Những câu biểu lộ cảm xúc trong tiếng Anh

Biểu lộ cảm xúc trong:

1. VUI VẺ

  • Thank God: Cám ơn trời đất
  • How luck: May mắn thay
  • Oh, that's great: ồ, cừ thật.
  • Nothing could make me happier: Vui quá
  • I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói

2. GIẬN DỮ

  • Gosh (Dawn it/Dash it): Đáng chết
  • Dawn you: Đồ tồi
  • The devil take you: Tên chết tiệt
  • What a bore: Đáng ghét
  • Scram: Cút
  • Shut up: Câm miệng

3. CHIA BUỒN

  • Alas: Chao ôi
  • Oh, my dear: Ôi, trời ơi
  • Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
  • what a sad thing it is: Đáng thương thật
  • What a pity: Đáng tiếc thật

4. KHÍCH LỆ

  • Well - done: Làm tốt lắm
  • Exellent: Tuyệt quá
  • Capital: Tuyệt diệu
  • We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn
  • We are happy in deed: Thật vui mừng