Danh sách và phòng thi HSSV giỏi tiếng Anh ngày 28/12/2011
| SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
| Phòng thi: B513 |
| 1 |
Nguyễn Thị Nhạn |
06/03/1991 |
11EL1035 (11DHKT2A) |
| 2 |
Nguyễn Tiến Đồng |
22/04/1992 |
11EL1049 (11TLDK1A) |
| 3 |
Trần Thanh Phong |
10/01/1993 |
11EL1049 (11TLDK1A) |
| 4 |
Lê Thị Ngọc Ly |
05/12/1993 |
11EL1023 (11CDKD3A) |
| 5 |
Nguyễn Công Nam |
31/03/1992 |
11EL1023 (11CDKD3A) |
| 6 |
Phan Thị Việt Trinh |
24/07/1992 |
11EL1023 (11CDKD3A) |
| 7 |
Lê Thanh Tâm |
15/08/1987 |
11EL1013 (11KT1A) |
| 8 |
Lê Quang Đại |
02/12/1990 |
11EL1013 (11TLTH1A) |
| 9 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
13/02/1993 |
11EL1028 |
| 10 |
Trần Thị Thu Thảo |
11/4/1992 |
11EL1028 |
| 11 |
Lê Thị Kiều Oanh |
13/10/1993 |
11EL1028 |
| 12 |
Lê Xuân Toại |
18/08/1987 |
11EL1028 |
| 13 |
Hồ Thị Hiền |
1/6/1993 |
11EL1028 |
| 14 |
Vũ Thị Hằng |
8/3/1993 |
11EL1028 |
| 15 |
Nguyễn Thị Nữ |
|
11TLĐHKT1A |
| 16 |
Ngô Thị Kim Hội |
|
11TLĐHKT1A |
| 17 |
Võ Thị Tâm |
|
11TLĐHKT1A |
| 18 |
Phan Thị Thùy Linh |
|
11TLĐHKT1A |
| 19 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
|
11TLĐHKT1A |
| 20 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
|
11TLĐHKT1A |
| 21 |
Ngô Thị Thủy |
|
11TLĐHKT1A |
| 22 |
Nguyễn Vũ Mỹ Duyên |
10/3/1993 |
11EL1036 |
| 23 |
Trần Hữu Thỉnh |
27/6/93 |
11EL1036 |
| 24 |
Đinh Vĩnh Phước |
12/8/1989 |
11EL1024 (11TLKD2A) |
| 25 |
Nguyễn Thành Luân |
1/6/1993 |
11EL1024 (11TLKD2A) |
| 26 |
Trần Thị Kim Yến |
1/2/1993 |
11EL1024 (11TLKD3A) |
| 27 |
Đoàn Văn Anh |
15/8/1990 |
11EL1024 (11TLKD2A) |
| 28 |
Phạm Xuân Thắng |
1/5/1984 |
11EL1024 (11TLDL1A) |
| 29 |
Trần Kim Thành |
24/2/1993 |
11EL1024 (11TLCD2A) |
| 30 |
Trần Văn Tin |
14/10/1988 |
11EL1024 (11TLKD1A) |
| Phòng thi: B514. |
| 31 |
Dương Thị Trang |
4/11/1993 |
11EL1024 (11TLKD1A) |
| 32 |
Đức Thị Kiều Anh |
17/10/1993 |
11EL1024 (11TLKD1A) |
| 33 |
Võ Trọng Ân |
5/9/1993 |
11EL1024 (11TLKD1A) |
| 34 |
Phạm Thị Dung |
26/12/1992 |
11EL1018 (11CDD1A) |
| 35 |
Phạm Xuân Nghị |
16/5/1990 |
11EL1018 (11CDD1A) |
| 36 |
Lê Thị Tươi |
19/5/1993 |
11EL1018 (11TLKT2A) |
| 37 |
Lê Thị Thảo Trang |
22/11/1993 |
11EL1018 (11TLKT2A) |
| 38 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
3/12/1993 |
