Danh sách SV tham gia thi bổ sung Level (Áp dụng cho SV chưa dự thi được do lỗi hệ thống mạng)
Ngày thi: 10/03/2013
| Số TT |
ID |
Họ và tên sinh viên |
Lớp theo học |
Level |
Lần thi |
| 1 |
24158 |
Đỗ Thanh Tình |
11ELHL08 |
1 |
5 |
| 2 |
23634 |
Lê Bá Quốc Anh |
11ELHL10 |
1 |
5 |
| 3 |
24007 |
Lê Tấn Long |
11ELHL10 |
1 |
5 |
| 4 |
25626 |
Lê Trung Hiếu |
11ELHL10 |
1 |
5 |
| 5 |
24487 |
Nguyễn Hữu Huy |
11EL1HL17 |
1 |
5 |
| 6 |
24044 |
Nguyễn Lê Quỳnh My |
11EL1HL02 |
1 |
5 |
| 7 |
23818 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
11EL1HL14 |
1 |
5 |
| 8 |
25864 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
11EL1HL13 |
1 |
5 |
| 9 |
23760 |
Nguyễn Xuân Thái |
11EL1HL13 |
1 |
5 |
| 10 |
23875 |
Phan Đình Quân |
11EL1HL13 |
1 |
5 |
| 11 |
26375 |
Phan Thị Hồng Thêm |
11EL1HL16 |
1 |
5 |
| 12 |
21473 |
Trần Văn Hiển |
11EL1HL13 |
1 |
5 |
| 13 |
25924 |
Arat Tháo |
11EL3016 |
3 |
2 |
| 14 |
23112 |
Cao Thị Anh |
11EL3HL12 |
3 |
2 |
| 15 |
24065 |
Đinh Thanh Hiệp |
11EL3003 |
3 |
2 |
| 16 |
23873 |
Đỗ Thị Hoa |
11EL3017 |
3 |
2 |
| 17 |
23563 |
Đỗ Văn Triển |
11EL3002 |
3 |
2 |
| 18 |
23717 |
Đoàn Phú Tài |
11EL3HL12 |
3 |
2 |
| 19 |
23013 |
Đoàn Thị Phương Thảo |
11EL3HL12 |
3 |
2 |
| 20 |
23169 |
Dư Thị Hoài Mơ |
11EL3002 |
3 |
2 |
| 21 |
24254 |
Hồ Văn Lưu |
11EL3HL13 |
3 |
2 |
| 22 |
24188 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
11EL3017 |
3 |
2 |
| 23 |
25201 |
Hoàng Xuân Phú |
11EL3016 |
3 |
2 |
| 24 |
25649 |
Huỳnh Thanh An |
11EL3021 |
3 |
2 |
| 25 |
23001 |
Huỳnh Thị Miên |
11EL3015 |
3 |
2 |
| 26 |
26105 |
Huỳnh Văn Nam |
11EL3HL11 |
3 |
2 |
| 27 |
23561 |
Huỳnh Văn Trung |
11EL3HL11 |
3 |
2 |
| 28 |
24357 |
Huỳnh Văn Tú |
11EL3HL13 |
3 |
2 |
| 29 |
24333 |
Huỳnh Văn Vương |
11EL3003 |
3 |
2 |
| 30 |
24412 |
Lê Bá Trình |
11EL3007 |
3 |
2 |
| 31 |
25320 |
Lê Cảnh Phúc |
11EL3020 |
3 |
2 |
| 32 |
25242 |
Lê Thị Hiền |
11EL3HL09 |
3 |
2 |
| 33 |
23196 |
Lê Thị Lệ Quý |
11EL3HL12 |
3 |
2 |
| 34 |
23015 |
Lê Thị Sai Trang |
11EL3015 |
3 |
2 |
| 35 |
24299 |
Lê Thị Thúy Hằng |
11EL3002 |
3 |
2 |
| 36 |
23241 |
Ngô Quốc Thạch |
11EL3001 |
3 |
2 |
| 37 |
23165 |
Ngô Thị Cẩm Thương |
11EL3015 |
3 |
2 |
| 38 |
23331 |
Nguyễn Đình Quân |
11EL3HL12 |
3 |
2 |
| 39 |
24226 |
Nguyễn Đức Hải |
11EL3HL10 |
3 |
2 |
| 40 |
25913 |
Nguyễn Duy Thịnh |
11EL3021 |
3 |
2 |
| 41 |
24961 |
Nguyễn Duy Toàn |
11EL3003 |
3 |
2 |
| 42 |
26073 |
Nguyễn Hoàng Anh |
11EL3016 |
3 |
2 |
| 43 |
26243 |
Nguyễn Khánh Toàn |
11EL3016 |
3 |
2 |
| 44 |
25207 |
Nguyễn Minh Trí |
11EL3HL09 |
3 |
2 |
| 45 |
23993 |
Nguyễn Ngọc Nhẫn |
11EL3018 |
3 |
2 |
| 46 |
24819 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
11EL3HL13 |
3 |
2 |
| 47 |
24807 |
Nguyễn Thị Lụa |
11EL3HL13 |
3 |
2 |
| 48 |
