Vai trò của trò chơi ngôn ngữ trong giảng dạy tiếng Anh

Các trò chơi ngôn ngữ có thể được sử dụng để phát triển cả bốn kỹ năng cho sinh viên: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bên cạnh đó còn có những trò chơi phát triển vốn từ vựng, và cải thiện cách phát âm. Các trò chơi còn được áp dụng cho các sinh viên khác nhau ở mỗi trình độ khác nhau.

Giới thiệu

Hiện nay, tiếng Anh được sử dụng ở hầu hết mọi lĩnh vực trong cuộc sống và nó được coi là ngôn ngữ quốc tế số một trên thế giới. Vì thế, việc học và sử dụng tiếng Anh ngày càng tăng. Ở Việt Nam, tiếng Anh ngày càng chiếm vị trí quan trọng và đang là môn ngoại ngữ được sử dụng phổ biến nhất. Trước đây, việc giảng dạy ngôn ngữ chủ yếu chú trọng vào cấu trúc câu và ngữ pháp. Người học tiếng Anh thành công hay thất bại phụ thuộc vào khả năng nắm vững các quy tắc về ngữ pháp và cấu trúc câu tiếng Anh. Ở thời điểm đó, việc giảng dạy ngoại ngữ bị chi phối bởi phương pháp dạy truyền thống, trong đó giáo viên là người chi phối mọi hoạt động dạy và học trên lớp và môi trường học tập chủ yếu là môi trường lấy người dạy làm trung tâm.

Tuy nhiên, cùng với sự thay đổi của xã hội, phương pháp dạy học cũng thay đổi theo để đáp ứng nhu cầu sử dụng thành thạo các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh ngày càng tăng. Chính nhu cầu này đã tạo ra đòi hỏi cao về chất lượng giảng dạy, cũng như về các nguồn và tài liệu phục vụ giảng dạy ngôn ngữ. Ngoài ra, nhu cầu về phương pháp giảng dạy phù hợp hiện nay cũng trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Chính vì thế, phương pháp dạy ngoại ngữ hiện nay đã chuyển từ đường hướng lấy người dạy làm trung tâm sang đường hướng lấy người học làm trung tâm. Ở đó, người học được giao tiếp trong môi trường giao tiếp thực sự, được hoạt động theo cặp, hay theo các nhóm nhỏ để thực hiện các công việc cụ thể. Người học có cơ hội được bày tỏ ý kiến hay cảm xúc của mình và được đặt câu hỏi nếu họ không hiểu vấn đề nào đó.

Thực tế, trong dạy và học ngoại ngữ, sinh viên sẽ học hiệu quả hơn nếu họ được học trong bầu không khí học tập vui vẻ, thư giãn và có nhiều cơ hội được giao tiếp trong bối cảnh của thế giới thực. Việc sử dụng các trò chơi ngôn ngữ trong giảng dạy ngoại ngữ là một trong những phương pháp hữu hiệu có thể làm tăng động cơ học tập cho sinh viên, một trong những yếu tố quyết định đến thành công trong việc học ngoại ngữ của họ. Đồng thời, chúng giúp và khích lệ sinh viên duy trì việc học và sự hứng thú của họ với việc học. Ngoài ra, chúng còn giúp cho giáo viên tạo ra những ngữ cảnh mà ở đó ngôn ngữ thực hành rất hữu dụng và dễ hiểu với người học. Người học muốn tham gia vào trò chơi thì họ phải hiểu người khác đang nói gì hay đã viết gì, và họ phải nói ra hoặc viết ra được những điều để trình bày quan điểm riêng của họ hay để trình bày thông tin cho người khác hiểu. Các trò chơi ngôn ngữ có thể được sử dụng để phát triển cả bốn kỹ năng cho sinh viên: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bên cạnh đó còn có những trò chơi phát triển vốn từ vựng, và cải thiện cách phát âm. Các trò chơi còn được áp dụng cho các sinh viên khác nhau ở mỗi trình độ khác nhau.