11EL1018 (11TLKT2A) |
| 39 |
Võ Thị Ngọc Thúy |
6/6/1993 |
11EL1018 (11TLKT2A) |
| 40 |
Bùi Thị Thu Phương |
24/8/1993 |
11EL1018 (11TLKT2A) |
| 41 |
Lê Thị Hồng Xuyên |
7/7/1993 |
11EL1018 (11CDKD1A) |
| 42 |
Nguyễn Thị Huệ |
11/8/1991 |
09CDKT1A |
| 43 |
Phan Thị Hằng |
1/4/1991 |
09CDKT1A |
| 44 |
Nguyễn Thị Nghệ |
21/7/1991 |
09CDKT1A |
| 45 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
13/1/1993 |
09CDKT1A |
| 46 |
Lê Thị Kiều Trang |
20/2/1993 |
09CDKT1A |
| 47 |
Lê Thị Thu Phượng |
26/2/1992 |
10CDKD4A |
| 48 |
Hoàng Thị Kim Loan |
23/10/91 |
10CDKD4A |
| 49 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
25/8/1992 |
10CDKD4A |
| 50 |
Lê Đức Long |
11/6/11992 |
10CDKD4A |
| 51 |
Dương Thị Kim Xuyến |
1/1/1992 |
10CDKD4A |
| 52 |
Nguyễn Thị Liên |
19/11/1991 |
10CDKD5A |
| 53 |
Tạ Thị Thuận |
21/6/1991 |
10CDKD5A |
| 54 |
Phạm Thị Miên |
10/3/1992 |
10CDKD5A |
| 55 |
Võ Văn Sáng |
18/12/1990 |
10CDKD4A |
| 56 |
Nguyễn Thị Y Lệ |
26/6/1991 |
10CDKD4A |
| 57 |
Lê Văn Thông |
26/6/1991 |
10CDKD4A |
| 58 |
Trần Thanh Lâm |
18/5/1991 |
10CDKD4A |
| 59 |
Nguyễn Thị Thảo |
29/7/1991 |
09TLKD2A |
| 60 |
Nguyễn Thị Hiền Trang |
23/7/1991 |
09TLKD2A |
| Phòng thi: C521. |
| 61 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
11/10/1991 |
10CDXC2A |
| 62 |
Văn Công Trình |
25/3/1991 |
09DHKD1A |
| 63 |
Phạm Quốc Cường |
|
09DHKD1A |
| 64 |
Nguyễn Thị Mai |
17/4/1991 |
09DHKD1A |
| 65 |
Phan Trương Ngọc Thùy Dung |
3/11/1991 |
09DHKD1A |
| 66 |
Huỳnh Thị Thùy Trâm |
1/4/1991 |
09DHKD1A |
| 67 |
Phạm Thị Hồng Sen |
14/11/1991 |
09DHKD1A |
| 68 |
Hoàng Uyên Phương |
7/8/1991 |
09DHKD1A |
| 69 |
Phạm Thị Thu Hiền |
9/8/1993 |
11CDKD3A |
| 70 |
Lê Thị Ngọc Ly |
12/5/1993 |
11CDKD3A |
| 71 |
Đào Hữu Trung |
3/10/1992 |
10DHKT1A |
| 72 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
20/8/1992 |
10DHKT1A |
| 73 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
24/8/1992 |
10DHKT1A |
| 74 |
Phan Thị Hòa |
11/5/1992 |
10DHKT1A |
| 75 |
Hoàng Thị Kim Loan |
23/4/1992 |
10DHKT1A |
| 76 |
Trần Thị Tuyết Nga |
4/12/1991 |
10DHKT1A |
| 77 |
Hoàng Thị Thủy |
4/3/1992 |
10DHKT1A |
| 78 |
Mai Thị Giang |
26/12/1992 |
10DHKT1A |
| 79 |
Đồng Lê Thảo Ly |
29/8/1992 |
10DHKT1A |
| 80 |
Hồ Thị Thảo |
1/1/1990 |
10DHKT1A |
| 81 |
