TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành Đại học |
Mã ngành Cao đẳng |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1. |
KIẾN TRÚC (ngành mới) |
D580102 |
|
1. Vẽ mỹ thuật, Toán, Lý
2. Vẽ mỹ thuật, Toán, Anh văn
3. Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa
4. Vẽ mỹ thuật, Toán, Văn |
2 |
LUẬT KINH TẾ ( ngành mới) |
D380107 |
C 380107 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Văn, Anh văn
4. Văn, Sử, Địa |
3 |
ĐIỀU DƯỠNG |
D720501 |
C720501 |
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Hóa, Anh văn
4. Toán, Sinh, Anh văn |
4 |
CN KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
Xây dựng cầu đường |
D510103 |
C510103 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Hóa, Anh văn |
5 |
CN KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
Điện tự động
Điện- điện tử
Điện tử- viễn thông |
D510301 |
C510301 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Hóa, Anh văn |
6 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Công nghệ phần mềm
Thương mại điện tử
Mạng máy tính & truyền thông
Đồ họa truyền thông đa phương tiện
Lập trình, Quản trị mạng |
D480201 |
C480201 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Hóa, Anh văn |
7 |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Công nghệ sinh học thực phẩm
Quản lý chất lượng & an toàn vệ sinh TP
Công nghệ chế biến & bảo quản TP |
D540102 |
C540102 |
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Hóa, Lý
3. Toán, Hóa, Anh văn
4. Toán, Sinh, Anh văn |
8 |
KẾ TOÁN
Kế toán- Tài chính
Kế toán- Kiểm toán |
D340301 |
C340301 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Văn, Anh văn
4. Toán, Hóa, Anh văn |
9 |
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Tài chính ngân hàng
Tài chính doanh nghiệp |
D340201 |
C340201 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Hóa, Anh văn
4. Toán, Văn, Anh văn |
10 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH
Quản trị kinh doanh tổng quát
Quản trị marketing
Quản tri kinh doanh khách sạn- nhà hàng
Quản trị kinh doanh lữ hành |
D340101 |
C340101 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Toán, Hóa, Anh văn
4. Toán, Văn, Anh văn |
11 |
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
Lưu trữ học & quản trị văn phòng
Văn thư lưu trữ |
D340406 |
C340406 |
1. Toán, Văn, Anh văn
2. Văn, Sử, Địa lý
3. Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
4. Văn, Ngoại ngữ, Sử |
12 |
QUẢN TRỊ NHÂN LỰC |
D340404 |
C340404 |
1. Toán, Văn, Anh văn
2. Toán, Lý, Anh văn
3. Văn, Sử, Địa lý
4. Toán, Hóa, Lý |
13 |
NGÔN NGỮ ANH (TIẾNG ANH) |
D220201 |
C220201 |
1. Toán, Văn, Anh văn
2. Văn, Anh văn, Sử
3. Văn, Anh văn, Địa lý
4. Toán, Lý, Anh văn |
14 |
VIỆT NAM HỌC |
|
C220113 |
1. Toán, Văn, Anh văn
2. Văn, Sử, Địa lý
3. Văn, Anh văn, Địa lý
4. Văn, Anh văn, Sử |