Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia
(Chọn 1 trong 4 tổ hợp) |
Giáo dục mầm non |
7140201 |
MN1, MN2, MN3, MN4
MN1 - Toán, Văn, Năng khiếu
MN2 - Toán, KHXH, Năng khiếu
MN3 - Văn, KHXH, Năng khiếu
MN4 - Văn, KHTN, Năng khiếu |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
A00, D01, A16, C15
A00 - Toán, Lý, Hóa
D01 - Toán, Văn, Anh
A16 - Toán, Văn, KHTN
C15 - Toán, Văn, KHXH |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
7510205 |
A00, A01, B00, A16
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Anh
B00 - Toán, Hóa, Sinh
A16 - Toán, Văn, KHTN |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử |
7510301 |
Dược * |
7720201 |
A00, B00, D07, D90
A00 - Toán, Lý, Hóa
B00 - Toán, Hóa, Sinh
D07 - Toán, Hóa, Anh
D90 - Toán, KHTN, Anh
|
Điều dưỡng
- Điều dưỡng đa khoa
- Điều dưỡng sản phụ khoa
- Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi
|
7720301 |
B00, A02, B03, A16
B00 - Toán, Hóa, Sinh
A02 - Toán, Lý, Sinh
B03 - Toán, Sinh, Văn
A16 - Toán, Văn, KHTN |
Dinh dưỡng |
7720401 |
Tâm lý học |
7310401 |
C00, D01, A16, C15
C00 - Văn, Sử, Địa
D01 - Toán, Văn, Anh
A16 - Toán, Văn, KHTN
C15 - Toán, Văn, KHXH |
Luật kinh tế |
7380107 |
A00, A01, A16, C15
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Anh
A16 - Toán, Văn, KHTN
C15 - Toán, Văn, KHXH |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
Quản trị Khách sạn |
7810201 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
Kế toán
|
7340301 |
Tài chính ngân hàng
|
7340201 |
Quản trị văn phòng
- Lưu trữ học & Quản trị thư viện
- Văn thư lưu trữ
|
7340406 |
C00, D01, D14, C15
C00 - Văn, Sử, Địa
D01 - Toán, Văn, Anh
D14 - Văn, Sử, Anh
C15 - Toán, Văn, KHXH |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
A00, A01, C00, C15
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Anh
C00 - Văn, Sử, Địa
C15 - Toán, Văn, KHXH |
Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh
- Tiếng Anh Du lịch
- Tiếng Anh Thương mại
|
7220201 |
A01, D01, A16, C15
A01 - Toán, Lý, Anh
D01 - Toán, Văn, Anh
A16 - Toán, Văn, KHTN
C15 - Toán, Văn, KHXH |
Ngôn ngữ Trung Quốc *
- Tiếng Trung
- Tiếng Trung Du lịch
- Tiếng Trung Thương mại
|
7220204 |
D01, D04, A16, C15
D01 - Toán, Văn, Anh
D04 - Toán, Văn, Tiếng Trung
A16 - Toán, Văn, KHTN
C15 - Toán, Văn, KHXH |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
- Xây dựng dân dụng & công nghiệp
- Xây dựng cầu đường
|
7510103 |
A00, A01, B00, A16
A00 - Toán, Lý, Hóa
A01 - Toán, Lý, Anh
B00 - Toán, Hóa, Sinh
A16 - Toán, Văn, KHTN |
Công nghệ thông tin
- Công nghệ phần mềm
- Thiết kế đồ họa
- An ninh mạng
|
7480201 |
Công nghệ thực phẩm
- Đảm bảo chất lượng & ATTP
|
7540101 |
A00, B00, D07, D08
A00 - Toán, Lý, Hóa
B00 - Toán, Hóa, Sinh
D07 - Toán, Hóa, Anh
D08 - Toán, Sinh, Anh |
Nông nghiệp *
|
7620101 |
A00, B00, D07, D08
A00 - Toán, Lý, Hóa
B00 - Toán, Hóa, Sinh
D07 - Toán, Hóa, Anh
D08 - Toán, Sinh, Anh |