1. Lợi ích của việc sử dụng các trò chơi ngôn ngữ (Language games)

1.1. Trò chơi ngôn ngữ tạo ra môi trường học tập vui vẻ

Lee (1979) nói rằng trò chơi ngôn ngữ có thể xua tan sự buồn tẻ của giờ học thay vào đó là tạo ra môi trường học tập vui vẻ làm tăng sự hứng thú của sinh viên đối với việc học, khiến họ luôn sẵn sàng tham gia giờ học.

Nhiều trò chơi ngôn ngữ đòi hỏi sinh viên phải hoạt động theo cặp, theo nhóm hay đòi hỏi sự tham gia của cả tập thể lớp học cùng kết hợp với nhau để thực hiện yêu cầu của trò chơi, và để ghi được càng nhiều điểm càng tốt. Thực tế, hầu hết sinh viên đều thích ghi điểm. Đồng thời, thông qua những trò chơi này, sinh viên có động cơ tự nhiên để ôn lại những kiến thức đã học, cũng như để tiếp nhận kiến thức mới một cách hứng khởi. Ngoài ra, để có thể giành chiến thắng trong trò chơi, hay để giải quyết vấn đề gặp phải, từng người chơi phải đóng góp sự hiểu biết hoặc ý kiến của mình. Nhiệm vụ của giáo viên là phải khích lệ để tất cả sinh viên của mình hứng thú thực sự với trò chơi. Trong bầu không khí thư giãn, thoải mái do trò chơi tạo ra, việc tiếp thu thực sự mới diễn ra, và người học sử dụng được những ngôn ngữ mà họ đã được học và đã thực hành trước đó.

1.2. Trò chơi ngôn ngữ là phương pháp giảng dạy tích cực lấy người học làm trung tâm

Trò chơi ngôn ngữ là phương pháp giảng dạy tích cực theo đường hướng lấy người học làm trung tâm. Để đạt được mục tiêu đề ra của trò chơi, từng cá nhân phải giao tiếp với nhau, nghĩa là họ phải thảo luận trong nhóm với nhau để tìm ra kết quả cuối cùng. Như vậy, người chơi phải sử dụng ngôn ngữ để xóa đi khoảng cách, để trình bày thông tin cần thiết cho việc hoàn thành trò chơi.

Người học sẽ phải thảo luận và tìm cách giải quyết để đạt được mục đích của trò chơi. Bằng cách này, họ phải nói ra hoặc viết ra những điều thể hiện được quan điểm của mình hay để truyền đạt thông tin với đội chơi khác. Điều này có nghĩa là, trò chơi tạo cơ hội cho sinh viên giao tiếp với nhau, thậm chí những học sinh rụt rè, thiếu tự tin cũng bị cuốn hút vào loại hoạt động này. Ngoài ra, giáo viên không còn đóng vai trò là người kiểm soát và chi phối mọi hoạt động trên lớp, cụ thể là những điều sinh viên phải trình bày. Trong trò chơi ngôn ngữ, họ chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn, tổ chức, điều khiển trò chơi và là người cung cấp thông tin. Theo Rixon (1981) giáo viên nên ở đó với vai trò là người cung cấp thông tin về từ vựng, về cấu trúc mới gặp phải, hay là người gợi mở, giúp cho người chơi hiểu rõ hơn về vấn đề nào đó bằng việc giải thích khác đi dễ hiểu hơn. Tóm lại, sử dụng trò chơi là cách tạo ra môi trường lớp học lấy người học làm trung tâm, tạo cho sinh viên nhiều cơ hội chủ động và tự chủ hơn để họ có thể làm chủ được mình trong các hoạt động giao tiếp.

1.3. Trò chơi ngôn ngữ làm tăng động cơ học tập cho người học

Trò chơi là nguồn khích lệ, tăng cường hứng thú học tập cho sinh viên và thường được coi là bước khởi động thu hút sự chú ý của sinh viên vào môi trường giảng dạy ngoại ngữ. Ngoài ra, nó còn được xem là phương tiện kiểm soát lớp học. Theo Hallowen (1989) các trò chơi ngôn ngữ tăng cường động cơ học tập cho sinh viên ở mức độ lớn hơn so với sách giáo khoa thông thường, hay các tài liệu học tập, do chúng đòi hỏi và thúc đẩy sinh viên phải tham gia tích cực vào trò chơi.  

