Từ vựng chủ đề Rau củ quả

Để chuẩn bị khởi động cho tuần mới đầy hứng khởi thì chúng ta hãy bắt đầu đọc qua một vài từ vựng cơ bản dễ nhớ nhỉ. Chủ đề lần này sẽ là tên các loại vegetable thường gặp:

1 Parsley / ‘pa:sli/: rau mùi tây/ rau ngò tây

2 Broccoli / ‘brɒkəli/: súp lơ xanh

3 Herb / ‘hɜ:b/: rau thơm

4 Lettuce /’letis/: rau xà lách

5 Spring onion / spriŋ ‘ʌniən/: hành lá

6 Tomato / tə’meɪtoʊ /: quả cà chua

7 Red pepper / red ‘pepə[r]/: ớt đỏ

8 batata /bæ'tɑ:tə/ : khoai lang  (hoặc sweet potato)

https://loigiaihay.net/ten-cac-loai-rau-trong-tieng-anh/