22987 |
Nguyễn Thị Lý |
11EL3HL11 |
3 |
2 |
| 49 |
24038 |
Nguyễn Thị Thương |
11EL3004 |
3 |
2 |
| 50 |
23533 |
Nguyễn Thị Tuyết Phận |
11EL3009 |
3 |
2 |
| 51 |
24580 |
Nguyễn Tiến Quang |
11EL3HL09 |
3 |
2 |
| 52 |
23472 |
Nguyễn Văn Hùng |
11EL3HL10 |
3 |
2 |
| 53 |
26057 |
Nguyễn Văn Thắng |
11EL3004 |
3 |
2 |
| 54 |
27216 |
Phạm Thị Bảo Trang |
11EL3HL12 |
3 |
2 |
| 55 |
23044 |
Phạm Thị Lệ Huyền |
11EL3015 |
3 |
2 |
| 56 |
24970 |
Phạm Thị Nga |
11EL3HL09 |
3 |
2 |
| 57 |
26116 |
Phan Quang Vinh |
11EL3HL13 |
3 |
2 |
| 58 |
25737 |
Phan Văn Hiếu |
11EL3021 |
3 |
2 |
| 59 |
23732 |
Trần Thị Hồng Thoan |
11EL3013 |
3 |
2 |
| 60 |
25845 |
Trần Thị Thu Hiền |
11EL3009 |
3 |
2 |
| 61 |
25493 |
Trịnh Thị Hạnh |
11EL3006 |
3 |
2 |
| 62 |
23018 |
Trịnh Thi Hương |
11EL3015 |
3 |
2 |
| 63 |
23111 |
Võ Thành Linh |
11EL3021 |
3 |
2 |
| 64 |
24512 |
Võ Thị Quý Hương |
11EL3017 |
3 |
2 |
| 65 |
24135 |
Vũ Xuân Hùng |
11EL3009 |
3 |
2 |
| 66 |
23709 |
Giáp Thị Ngân Quỳnh |
11EL4028 |
4 |
3 |
| 67 |
23383 |
Huỳnh Quang Đạt |
11EL4027 |
4 |
3 |
| 68 |
24603 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
11EL4026 |
4 |
3 |
| 69 |
25743 |
Nguyễn Văn Điệp |
11EL4029 |
4 |
3 |
| 70 |
24391 |
Phùng Thị Mỹ Hằng |
11EL4027 |
4 |
3 |
| 71 |
24228 |
Thái Ngọc Hồi |
11EL4026 |
4 |
3 |
| 72 |
23998 |
Trần Phương Thanh |
11EL4026 |
4 |
3 |
| 73 |
24018 |
Bùi Quốc Khánh |
12EL5001 |
5 |
2 |
| 74 |
24507 |
Đạo Thị Rem |
12EL5006 |
5 |
2 |
| 75 |
23521 |
Đinh Phú Hiệp |
12EL5002 |
5 |
2 |
| 76 |
24222 |
Đỗ Thanh Thiện |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 77 |
24573 |
Hà Văn Thuật |
12EL5004 |
5 |
2 |
| 78 |
25678 |
Hoàng Thị Mỹ Duyên |
12EL5006 |
5 |
2 |
| 79 |
25347 |
Lê Duy Việt |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 80 |
25348 |
Lê Mẫu Nhi Tính |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 81 |
25658 |
Lê Ngọc Hoàng |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 82 |
26238 |
Lê Văn Hậu |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 83 |
27008 |
Lưu Thanh Bốn |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 84 |
26015 |
Nguyễn Thị Hữu |
12EL5001 |
5 |
2 |
| 85 |
25632 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
12EL5006 |
5 |
2 |
| 86 |
24338 |
Nguyễn Văn Nhật |
12EL5002 |
5 |
2 |
| 87 |
26904 |
Phạm Thị Sen |
12EL5006 |
5 |
2 |
| 88 |
25737 |
Phan Văn Hiếu |
12EL5011 |
5 |
2 |
| 89 |
24604 |
Trần Hữu Thịnh |
12EL5004 |
5 |
2 |
| 90 |
25208 |
Trần Văn Nam |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 91 |
26678 |
Trương Huỳnh Kha |
12EL5006 |
5 |
2 |
| 92 |
24824 |
Trương Quang Phát |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 93 |
25567 |
Võ Thị Kim Loan |
12EL5005 |
5 |
2 |
| 94 |
23098 |
Võ Trí Tâm |
12EL5001 |
5 |
2 |