Từ vựng theo chủ đề - Cắm trại
Trong tuần kế tiếp chúng ta sẽ rất bận rộn chuẩn bị cho một buổi cắm trại thật ý nghĩa của đời sinh viên chúng ta. Tuần này chúng ta sẽ lướt qua một số từ vựng liên quan đến cắm trại nào:
- tent /tent/ : lều, trại
- backpack /ˈbækpæk/ : ba lô
- sunscreen /ˈsʌnskriːn/ : kem chống nắng
- flashlight /ˈflæʃlaɪt/ : đèn pin
- campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/ : lửa trại
- peg /peɡ/ : cọc (dùng để dựng lều)
- mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/ : mùng/màn chống muỗi
- hammock /ˈhæmək/: cái võng
- repellent /ri'pelənt/: thuốc chống côn trùng, sâu bọ
- camp bed /ˈkæmp ˌbed/ : giường gấp
Hôm nay chúng ta chỉ lướt qua như thế thôi, nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm có thể vào trang : https://leerit.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-cam-trai-1/