Từ vựng theo chủ đề - Cắm trại

Trong tuần kế tiếp chúng ta sẽ rất bận rộn chuẩn bị cho một buổi cắm trại thật ý nghĩa của đời sinh viên chúng ta. Tuần này chúng ta sẽ lướt qua một số từ vựng liên quan đến cắm trại nào:

  1. tent /tent/ : lều, trại
  2. backpack /ˈbækpæk/ : ba lô
  3. sunscreen /ˈsʌnskriːn/ : kem chống nắng
  4. flashlight /ˈflæʃlaɪt/ : đèn pin
  5. campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/ : lửa trại
  6. peg /peɡ/ : cọc (dùng để dựng lều)
  7. mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/ : mùng/màn chống muỗi
  8. hammock /ˈhæmək/: cái võng
  9. repellent /ri'pelənt/: thuốc chống côn trùng, sâu bọ
  10. camp bed /ˈkæmp ˌbed/ : giường gấp

Hôm nay chúng ta chỉ lướt qua như thế thôi, nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm có thể vào trang : https://leerit.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-cam-trai-1/

Từ khóa