Đối với hầu hết các trò chơi, sự cạnh tranh giữa những người chơi và đội chơi là một nhân tố làm tăng mạnh mẽ động cơ học tập cho họ, khích lệ họ tham gia trò chơi. Đây cũng là lý do quan trọng nhất khiến hầu hết sinh viên trở nên hứng thú và bị lôi cuốn vào các trò chơi.

Ngoài ra, với giờ thực hành ngôn ngữ dồn dập trong thời gian dài thì rất ít sinh viên có thể tập trung vào việc học được. Thậm chí, rất ít sinh viên thu được hiệu quả thực sự từ cách học này. Việc sử dụng trò chơi trong giảng dạy là một trong những cách hữu hiệu nhất để tạo cho sinh viên những giờ học trên lớp thoải mái và thú vị để có thể duy trì động cơ học tập cho họ. Bên cạnh đó, khi sinh viên có cơ hội để tham gia trò chơi trên lớp, họ sẽ được khuyến khích lựa chọn bạn chơi cùng với mình. Điều này không chỉ tạo ra không khí học tập thân thiện mà còn khích lệ họ giúp đỡ lẫn nhau. Những sinh viên nào kém hơn thì được những sinh viên giỏi hơn trong nhóm giúp đỡ để trở nên tự tin hơn và có thể mạnh dạn bày tỏ ý kiến của mình. Kết quả là tất cả sinh viên trong lớp đều cảm thấy thích thú hơn, và có nhiều động cơ để tham gia vào trò chơi hơn, mà động cơ học tập là một yếu tố không thể thiếu được trong quá trình thu nhận kiến thức của sinh viên. Nó là nhân tố chính quyết đinh sự thành công hay thất bại của họ. Sự thành công và động cơ học tập có mối tương hỗ nhau: nếu người học thành công học tập, họ sẽ càng có nhiều động cơ hơn để thực hiện những nhiệm vụ do quá trình học đặt ra. Byrne (1980, tr.76) nói rằng động cơ học tập khiến cho việc học tập của sinh viên trở nên có ý nghĩa và hiệu quả.

1.4. Trò chơi tăng cường sự cộng tác và tính cạnh tranh

Sự cộng tác và tính cạnh tranh là yếu tố cần thiết làm tăng động cơ học tập cho người học tiếng Anh. Điều này là đúng vì trò chơi  không chỉ khuyến khích sự cạnh tranh giữa họ mà còn khích lệ sự hỗ trợ lẫn nhau trong nhóm. Sinh viên yêu thích các trò chơi mang tính cạnh tranh. Và chính yếu tố cạnh tranh là động cơ để họ thành công trong trò chơi. Tuy nhiên, trong trò chơi cạnh tranh thì điều được người chơi quan tâm nhất đó là sự chiến thắng. Như vậy, những sinh viên càng có khả năng hơn thì nhận được nhiều khen ngợi, khiến cho những sinh viên kém hơn trở nên mất uy tín trong lớp. Bởi thế, bên cạnh việc tổ chức các trò chơi mang tính cạnh tranh trên lớp, thì tổ chức các trò chơi mang tính hợp tác, khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau là điều cực kỳ quan trọng.

Các trò chơi ngôn ngữ đòi hỏi sinh viên phải hợp tác với nhau trong khi đóng vai (role-playing), tranh luận, thảo luận, và sử dụng ngôn ngữ trong nhiều tình huống khác nhau phụ thuộc vào từng loại trò chơi được tổ chức trên lớp. Điều này rõ ràng thúc đẩy cơ hội giao tiếp giữa sinh viên với nhau. Đây chính là mục đích của quá trình giảng dạy ngoại ngữ, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác và cạnh tranh giữa họ. Đây cũng là hai yếu tố cơ bản làm tăng động cơ học ngoại ngữ nói chung, và học tiếng Anh nói riêng.

