30 cấu trúc thông dụng với động từ "to have"

Cấu trúc thông dụng với động từ "to have"

  • To have a bad liver: Bị đau gan
  • To have a bare competency: Vừa đủ sống
  • To have a bath: Tắm
  • To have a bee in one’s bonnet: Bị ám ảnh
  • To have a bias against sb: Thành kiến với ai
  • To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai
  • To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
  • To have a blighty wound: Bị một vết thư ơng có thể đư ợc giải ngũ
  • To have a bone in one’s last legs: Lười biếng
  • To have a bone in one’s throat: Mệt nói không ra hơi
  • To have a bone to pick with sb.: Có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
  • To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng
  • To have a broad back: Lưng rộng
  • To have a browse in a bookshop: Xem lướt qua tại cửa hàng sách
  • To have a cast in one’s eyes: Hơi lé
  • To have a catholic taste in literature: ham thích rộng rãi các ngành văn học
  • To have a chat with sb: Nói chuyện bâng quơ với người nào
  • To have a chew at sth: Nhai vật gì
  • To have a chin-wag with sb: Nói chuyện bá láp, nói chuyện nhảm với người nào
  • To have a chip on one’s shoulder: (Mỹ)Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • To have a cinch on a thing: Nắm chặt cái gì
  • To have a claim to sth: Có quyền yêu cầu việc gì
  • To have a clear utterance: Nói rõ ràng
  • To have a clear-out: Đi tiêu
  • To have a close shave of it: Suýt nữa thì khốn rồi
  • To have a cobweb in one’s throat: Khô cổ họng
  • To have a cock-shot at sb: Ném đá.
  • To have a cold: Bị cảm lạnh
  • To have a comical face: Có bộ mặt đáng tức cười
  • To have a comprehensive mind: Có tầm hiểu biết uyên bác
  • To have a concern in business: Có cổ phần trong kinh doanh
  • To have a connection with..: Có liên quan đến, với.
  • To have a contempt for sth: Khinh thường việc gì
  • To have a corner in sb’s heart: Được ai yêu mến
  • To have a cough: Ho
  • To have a crippled foot: Què một chân
  • To have a crush on sb: Yêu, mê, phải lòng người nào
  • To have a cuddle together: Ôm lấy nhau
  • To have a debauch: Chơi bời, rượu chè, trai gái
  • To have a deep horror of cruelty: Tôi căm ghét sự tàn bạo