Nguyễn Thị Như Ý |
24/3/1991 |
10DHKT1A |
| 82 |
Phan Thị Thu Thủy |
13/9/1992 |
10DHKT1A |
| 83 |
Phạm Thị Thu Thảo |
29/7/1992 |
10DHKT1A |
| 84 |
Trần Thị Quỳnh Trâm |
7/5/1992 |
10DHKT1A |
| 85 |
Hà Thị Giang |
1/5/1991 |
10DHKT1A |
| 86 |
Lê Thị Minh Châu |
9/8/1991 |
10DHKT1A |
| 87 |
Lê Thị Trà Giang |
18/2/1992 |
11CDDL1A |
| 88 |
Phạm Hải Ân |
18/3/1993 |
11EL1007 |
| 89 |
Trần Ngọc Tường |
25/8 |
11EL1007 |
| 90 |
Thái Nguyễn Hoài Giang |
28/8/1993 |
11EL1007 |
| Phòng thi: C522 |
| 91 |
Lê Văn Thiện |
26/2/1993 |
11EL1007 |
| 92 |
Trương Minh Trí |
15/5/1993 |
11EL1007 |
| 93 |
Lê Thị Diệu Ngọc |
22/4/1990 |
11DHLTKD1A |
| 94 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
10/1/1990 |
11DHLTKD1A |
| 95 |
Nguyễn Thị Nhung |
10/1/1990 |
11DHLTKD1A |
| 96 |
Phạm Thị Hương Vang |
9/8/1989 |
11DHLTKD1A |
| 97 |
Nguyễn Thị Xuân |
4/41990 |
11DHLTKD1A |
| 98 |
Nguyễn Thị Trang |
9/3/1990 |
11DHLTKD1A |
| 99 |
Phan Thị Thủy |
10/5/1990 |
11DHLTKD1A |
| 100 |
Nguyễn Thị Trâm |
7/7/1990 |
11DHLTKD1A |
| 101 |
Trương Thị Thu Thủy |
17/4/1990 |
11DHLTKD1A |
| 102 |
Trần Ngọc Duy |
6/1/1989 |
11DHLTKD1A |
| 103 |
Lê Thị Trang |
9/4/1990 |
11DHLTKD1A |
| 104 |
Bùi Thị Thương Thương |
20/7/1991 |
09DHKT1A |
| 105 |
Đào Thị Minh Châu |
|
09DHKT1A |
| 106 |
Trần Thị Thanh Bình |
5/9/1991 |
09DHKT1A |
| 107 |
Đặng Thị Nguyệt Luân |
2/6/1991 |
09DHKT1A |
| 108 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
|
09DHKT1A |
| 109 |
Nguyễn Xuân Minh |
9/10/1991 |
11EL1019 |
| 110 |
Nguyễn Tiến Duẩn |
3/10/1992 |
11EL1020 |
| 111 |
Lương Thảo Nguyên |
2/4/1993 |
11EL1020 |
| 112 |
Nguyễn Viết Thắng |
26/10/1993 |
11EL1020 |
| 113 |
Nguyễn Hữu Tình |
5/5/1992 |
11EL1020 |
| 114 |
Lê Đoàn Phương Uyên |
23/10/1993 |
11EL1020 |
| 115 |
Trần Thị Xuân |
17/12/1993 |
11EL1020 |
| 116 |
Lê Đi Xơn |
8/7/1993 |
11EL1037 (11CDTH1A) |
| 117 |
Đặng Ngọc Vũ |
11/8/1992 |
11EL1037 (11TLXC1A) |
| 118 |
Lê Hữu Dương |
7/10/1993 |
11TLDL1A |
| 119 |
Hà Thị Kim Yến |
16/03/1992 |
11DHDK1A |
| 120 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
17/01/1993 |
11TLKD3A |
| Phòng thi: C523 |
| 121 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
18/06/1993 |
11TLKD3A |
| 122 |
Cao Văn Dũng |
24/06/1993 |
11CDXD2A |
| 123 |
Huỳnh Bá Long Tiến |