Để giành chiến thắng cho bản thân hay cho nhóm của mình, người chơi cố gắng hết sức là người đầu tiên tìm ra câu trả lời cũng như giành được điểm về cho đội của mình. Vì thế, khi tham gia trò chơi, người chơi sẽ ít chú ý đến cấu trúc hay dạng câu mà chỉ chú ý đến cách giao tiếp sao cho tự nhiên hơn. Người chơi sẽ hợp tác với nhau bằng cách chia sẻ những thông tin họ nhận được để hoàn thành nhiệm vụ và yêu cầu trò chơi đặt ra cho họ. Đó chính là sự cộng tác và hợp tác giữa các sinh viên với nhau trong các trò chơi ngôn ngữ.

1.5. Trò chơi cung cấp sự phản hồi ngay tức thì và thông qua đó kiểm tra kiến thức của sinh viên một cách không chính thức

 Bất cứ khi nào giáo viên trình bày một ý kiến, hay một vấn đề mới mẻ liên quan đến ngôn ngữ, thì họ luôn muốn biết liệu học sinh của họ hiểu được nhiều hay ít các ý kiến hay vấn đề họ đưa ra. Và cách thông thường họ thường sử dụng để đánh giá học sinh là thông qua bài kiểm tra viết hoặc nói. Tuy nhiên, hình thức đánh giá này đòi hỏi phải mất nhiều thời gian. Bởi vì, giáo viên không thể chấm thi và trả tận tay cho sinh viên bài kiểm tra viết ngay trên lớp. Họ phải mất thời gian khá lâu để chấm và trả bài. Trong khi đó, sự phản hồi ngay sau khi giáo viên giảng bài thì mới có hiệu quả.

Giáo viên có thể đánh giá theo hình thức nhanh hơn, đó là thông qua trò chơi. Hầu hết các trò chơi đều cung cấp sự phản hồi ngay tức thì cho sinh viên, vì việc thắng hay thua phụ thuộc vào việc sinh viên thể hiện trong trò chơi đó tốt đến mức độ nào.

Ngoài ra, thông qua sự quan sát của mình, giáo viên có thể nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu của sinh viên cũng như những chỗ hổng cần được bổ sung trong quá trình tiếp thu kiến thức của họ.

Bên cạnh việc cung cấp sự phản hồi ngay tức thì, các trò chơi ngôn ngữ còn giúp giáo viên kiểm tra sinh viên đã học được một cách không chính thức những gì mà không cần phải yêu cầu sinh viên làm bài kiểm tra giấy nghiêm túc, hay phải lên bảng làm bài tập, hay làm một đống bài tập trên giấy một cách nhàm chán và mệt mỏi. Hình thức đánh giá này đặc biệt hiệu quả và có sức thu hút đối với sinh viên.

2. Một số loại trò chơi ngôn ngữ được dùng trong giảng dạy ngôn ngữ

2.1 Trò chơi thực hành ngôn ngữ (Language Practice Games)

Trò chơi thực hành ngôn ngữ rất có ích đối với sinh viên, đặc biệt đối với sinh viên năm thứ nhất. Chúng giúp chữa lỗi và phát triển các yếu tố ngôn ngữ. Điều đó rất quan trọng đối với sinh viên trước khi họ thực hành các kỹ năng giao tiếp. Trò chơi này bao gồm trò chơi cấu trúc (structure games), trò chơi tù vựng (vocabulary games), trò chơi đánh vần (spelling games), trò chơi phát âm (pronunciation games), trò chơi con số (number games), trò chơi vẽ hay điền tranh ảnh (picture filling/ drawing games)…

2.1.1 Trò chơi cấu trúc (structure games)

Trò chơi này có thể được sử dụng để dạy cấu trúc ngữ pháp mới, hoặc để ôn lại những cấu trúc ngữ pháp đã học. Chúng rất có ích trong việc giúp cho sinh viên thực hành và phát triển các kỹ năng giao tiếp. Sau đây là một số các trò chơi từ vựng.

Animals Quiz: mục đích của trò chơi là thực hành sử dụng động từ ‘to be’ ở thì hiện tại đơn, sử dụng “have you got”, và “can (ability)”.

Feel and Think: mục đích để diễn tả một nghi ngờ bắt đầu bằng:

- “ I think it’s a…”

- “It could be a(n)…”

- “I’m not sure…”

Getting Your Things Back: mục đích để thực hành đại từ sở hữu (possessive pronouns).

