Lesson 3: Checking In (Thủ Tục Nhận Phòng)
Trong Bài Học 3, các bạn sẽ học cách chào hỏi khách tại quày tiếp khách, cũng như học cách nói số phòng. Các bạn sẽ tập cách nói tắt chẳng hạn như ‘I’ll’ ('tôi sẽ'), và ‘we’ll’ ('chúng tôi sẽ'), và học những giới từ chỉ nơi chốn. Các bạn cũng sẽ học và thực tập những kiểu nói lịch sự và cách nói 'không' và 'có'. Cuộc đối thoại sau đây cho thấy thủ tục đón khách như thế nào. Các bạn sẽ gặp tiếp viên của chúng ta, anh Leo.
Leo Hi I'm Leo.
... làm thủ tục nhận phòng cho khách, cô Mona White...
Mona: Hi, I'm Mona White.
...và cha cô là Jack Webber...
Jack Hi, I'm Jack Webber.
...Người mới từ Melbourne tới. Thế nhưng, trước hết, xin các bạn đừng quên một khía cạnh văn hóa quan trọng khi trực tiếp gặp gỡ khách. Các bạn cần phải mỉm cười và nhìn vào mặt khách. Nếu không, người Tây Phương có thể hiểu lầm, họ có thể nghĩ rằng, các bạn không quan tâm hay thiếu lễ độ. Nào chúng ta bắt đầu nhé. Mời các bạn nghe cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.
Leo: Good afternoon.
(Xin chào cô.)
Leo: Can I help you?
(Thưa cô, cô cần gì ạ?)
Mona: Yes, we have a reservation for three nights.
(Vâng, chúng tôi đã đặt phòng để ở đây ba tối.)
Mona: Mona White. I called last week.
(Tôi là Mona White. Tôi gọi điện thoại vào tuần trước.)
Leo: One moment please, Ms. White.
(Thưa cô (White), xin cô đợi một lát.)
Leo: Yes, that was for two single rooms, wasn't it?
(Dạ đúng rồi, cô đặt hai phòng đơn, phải không ạ?)
Leo: I've reserved rooms 402 and 403 for you.
(Tôi đã giữ phòng 402 và 403 cho cô.)
Mona: Are they quiet rooms?
(Những phòng đó có yên tĩnh không?)
Leo: Well they are facing the street... but there's a lovely view.
(Dạ, hai phòng này quay ra đường... thế nhưng, cảnh bên ngoài đẹp lắm..)
Mona: We'd like quiet rooms thanks.
(Cám ơn anh, chúng tôi thích ở phòng yên tĩnh.)
Leo: Of course...
(Đương nhiên rồi...)
Mời các bạn nghe anh Leo chào hỏi khách
Leo: Good afternoon. Can I help you?
(Xin chào cô. Cô có cần tôi giúp gì không?)
Tới đây, xin các bạn lưu ý là: ‘can I help you?’ là câu hỏi đầu tiên khi chúng ta chào đón khách hàng trong cửa tiệm, văn phòng hay ở khách sạn. Nào mời các bạn thực tập. Mời các bạn nghe và lập lại.
Can I help you?
Can I help you?
Good morning. Can I help you?
Good afternoon. Can I help you?
Mời các bạn nghe anh Leo báo cho khách biết, anh ấy đã giữ phòng cho khách.
Leo: I've reserved rooms 402 and 403 for you.
(Tôi đã giữ phòng 402 và 403 cho cô.)
Số lầu thường được đặt trước số phòng. Phòng 11 trên lầu ba sẽ được đọc là, phòng ba-mười một, chứ không phải là ba trăm mười một, cho dù cách viết như nhau. Mời các bạn nghe và lập lại.
Room six-fourteen.
Room five-oh-seven.
Room two-oh-nine.
Mời các bạn nghe phần đối thoại kế tiếp bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.
Mona: We'd like quiet rooms thanks.
(Cám ơn, chúng tôi thích ở phòng yên tĩnh.)
Leo: Of course...
(Tất nhiên rồi...)
Xin các bạn lưu ý: khi dùng những từ như ‘of course’ và ‘certainly' ('tất nhiên'), để trả lời trong trường hợp khách thắc mắc hay yêu cầu một chuyện gì, bạn sẽ làm họ cảm thấy rằng, bạn thật sự quan tâm đến họ. Xin các bạn nghe và lập lại:
Of course
Of course
Certainly
Certainly
Bây giờ, mời các bạn nghe cuộc đối thoại từ đầu đến giờ, và lập lại từng câu nói của anh Leo.
Leo: Good afternoon. Can I help you?
Mona: Yes, we have a reservation for three nights. Mona White. I called last week.
Leo: One moment please, Ms. White.
Leo: Yes, that was for two single rooms wasn't it?
Leo: I've reserved rooms 402 and 403 for you.
Mona: Are they quiet rooms?
Leo: Well they are facing the street.
Leo: But there's a lovely view.
Mona: We'd like quiet rooms thanks.
Leo: Of course…
Quí bạn đang theo dõi ‘Bài Học Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch của Đài Úc Châu’.
Bài 3: Thủ Tục Nhận Phòng
Lesson 3: Checking In
Mời các bạn lắng nghe những từ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại.
Leo: I can put you in rooms three-eleven and three-twelve.
(Tôi có thể để quí vị trọ ở phòng ba mười một và ba mười hai.)