3/3/1993 |
11CDXD3A |
| 124 |
Trần Thị Kim Chi |
14/06/1993 |
11EL1033 |
| 125 |
Lê Nguyễn Anh Huy |
29/11/1993 |
11EL1033 |
| 126 |
Lê Thị Thiên Như |
6/10/1993 |
11EL1033 |
| 127 |
Nguyễn Viết Phụng |
14/08/1993 |
11EL1033 |
| 128 |
Trần Thị Thảo |
17/07/1993 |
11EL1033 |
| 129 |
Mai Thị Hà Giang |
1/7/1993 |
11EL1033 |
| 130 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
9/6/1993 |
11EL1033 |
| 131 |
Võ Phương Thảo |
17/03/1993 |
11EL1033 |
| 132 |
Nguyễn thị Tuyết Trinh |
16/09/1993 |
11EL1033 |
| 133 |
Lê Thị Nga |
8/10/1993 |
11EL1033 |
| 134 |
Phan Thanh Sự |
26/09/1991 |
11EL1047 |
| 135 |
Ngô Thị Lài |
19/03/1993 |
11EL1047 |
| 136 |
Nguyễn Thanh Hằng |
11/9/1993 |
11EL1047 |
| 137 |
Nguyễn Phương Bình |
5/5/1993 |
11EL1047 |
| 138 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
9/8/1993 |
11EL1047 |
| 139 |
Nguyễn Thị Xuân Thảo |
22/12/1993 |
11EL1047 |
| 140 |
Lê Anh Kiệt |
8/3/1993 |
11EL1047 |
| 141 |
Trương Trọng Thanh Chương |
15/02/1992 |
|
| 142 |
Nguyễn Phúc Viên |
12/2/1993 |
11EL1032 |
| 143 |
Bùi Thị Hạnh |
13/01/1993 |
11EL1032 |
| 144 |
Đào Thị Ngọc Lan |
13/11/1993 |
11EL1034 |
| 145 |
Bùi Thị Linh Trang |
1/1/1993 |
11EL1034 |
| 146 |
Ksor H'Đuk |
15/06/1993 |
11EL1042 |
| 147 |
Nguyễn Lê Thanh Nhã |
8/2/1993 |
11EL1042 |
| 148 |
Nguyễn Viết Duy |
22/10/1992 |
11EL1008 |
| 149 |
Văn Thị Thủy Tiên |
25/11/1993 |
11EL1054 |
| 150 |
Thái Thu Thảo |
29/8/1993 |
11El1039 |
| Phòng thi: C524 |
| 151 |
Lê Thị Diệp |
|
11EL1030 |
| 152 |
Tán Lê Thùy Tín |
|
11EL1030 |
| 153 |
Thân Thị Hồng Sương |
|
11EL1030 |
| 154 |
Nguyễn Thị Điệp |
|
11EL1030 |
| 155 |
Diệp Bảo Khoa |
24/01/1992 |
10TLKD3A |
| 156 |
Trần Nhật Quân |
20/03/1992 |
10TLKD3A |
| 157 |
Phạm Trần Thuận |
19/01/1992 |
10TLKD3A |
| 158 |
Nguyễn Thị Giang |
21/03/1992 |
10TLKD3A |
| 159 |
Lê Thị Mai Ly |
16/08/1992 |
10CDKT5A |
| 160 |
Nguyễn Thị Song Thương |
|
|
| 161 |
Đặng Thị Trúc |
|
|
| 162 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
|
| 163 |
Hà Thị Ngọc Vi |
|
|
| 164 |
Bùi Thị Vân |
|
|
| 165 |
Nguyễn Đình Chung |
28/08/1993 |
11EL1051 |
| 166 |
Nguyễn Viết Lãm |
18/08/1991 |
11EL1005 |
| 167 |
Nguyễn Phú Quý |
4/6/1993 |
11EL1005 |
| 168 |
Nguyễn Văn Anh Tuấn |
|
11EL1005 |
| 169 |
Bùi Thị Mân |
22/09/1993 |
11EL1017 |