If I Happened…: mục đích để thực hành mệnh đề điều kiện ở thể giả định (conditional clause (hypothetical)).

I Spy or What Can You See?: mục đích để thực hành hỏi và trả lời câu hỏi “Yes, No”

2.1.2. Trò chơi từ vựng (Vocabulary games)

Có thể nói rằng, học từ mới là rất khó, thậm chí đối với cả sinh viên chăm chỉ và thông minh. Tuy nhiên, trò chơi từ vựng là biện pháp hữu hiệu giúp giải quyết vấn đề này. Trò chơi giúp cho sinh viên học và nhớ từ mới dễ dàng và nhanh chóng. Sau đây là một số trò chơi giúp cho sinh viên làm giàu vốn từ vựng của mình.

Body Fishing: mục đích để thực hành từ mới

Bingo: mục đích để thực hành và ôn lại từ vựng

Coffee Pot: mục đích để hình thành từ vựng liên quan đến thức ăn, đồ uống, quần áo, đồ dùng,…

Furnishing The Room: thực hành những từ vựng liên quan đến đồ đạc trong gia đình và các đồ vật sử dụng hàng ngày.

2.1.3 Trò chơi đánh vần (Spelling Games)

Cách viết các chữ tiếng Anh cũng tương tự các chữ cái tiếng Việt, nhưng cách phát âm của chúng thì hoàn khác với tiếng Việt. Vì thế, sinh viên thường gặp khó khăn trong khi viết từ thế nào cho đúng. Các trò chơi đánh vần có thể giúp họ tránh được các lỗi trong phát âm từ vựng. Một số các trò chơi đánh vần: Complete The Word, Cross Words, Filling The Gaps, Fill in the O’s,…Mục đích của tất cả các trò chơi này là luyện cách đánh vần đúng các từ vựng tiếng Anh cho sinh viên.

2.1.4. Trò chơi phát âm (Pronunciation Games)

Phát âm là một khía cạnh của ngôn ngữ và việc áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp và hiệu quả giúp sinh viên hứng thú và thành công trong việc học phát âm là một công việc không phải dễ đối với giáo viên. Các trò chơi luyện phát âm rất thú vị, vui vẻ và không quá phức tạp để chơi. Vì thế, chúng có thể làm tăng hứng thú cho sinh viên và khiến họ tham gia tích cực vào trò chơi. Four- Sided Dominoes (kết hợp các âm nguyên âm), Stepping Stones (nhận dạng trọng âm ở các động từ có hai âm tiết), Rhythm Dominoes {Thực hành một số mẫu trọng âm trong các cụm từ ngắn, ví dụ : Can’t you hear me? (•∙•∙); Close the door (•∙•); Please tell me (••∙)…},Stress Snap {nhận dạng trọng âm ở các danh từ đơn giản, ví dụ: question(•∙); balloon(∙•); cinema(•∙∙)…}…là các trò chơi luyện phát âm chuẩn các từ Tiếng Anh cho sinh viên.

2.2. Trò chơi giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching Games)

Trò chơi này được thiết kế để tạo cơ hội cho sinh viên được giao tiếp trong ngữ cảnh giao tiếp thực sự. Họ phải làm việc cùng nhau để đạt được mục đích cụ thể của trò chơi thông qua việc sử dụng ngôn ngữ. Vì thế, thông qua trò chơi có tính giao tiếp, sinh viên được thích nghi với bối cảnh giao tiếp của thế giới thực. Sau đây là một số trò chơi thực hành giao tiếp.

2.2.1. Trò chơi điền thông tin (Information- Gap Games): Big clock Games (thực hành nói giờ giấc), Bandits and Sheriffs (miêu tả đồ vật trong lớp học), Casanova’s Diary (Thực hành hỏi và kể về các sự kiện trong quá khứ và tương lai), Family Portrait (thực hành miêu tả người nào đó)…

2.2.2. Trò chơi đoán nghĩa (Guessing Games): Actions by One Person (thực hành kể lại một chuỗi sự kiện sử dụng thì quá khứ tiếp diễn), Guess the Jobs (nói về nghề nghiệp sử dụng thì hiện tại đơn), Hiding and Finding (thực hành đặt câu hỏi, và đưa ra gợi ý)…