Leo: They're at the rear of the hotel.
(Đây là hai phòng nằm ở mặt sau khách sạn.)
Jack: Mona.
Mona: That's much better, thank you.
(Vậy thì hay quá, cám ơn anh.)
Jack: Mona...
Mona: Yes, Dad?
(Dạ, thưa Ba?)
Jack: I'd like a view.
(Ba thích phòng nào có thể ngắm cảnh bên ngoài.)
Mona: Oh. Is there a view?
(À, bên ngoài hai phòng ấy có quang cảnh gì không?)
Leo: Not really.
(Dạ không.)
Mona: Well, we want our rooms together.
(À, mà chúng tôi muốn ở hai phòng liền nhau.)
Jack: Mona.
(Mona này.)
Mona: Yes, Dad?
(Dạ, thưa ba?)
Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.
(Đối với ba, ở cách phòng cũng chẳng sao. Ba thích ngắm cảnh đẹp.)
Mona: Oh.
(Vậy hả ba.)
Leo: I'll see what I can do.
(Để tôi xem sao nhé.)
Mời các bạn nghe lại những câu sau đây:
Leo: I can put you in rooms three-eleven and three-twelve... They're at the rear of the hotel.
(Tôi có thể để quí vị trọ ở phòng ba mười một và ba mười hai. Đây là hai phòng
nằm ở mặt sau khách sạn.)
Xin các bạn lưu ý đến giới từ chỉ nơi chốn. Sau đây, chúng tôi sẽ đề cập đến một vài vị trí trong khách sạn. Mời các bạn nghe và lập lại phần tiếng Anh, và đặc biệt chú ý đến cách sử dụng giới từ ‘in’, ‘on’ và ‘at’...
Mặt trước khách sạn.
At the front of the hotel.
Mặt sau khách sạn.
At the rear of the hotel.
Trên lầu bốn.
On the fourth floor.
Trong phòng đợi
In the lobby.
Bây giờ mời các bạn để ý xem anh Leo trả lời như thế nào khi cô Mona hỏi anh về quang cảnh bên ngoài.
Mona: Is there a view?
Bên ngoài có quang cảnh gì không?
Leo: Not really.
Dạ không.
“Not really” - đôi khi, trả lời “yes” hay “no” có vẻ như quá cộc lốc. Để câu trả lời có phần lịch sự hơn, ta có thể dùng từ “not really” ("không"). Mời các bạn thực tập nhé.
Not really
Not really
Mời các bạn nghe lại phần sau đây:
Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.
Đối với ba, ở cách phòng cũng chẳng sao. Ba muốn phòng nào ngắm được
cảnh đẹp bên ngoài.
Mona: Oh.
Vậy hả ba.
Leo: I'll see what I can do.
Để tôi xem sao nhé.
Chúng ta hãy thử xem hình thức rút gọn được sử dụng như thế nào nhé. Leo nói: “I’ll see what I can do” ("để tôi xem sao nhé"). Và Jack nói “I’d like a view” ("tôi thích ngắm cảnh"). Những từ ngữ tôi vừa mới nhấn mạnh trong hai câu vừa rồi được sử dụng theo dạng rút gọn, tức là dạng cho phép chúng ta nối hai chữ thành một chữ. Đây là cách nói rất thông dụng trong tiếng Anh. Nếu không, tiếng Anh của các bạn nghe sẽ có vẻ nặng nề hay quá trịnh trọng. Muốn nói gọn lại, thông thường ta nối âm cuối của chữ thứ hai với chữ thứ nhất. Thí dụ, “I would” ("tôi muốn, tôi sẽ") trở thành “I'd”, “I have” ("tôi đã") trở thành “I've”, v.v... Chúng ta sẽ tập nói rút gọn trong suốt loạt bài này. Nhưng bây giờ, chúng ta thử tập nói rút gọn chữ “will” - “I will” ("tôi sẽ") trở thành “I’ll”; “you will” ("ông (bà) sẽ" trở thành “you’ll”. Bây giờ chúng ta hãy thử tập nói rút gọn nhé.
Xin các bạn nghe và lập lại.
I will - I'll.
I'll arrive on Monday.
She will - she'll.
She'll arrive on Tuesday.
He will - he'll.
He'll arrive on Wednesday.
It will - it'll.
It'll arrive on Thursday.
We will - we'll.
We'll arrive on Friday.
You will - you'll.
You'll arrive on Saturday.
They will - they'll.
They'll arrive on Sunday.
Bây giờ, mời các bạn nghe lại phần cuối cuộc đối thoại, và lập lại từng câu nói của anh Leo.
Leo: I can put you in rooms three-eleven and three-twelve. They're in the rear of the hotel.
Jack: Mona.
Mona: That's much better, thank you.
Jack: Mona.
Mona: Yes, Dad?
Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.
Mona: Oh.
Leo: I'll see what I can do.
Và sau đây là bài vè để giúp các bạn học và thực tập, với hy vọng các bạn có thể nhớ được ít nhiều những gì vừa học trước khi chúng ta sang bài mới.
Can I help?
Can I help?
Can I help you?
Of course, of course
Of course, Madam
I'll see what I can do.
Can I help?
Can I help?
Can I help you?
Of course, of course
Of course, Madam
I'll see what I can do.
Nguồn: Chaobansanpham.com