Từ vựng về chủ đề Tết nguyên đáng (Tet holiday)
- Greet : Chào đón
- Lunar New Year: Tết Nguyên đán (Tết Âm lịch)
- Solar New Year: Tết Dương lịch
- Before New Year’s Eve: Tất niên
- New Year’s Eve: Giao thừa
- Workship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
- The kitchen god: Táo quân
- Altar: Bàn thờ
- Greatest: có ý nghĩa nhất, lớn nhất
- Support: Ủng hộ, hỗ trợ
- Merged: Hợp nhất
- Reunions: Sum họp
- Fireworks: pháo hoa
- The fist caller: Người xông đất
- Exchange New Year’s Wishes: Chúc Tết nhau
- Play card: chơi bài