Những câu động viên bằng tiếng Anh
Hy vọng những câu tiếng anh động viên người khác sẽ giúp các bạn học viên linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp tiếng anh. Chúc các bạn học tiếng anh hiệu quả.
- Don’t be worry (Đừng lo lắng nhé)
- I will be right here to help you (Anh sẽ ở ngay đây để giúp em)
- Let be happy (Hãy vui vẻ lên nào)
- Make ourself more confident (Chúng ta hãy tự tin lên nào)
- People are beside you to support you (Mọi người luôn ở bên để ủng hộ em)
- Don’t cry because you did try your best (Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi)
- Keep up the great work (Hãy cứ làm tốt như vậy nhé)
- That was a your best effort (Dù sao em cũng đã nỗ lực hết sức mình rồi)
- That’s a real improvement (Đó là một sự cải thiện rõ rệt)
- you’ve really improved (Bạn thực sự tiến bộ đó)
- You’re on the right track ( Em chọn đúng hướng rồi đó)
- You’ve almost got it (Cố gắng chit nữa là được rồi.
- Go on, you can do it! (Tiến lên, bạn làm được mà)
- Just one more (Một lần nữa thôi)
- Just a little harder (Gắng lên một chút nữa!)
- Hang in there (Cố gắng lên!)
- Stick with it (Hãy kiên trì làm nó)
- How matter you are so good at working (Dù thế nào đi nữa thì em đã làm rất tốt)
- Stay at it (Cứ cố gắng như vậy)
- Go for it! (Cứ làm đi/ Theo đuổi nó đi)
- Give it a try/ Give it a shot (Cứ thử xem sao)
- Give it your best shot! (Cố gắng hết mình vì việc đó xem!)
- Give it your best (Cố gắng hết mình nhé!)
- Keep at it/ Keep your nose over to the grindstone/ Keep bent over your work/ Keep working hard! (Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy!)
- Hang tough (Cố hết sức mình nhé!)
- Don’t give up! (Đừng từ bỏ)
- Give it your best shot! (Cố hết sức mình đi)
- What have you got to lose? (Bạn có gì để mất đâu?
- Nice job! I’m impressed! (Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!)
Nguồn tin: Khoa Ngoại ngữ sưu tầm