A |
1638870910 |
4.4 |
2 |
|
|
172 |
Nguyễn Thị Vinh |
6/10/1991 |
10CDKT4A |
977165661 |
6.6 |
6 |
|
|
173 |
Nguyễn Gia Trưởng |
15/7/1992 |
11EL1026 |
1648215213 |
5 |
2 |
|
|