Từ vựng theo chủ đề - The Beach

Gần đây Đà Nẵng có “nắng nhẹ”, nhiệt độ rơi vào tầm khoản 37-38 độ. Nắng thế này mà ra biển là tuyệt nhất. Nên hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng về chủ đề Beach:

  1. boardwalk /ˈbɔːd.wɔːk/: lối đi có lót ván (dọc bãi biển)
  2. refreshment stand /rɪˈfreʃ.mənt stænd/: quầy giải khát
  3. lifeguard chair /ˈlaɪf.gɑːd tʃeəʳ/: ghế ngồi của nhân viên cứu hộ
  4. beach towel /biːtʃ taʊəl/: khăn tắm biển
  5. sunglasses /ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/: kính râm
  6. beach umbrella /biːtʃ ʌmˈbrel.ə/: ô trên bãi biển
  7. wave /weɪv/: sóng
  8. sandcastle /ˈsændˌkɑː.sļ/: lâu đài cát
  9. shell /ʃel/: vỏ ốc, sò
  10. sunglasses /ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/: kính râm