2.2.3. Trò chơi kết hợp (Matching Games): Computer Dating (thực hành hỏi và nói chuyện về sở thích ), Flat Mates (Hỏi và đáp về thói quen), Home, Sweet Home (Miêu tả về ngôi nhà hay căn hộ), My Home Town (Miêu tả nơi chốn)…

2.2.4. Trò chơi đóng vai (Role- Play Games): Animal Noise (Yêu cầu sự chỉ dẫn), Fashion Shows (Miêu tả người và quần áo), The Lost Property Office (Thực hành đưa ra lời đề nghị, yêu cầu và lời xin lỗi)…

Kết luận

Việc học ngoại ngữ là một quá trình đòi hỏi sinh viên phải nỗ lực liên tục và trò chơi ngôn ngữ tạo ra môi trường học tập vui vẻ và thư giãn giúp tăng cường và duy trì hứng thú học tập cho họ. Đồng thời làm tăng động cơ học tập, khiến sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động học tập.

Các trò chơi thực hành ngôn ngữ rất có ích đối với sinh viên, đặc biệt đối với sinh viên năm thứ nhất, những người còn ít vốn từ vựng tiếng Anh. Trò chơi này giúp chữa lỗi và phát triển các yếu tố ngôn ngữ như phát âm, đánh vần,…cho sinh viên. Những yếu tố này rất quan trọng đối với họ trước khi họ thực hành các kỹ năng giao tiếp. Các trò chơi có tính giao tiếp tạo cho sinh viên cơ hội được giao tiếp trong ngữ cảnh giao tiếp thực sự. Đồng thời, chúng giúp phát triển các kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng nói.  

Một trong những khó khăn mà hầu hết các giáo viên dạy ngoại ngữ nói chung, và dạy tiếng Anh nói riêng gặp phải trong khi sử dụng trò chơi, đó là thời gian thực hiện trò chơi. Thông thường các trò chơi tổ chức trên lớp không mất nhiều  thời gian, chỉ tốn từ 5 phút đến 15 phút, hoặc 20 phút. Với đặc điểm lớp học ở Việt Nam thường rất đông sinh viên, sử dụng trò chơi theo nhóm hay theo cặp là rất phù hợp và hiệu quả vì tất cả sinh viên trong lớp đều có cơ hội thực hành ngôn ngữ. Điều này cho thấy, việc lựa chọn trò chơi phù hợp là rất quan trọng, có thể giải quyết được khó khăn này.

Tóm lại, để việc sử dụng các trò chơi ngôn ngữ mang lại hiệu quả cao trong dạy và học tiếng Anh, giáo viên nên xem việc sử dụng trò chơi là một phần không thể thiếu trong giờ học, liên tục tổ chức các trò chơi để sinh viên tham gia trên lớp, tạo bầu không khí học tiếng Anh vui vẻ, thư giãn, nhiệt huyết, và mang tính hợp tác. Ngoài ra, giáo viên nên chú trọng việc lựa chọn những trò chơi phù hợp với trình độ của sinh viên. Trò chơi sẽ trở nên khó thực hiện nếu những yêu cầu, hay chủ đề của nó không phù hợp hoặc nằm ngoài khả năng của sinh viên. Rõ ràng là những trò chơi như thế này không mang lại lợi ích cho cả người dạy lẫn người học. 

Tài liệu tham khảo

1. Brown, H.D. (1994). Teaching by Principles: An Interactive Approach to Language Pedagogy. Englewood Cliff, NJ: Prentice Hall.

2. Byrne, D. (1978). Teaching Oral English. Longman, London.

3. Dörnyei, Z. (1994). “Conceptualizing  Motivation  in Foreign-Language Learning”. Language Learning, 40, 45-78.

4. Lee, W.R. (1979). Language Teaching Games and Contexts. Oxford 21 Press.

5. Rixon, S. (1981). How to use games in language teaching. Macmillan Education.

Bài viết: Mai Lan Anh (GV Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Quốc tế)

http://huc.edu.vn/chi-tiet/2033/Vai-tro-cua-tro-choi-ngon-ngu-trong-giang-day-tieng-Anh.html