Từ vựng theo chủ đề - CV (curriculum vitae)

Hôm nay là ngày cuối tuần đầu tiên của tháng 4 rồi, minh có nghe loáng thoáng các bạn sinh viên K17 đang có “phòng trào” là CV cho đợt thức tập sắp đến. Vậy thì hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng về một CV (curriculum vitae):

  1. curriculum vitae /kəˌrikələm ˈviˌtai/: sơ yếu lý lịch
  2. tailor your information /'teilə jɔ: ,infə'meinʃn/ : điều chỉnh thông tin của bạn
  3. position /pə'ziʃn/ : chức vụ
  4. emphaiside /'emfəsaiz/ : nhấn mạnh
  5. personal information / ˈpərsənəl infə'meinʃn / : thông tin cá nhân chung ( tên, ngày sinh, địa chỉ liên lạc,…)
  6. personal profile / pərsənəl profile / : thông tin cá nhân ( nhưng thứ cần được nhấn mạnh như bạn có thể làm được nhưng gì? Bạn muốn được gì từ công việc?...)
  7. offer/'ɔfə/: cung cấp
  8. ambition /æm'biʃn/: tham vọng
  9. academic accomplishment /ˌakəˈdemik ə'kɔmpliʃmən/ : thành tích học tập
  10. relevant /ˈreləvənt/: liên quan, thích hợp
  11. thesis /'θi:sis/ : luận án
  12. primary task /praiməri task/ : nhiệm vụ chính
  13. extracurricular activities /ekstrəkə'rikjulə æk'tiviti/ : hoạt động ngoại khoa
  14. separate skill/ 'seprit skil/ : Kĩ năng cá nhân

Cuối cũng để có thể hiểu rõ hơn về cách làm CV thì bạn nên xem qua video dưới đây cũng với các từ vựng mà minh đã liệt kê ở trên